čeština | ces-000 | Kingwood |
Deutsch | deu-000 | Kingwood |
English | eng-000 | Kingwood |
italiano | ita-000 | Kingwood |
lengua lumbarda | lmo-000 | Kingwood |
Nederlands | nld-000 | Kingwood |
polski | pol-000 | Kingwood |
português | por-000 | Kingwood |
svenska | swe-000 | Kingwood |
Volapük | vol-000 | Kingwood |
English | eng-000 | king wood |
English | eng-000 | kingwood |
italiano | ita-000 | kingwood |
español | spa-000 | kingwood |
English | eng-000 | kingwood tree |
English | eng-000 | King Wuling of Zhao |
Deutsch | deu-000 | King Wu of Zhou |
English | eng-000 | King Wu of Zhou |
English | eng-000 | King Wutugu |
Deutsch | deu-000 | King Xiang of Zhou |
Deutsch | deu-000 | King Xian of Zhou |
English | eng-000 | King Xian of Zhou |
English | eng-000 | King Xiao of Zhou |
Deutsch | deu-000 | King Xiaowen of Qin |
English | eng-000 | King Xiaowen of Qin |
English | eng-000 | King Xiao Yi |
Deutsch | deu-000 | King Xi of Zhou |
English | eng-000 | King Xi of Zhou |
English | eng-000 | King Xuan of Zhou |
English | eng-000 | kingy |
Ngäbere | gym-000 | kingye |
Ngäbere | gym-000 | kingye koe |
English | eng-000 | King Yin Lane |
Nihongo | jpn-001 | kingyo |
Konzo | koo-000 | kingyo |
English | eng-000 | Kingyo Hanabi |
español | spa-000 | Kingyo Hanabi |
Deutsch | deu-000 | King You of Zhou |
English | eng-000 | King You of Zhou |
Hausa | hau-000 | kingyu |
Deutsch | deu-000 | King Yuan of Zhou |
English | eng-000 | King Yuan of Zhou |
English | eng-000 | King Yuen |
Dinga | diz-000 | kingyɛ |
English | eng-000 | King Zhao of Zhou |
English | eng-000 | King Zhaoxiang of Qin |
Deutsch | deu-000 | King Zhending of Zhou |
English | eng-000 | King Zhending of Zhou |
English | eng-000 | King Zhou of Shang |
Deutsch | deu-000 | King Zhuang of Chu |
English | eng-000 | King Zhuang of Chu |
Deutsch | deu-000 | King Zhuang of Zhou |
English | eng-000 | King Zhuang of Zhou |
Deutsch | deu-000 | King Zhuangxiang of Qin |
English | eng-000 | King Zhuangxiang of Qin |
English | eng-000 | King Zu Geng |
Proto-Bantu | bnt-000 | -kingɔ́ |
Proto-Bantu | bnt-000 | kingɔ́ |
Daba | dbq-000 | kīngɔ̄ |
Na | kwv-001 | kí-ngɔ́rɔ̄ |
Màngɔ̄ | mge-000 | kìngə̄ |
Gulay | gvl-000 | kīngə̄ |
Mawak | mjj-000 | kingɛn |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kinh |
Deutsch | deu-000 | Kinh |
English | eng-000 | Kinh |
français | fra-000 | Kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | kinh |
tiếng Việt | vie-000 | kình |
tiếng Việt | vie-000 | kính |
tiếng Việt | vie-000 | kỉnh |
Thong Boi | hak-003 | kin ha |
Paakantyi | drl-000 | kinha |
Diné bizaad | nav-000 | kin haalʼá |
tiếng Việt | vie-000 | kính ái |
Tâi-gí | nan-003 | kīn-hái |
magyar | hun-000 | kínhalál |
magyar | hun-000 | kínhalált szenved |
Runa Simi | que-000 | Kinhalka distritu |
Oksapmin | opm-000 | kinham |
tiếng Việt | vie-000 | kì nham |
tiếng Việt | vie-000 | kí nhận |
Nihongo | jpn-001 | kinhangen |
tiếng Việt | vie-000 | kính ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | kính ảnh màu |
èdè Yorùbá | yor-000 | Kínhànmí |
tiếng Việt | vie-000 | kính an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | kí nhập |
Oksapmin | opm-000 | kinhapät |
tiếng Việt | vie-000 | kính áp giác mạc |
tiếng Việt | vie-000 | kính áp tròng |
Oksapmin | opm-000 | kin harim harim hapät |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | kinhason |
Inuktitut | iku-001 | kinhason |
Oksapmin | opm-000 | kinhat |
tiếng Việt | vie-000 | kị nhật |
tiếng Việt | vie-000 | kính bách sắc |
tiếng Việt | vie-000 | kính ba lớp |
tiếng Việt | vie-000 | kính bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh bang |
tiếng Việt | vie-000 | kinh bang tế thế |
tiếng Việt | vie-000 | kính bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | kính bảo vệ mắt |
tiếng Việt | vie-000 | Kính Bát Phân |
tiếng Việt | vie-000 | kính bộ binh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh bổn |
tiếng Việt | vie-000 | kinh bữa ăn |
tiếng Việt | vie-000 | kính cầm tay |
tiếng Việt | vie-000 | kính cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | kính cận |
tiếng Việt | vie-000 | kính cẩn hôn |
