tiếng Việt | vie-000 |
chức vụ |
Universal Networking Language | art-253 | duty(icl>job,agt>person,obj>uw) |
English | eng-000 | duty |
English | eng-000 | function |
English | eng-000 | office |
English | eng-000 | position |
English | eng-000 | post |
English | eng-000 | roll |
English | eng-000 | service |
English | eng-000 | spot |
français | fra-000 | charge |
français | fra-000 | fonction |
français | fra-000 | office |
français | fra-000 | place |
français | fra-000 | tâche |
italiano | ita-000 | carica |
italiano | ita-000 | funzione |
italiano | ita-000 | incarico |
italiano | ita-000 | incombenza |
italiano | ita-000 | mansione |
italiano | ita-000 | posizione |
italiano | ita-000 | posto |
italiano | ita-000 | servizio |
italiano | ita-000 | ufficio |
Nederlands | nld-000 | rol |
bokmål | nob-000 | plass |
bokmål | nob-000 | post |
bokmål | nob-000 | stige |
bokmål | nob-000 | stilling |
bokmål | nob-000 | tillitsverv |
русский | rus-000 | должностной |
русский | rus-000 | должность |
русский | rus-000 | назначение |
русский | rus-000 | пост |
русский | rus-000 | работа |
русский | rus-000 | служебный |
tiếng Việt | vie-000 | bậc |
tiếng Việt | vie-000 | bổn phận |
tiếng Việt | vie-000 | chân làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ làm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ làm ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chức |
tiếng Việt | vie-000 | chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | chức trách |
tiếng Việt | vie-000 | chức vị |
tiếng Việt | vie-000 | công dụng |
tiếng Việt | vie-000 | công tác |
tiếng Việt | vie-000 | công việc |
tiếng Việt | vie-000 | công vụ |
tiếng Việt | vie-000 | cương vị |
tiếng Việt | vie-000 | ghế |
tiếng Việt | vie-000 | hữu trách |
tiếng Việt | vie-000 | mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | phiên làm |
tiếng Việt | vie-000 | phiên trực nhật |
tiếng Việt | vie-000 | phần việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | phận sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực |
tiếng Việt | vie-000 | thứ bậc |
tiếng Việt | vie-000 | trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | vai |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí công tác |
tiếng Việt | vie-000 | địa vị |
𡨸儒 | vie-001 | 職務 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tugas |