| tiếng Việt | vie-000 |
| khát khao | |
| English | eng-000 | ambitiously |
| English | eng-000 | desire |
| English | eng-000 | desirous |
| English | eng-000 | longing |
| English | eng-000 | sigh |
| English | eng-000 | starve |
| English | eng-000 | yearning |
| français | fra-000 | affamé |
| français | fra-000 | ardemment |
| français | fra-000 | ardent |
| français | fra-000 | assoiffé |
| français | fra-000 | briguer |
| français | fra-000 | désirer ardemment |
| français | fra-000 | envier |
| français | fra-000 | épris |
| français | fra-000 | être assoiffé de |
| italiano | ita-000 | ardente |
| italiano | ita-000 | assetato |
| italiano | ita-000 | sospirare |
| bokmål | nob-000 | sulten |
| bokmål | nob-000 | tørste |
| русский | rus-000 | жажа |
| русский | rus-000 | жажлдать |
| русский | rus-000 | желать |
| русский | rus-000 | лакомый |
| русский | rus-000 | мечтать |
| русский | rus-000 | подмывать |
| русский | rus-000 | тянуться |
| tiếng Việt | vie-000 | ao ước |
| tiếng Việt | vie-000 | ham muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | ham thích |
| tiếng Việt | vie-000 | hám |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng về |
| tiếng Việt | vie-000 | khao khát |
| tiếng Việt | vie-000 | khát |
| tiếng Việt | vie-000 | khát vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | mong muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | mong mỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | mong đợi |
| tiếng Việt | vie-000 | mong ước |
| tiếng Việt | vie-000 | mơ ước |
| tiếng Việt | vie-000 | nóng lòng muốn làm |
| tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nồng nàn |
| tiếng Việt | vie-000 | tham muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết tha mong muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | thèm |
| tiếng Việt | vie-000 | thèm khát |
| tiếng Việt | vie-000 | thèm muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | thèm thuồng |
| tiếng Việt | vie-000 | vươn tới |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt tình |
| tiếng Việt | vie-000 | đầy thèm muốn |
| tiếng Việt | vie-000 | ước ao |
| tiếng Việt | vie-000 | ước mong |