tiếng Việt | vie-000 | kính cáo |
tiếng Việt | vie-000 | kính cặp mũi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cầu ban đêm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cầu siêu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cầu thánh |
tiếng Việt | vie-000 | kính chắn gió |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Châu |
tiếng Việt | vie-000 | kính che bụi |
tiếng Việt | vie-000 | kính che gió |
tiếng Việt | vie-000 | kinh chiều |
tiếng Việt | vie-000 | kính chiếu hậu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh chiều tối |
tiếng Việt | vie-000 | kinh chính lễ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh chính ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | kính chính thị |
tiếng Việt | vie-000 | kính chúc |
tiếng Việt | vie-000 | kính chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | kính cổ |
tiếng Việt | vie-000 | kính coong |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Co-ran |
tiếng Việt | vie-000 | kinh co-ran |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cụ |
tiếng Việt | vie-000 | kính cửa |
tiếng Việt | vie-000 | kính cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | kính cửa trời |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cức |
tiếng Việt | vie-000 | kinh cửu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh dâng bánh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh dị |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Dịch |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh kém |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh làm giàu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh thương mại |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh tư nhân |
tiếng Việt | vie-000 | kinh doanh với |
tiếng Việt | vie-000 | kính dương |
tiếng Việt | vie-000 | kính dưỡng mục |
Oksapmin | opm-000 | kinhei |
Deutsch | deu-000 | Kinheim |
English | eng-000 | Kinheim |
Esperanto | epo-000 | Kinheim |
français | fra-000 | Kinheim |
Nederlands | nld-000 | Kinheim |
Volapük | vol-000 | Kinheim |
Oksapmin | opm-000 | kinheit sarpät |
kriolu kabuverdianu | kea-000 | kinhentus |
tiếng Việt | vie-000 | kính gấp |
tiếng Việt | vie-000 | kính ghép màu |
tiếng Việt | vie-000 | kính ghép màu lớn |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giải |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giáo |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giật |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giờ ba |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giới |
tiếng Việt | vie-000 | kính giới |
tiếng Việt | vie-000 | kinh giờ thứ chín |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hãi |
tiếng Việt | vie-000 | kính hai tròng |
tiếng Việt | vie-000 | kính hậu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hí |
tiếng Việt | vie-000 | Kính Hiển Vi |
tiếng Việt | vie-000 | kính hiển vi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | kĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh hồn |
Paakantyi | drl-000 | kinhi |
Kélé | keb-000 | kinhi |
nešili | hit-000 | KIN.HI.A-ta |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | kinhkaʼ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kệ |
tiếng Việt | vie-000 | kính kẹp sống mũi |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Kha |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khai lễ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kính không gọng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kì |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh kịch |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kịch |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Kính Mừng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Kính Mừng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kính mừng |
tiếng Việt | vie-000 | kính kinh vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Koran |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Lăng Nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lần tràng hạt |
tiếng Việt | vie-000 | kính lão |
tiếng Việt | vie-000 | kính lão đắc thọ |
