tiếng Việt | vie-000 | khoa lao |
tiếng Việt | vie-000 | khóa lập pháp |
tiếng Việt | vie-000 | khóa lên dây |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-lī |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-liām |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-liām ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-lī ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa logictic |
tiếng Việt | vie-000 | khoa lông tóc |
Tâi-gí | nan-003 | khòa-lū |
tiếng Việt | vie-000 | khoá luận |
tiếng Việt | vie-000 | khóa luận |
tiếng Việt | vie-000 | khoa luận ba đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa luật |
tiếng Việt | vie-000 | khoa luật pháp |
tiếng Việt | vie-000 | khoa lưu trữ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | khoăm |
tiếng Việt | vie-000 | khoằm |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khoamak |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khoamak |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mao dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | khóa mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | khóa màu |
tiếng Việt | vie-000 | khoa miệng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá miệng |
tiếng Việt | vie-000 | khóa miệng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa miệng răng hàm |
tiếng Việt | vie-000 | khóa mở |
tiếng Việt | vie-000 | khoá móc |
tiếng Việt | vie-000 | khóa móc |
tiếng Việt | vie-000 | khoá mõm |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mô ta núi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mô tả xương |
tiếng Việt | vie-000 | khóa mỏ vịt |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | khóa mở đường |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mưa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mưa tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mục |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa mỹ dung |
Tai Dam | blt-000 | khoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoan |
tiếng Việt | vie-000 | khoán |
tiếng Việt | vie-000 | khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | khoản |
Tâi-gí | nan-003 | khòan |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | khó ăn |
Tâi-gí | nan-003 | khóan |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan |
tiếng Việt | vie-000 | khoan ái |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nấm |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-ān |
Tâi-gí | nan-003 | khoaⁿ-á-sī |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nấu ăn |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bāi-lè |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-chhut lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-khí |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-lo̍h-khì |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-siān |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bē-tio̍h ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-bián |
Tâi-gí | nan-003 | khoan-bián sèng-gōan |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ bŏ |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-bŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bŏ-ba̍k-tē |
tiếng Việt | vie-000 | khoản bội chi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-bŏ-khí |
Tâi-gí | nan-003 | khò̀aⁿ-bŏ-tio̍h |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ cha̍p-chì |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ chĕng-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chĕng-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chĕng khòaⁿ-āu |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ chheh |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ chhíu-siòng |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chhò |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ chi̍t-ē |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chi̍t-ē |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chīuⁿ-ba̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chò |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-chò pĕng-iú |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | khoản cho vay |
tiếng Việt | vie-000 | khoán dịch viên |
tiếng Việt | vie-000 | khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | Khoản dự trữ dư |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-ē- |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-ē-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ ē-chīuⁿ-gán |
Tâi-gí | nan-003 | khŏan-ek |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-ē-khí |
Hellēnikḗ | grc-001 | kʰoa’neuō |
tiếng Việt | vie-000 | khoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khoắng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng âm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng âm giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khoang bánh lái |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng bốn mươi |
tiếng Việt | vie-000 | khoang cá |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | khoẳng cách |
tiếng Việt | vie-000 | khỏang cách |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách bàn đạp |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách chữ |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách cực |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách dòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách gầm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách ký tự |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách mái chèo |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách rất hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách trục |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách xung trễ |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách điểm/chấm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cao |
tiếng Việt | vie-000 | khoang cá sống |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chạc hàm dưới |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chân không |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng chất |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chạy |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chia |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chừa ra |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chừa để khắc |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng chừng |
tiếng Việt | vie-000 | khoang cổ |
tiếng Việt | vie-000 | khoang cơ thể |
tiếng Việt | vie-000 | khoang cửa sau |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng dã |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng dật |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng dưới mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng gầm bàn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng gầm ghế |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng gian boong |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng gian chỉ gân |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng gian cột |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng gian dòng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa hàng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa hàng người |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng giữa luống |
tiếng Việt | vie-000 | khoang giữ cá |
tiếng Việt | vie-000 | khoang hầm |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng hậu |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khoắng hết |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu chim |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu cờ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu mạch |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu men |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu mô |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu mộng |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu mưa |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu mũi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu muối |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu núi |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu quả |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu rắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu tảo |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nghiên cứu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khoá nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | khoang hình cốc |
tiếng Việt | vie-000 | khoang hình ốc |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng hở |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | khoang hốc |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng học |
tiếng Việt | vie-000 | khoang hòm |
tiếng Việt | vie-000 | khoan giản |
Tâi-gí | nan-003 | khòan-giăn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng ít nhất |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng khai triển |
tiếng Việt | vie-000 | khoang khoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng khoát |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng không |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng không bao la |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng không vô định |
tiếng Việt | vie-000 | khoang lái |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng lát |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng lấy đà |
tiếng Việt | vie-000 | khoang lô |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng lùi |
tiếng Việt | vie-000 | khoang màng nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | khoang miệng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng mở |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng một ngày đêm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng một nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng ném |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng ném xa |
tiếng Việt | vie-000 | khoang ngư lôi |
tiếng Việt | vie-000 | khoang người ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | khoang nguyên thủy |
tiếng Việt | vie-000 | khoang nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng nhật |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | khoang nước |
tiếng Việt | vie-000 | khoang nước dằn |
tiếng Việt | vie-000 | khoang nước đá |
tiếng Việt | vie-000 | khoá ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | khóa ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | khoa ngoại giao |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-goe̍h |
tiếng Việt | vie-000 | khoang phôi |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rào |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng rộng bao la |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rộng bao la |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rộng bát ngát |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng rộng mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rừng thưa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng rừng trống |
tiếng Việt | vie-000 | khoắng sạch |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng sản |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng sàng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng sống |
tiếng Việt | vie-000 | khoang tai ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng tám |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng tám ngày |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng tầng |
tiếng Việt | vie-000 | khoang tàu |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng thạch |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng thế |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng thể |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng thời gian giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng thời gian ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng thời gian ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng thời gian trống |
tiếng Việt | vie-000 | khoang thượng đuôi tàu |
tiếng Việt | vie-000 | Khoảng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trăm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trắng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trời |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trời hé sáng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trời quang mây |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trời riêng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống ở giữa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống ở hàm |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống suy thoái |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống video audio |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống vũ tr |
tiếng Việt | vie-000 | khoang túi |
tiếng Việt | vie-000 | khoang tượng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng tường |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng tướng học |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng tuyền |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-gŭ |
tiếng Việt | vie-000 | khoa ngựa |
Tâi-gí | nan-003 | khòaⁿ-gŭ-á-pan |
tiếng Việt | vie-000 | khoang ướp cá |
tiếng Việt | vie-000 | khoa nguyên nhân bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng vận hành |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng vật |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng vật học |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng viễn |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng xa |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng xacđơnic |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng xanh |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng xanh biếc |
tiếng Việt | vie-000 | khoang xe ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng xoay |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng đại |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng đãng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đánh lửa |
tiếng Việt | vie-000 | khoáng đạt |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất giữa hai con nước |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất hoang |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đặt khung cửa |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất rào kín |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất rộng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất trống |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng đất trước nhà |
tiếng Việt | vie-000 | khoang đầu thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | khoang để bom |