tiếng Việt | vie-000 |
cất giữ |
bokmål | nob-000 | beholde |
русский | rus-000 | припрятать |
русский | rus-000 | прятать |
русский | rus-000 | сохраняться |
русский | rus-000 | хранение |
русский | rus-000 | хранить |
tiếng Việt | vie-000 | bảo quản |
tiếng Việt | vie-000 | bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | cất |
tiếng Việt | vie-000 | cất ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | cất giấu |
tiếng Việt | vie-000 | cất kín |
tiếng Việt | vie-000 | cất lại |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | lưu trữ |