tiếng Việt | vie-000 | kính lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Lạy Cha |
tiếng Việt | vie-000 | Kính lạy Cha |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Lạy Cha |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Lễ |
tiếng Việt | vie-000 | kính lễ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lên |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lí |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lịch |
tiếng Việt | vie-000 | kính lọc |
tiếng Việt | vie-000 | kính lọc màu |
tiếng Việt | vie-000 | kính lọc sáng |
tiếng Việt | vie-000 | kính lồng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh luân |
tiếng Việt | vie-000 | kình lực |
tiếng Việt | vie-000 | Kính Lục Phân |
tiếng Việt | vie-000 | kính lục phân |
tiếng Việt | vie-000 | kinh lược |
tiếng Việt | vie-000 | Kính lúp |
tiếng Việt | vie-000 | kính lúp |
tiếng Việt | vie-000 | kính lúp trỏ sang phải |
tiếng Việt | vie-000 | kính lúp trỏ sang trái |
tiếng Việt | vie-000 | kinh luyện |
tiếng Việt | vie-000 | kinh mạch |
tiếng Việt | vie-000 | kinh mai |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Mân Côi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh mân côi |
tiếng Việt | vie-000 | kính mát |
tiếng Việt | vie-000 | kính mắt |
tiếng Việt | vie-000 | kính mắt thị kính |
tiếng Việt | vie-000 | kính màu |
tiếng Việt | vie-000 | kính màu ghép chồng |
tiếng Việt | vie-000 | kính mến |
tiếng Việt | vie-000 | kinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | kính mờ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Môn |
tiếng Việt | vie-000 | kính một mắt |
tiếng Việt | vie-000 | kinh mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | kính nể |
tiếng Việt | vie-000 | kinh ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | kình ngạc |
tiếng Việt | vie-000 | kính ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | kình nghê |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm \ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm cận tử |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm sống |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nghiệm đường đời |
tiếng Việt | vie-000 | Kình Ngư |
tiếng Việt | vie-000 | kình ngư |
tiếng Việt | vie-000 | kính ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh người |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nguỵ tác |
tiếng Việt | vie-000 | kính nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nhật tụng |
tiếng Việt | vie-000 | kính nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | kính nhìn nổi |
tiếng Việt | vie-000 | kính nhìn truyền xạ |
tiếng Việt | vie-000 | kính nhòm |
tiếng Việt | vie-000 | kính nhường |
tiếng Việt | vie-000 | kinh niên |
Proto-Sino-Tibetan | sit-000 | k-in-hnis |
tiếng Việt | vie-000 | kinh nửa buổi |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼkinhod |
Tâi-gí | nan-003 | kín-hóe |
tiếng Việt | vie-000 | kín hơi |
tiếng Việt | vie-000 | kì nhông |
tiếng Việt | vie-000 | kính phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | kính phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | kính phản truyền |
tiếng Việt | vie-000 | kính phết |
tiếng Việt | vie-000 | kinh phí |
tiếng Việt | vie-000 | kinh phong |
tiếng Việt | vie-000 | kính phòng bụi |
tiếng Việt | vie-000 | kính phục |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh quá |
tiếng Việt | vie-000 | kinh qua |
tiếng Việt | vie-000 | kinh quá |
tiếng Việt | vie-000 | kính quang phổ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Qur’an |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Qur’an |
tiếng Việt | vie-000 | kinh quyền |
tiếng Việt | vie-000 | kính râm |
tiếng Việt | vie-000 | kính râm đi tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | kính rửa tay |
tiếng Việt | vie-000 | kinh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | kính sát tròng |
tiếng Việt | vie-000 | kính siêu hiển vi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh siêu độ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh sợ |
tiếng Việt | vie-000 | kính sợ |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi dạ dày |