tiếng Việt | vie-000 |
lan tràn |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | invasive |
English | eng-000 | outspread |
English | eng-000 | rampant |
English | eng-000 | rife |
English | eng-000 | spread all over |
English | eng-000 | visit |
français | fra-000 | envahissant |
français | fra-000 | se propager largement |
italiano | ita-000 | dilagare |
bokmål | nob-000 | forplante |
bokmål | nob-000 | oversvømme |
bokmål | nob-000 | smitte |
bokmål | nob-000 | smittsom |
bokmål | nob-000 | spredt |
русский | rus-000 | проникать |
русский | rus-000 | проникновение |
русский | rus-000 | просачиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bành trướng |
tiếng Việt | vie-000 | chui vào |
tiếng Việt | vie-000 | giáng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | hoành hành |
tiếng Việt | vie-000 | lan ra |
tiếng Việt | vie-000 | lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | luồn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lưu hành |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn vào |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | náy ra |
tiếng Việt | vie-000 | phát sinh ra |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến |
tiếng Việt | vie-000 | phổ biến rộng rãi |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thấm sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành |
tiếng Việt | vie-000 | tràn ngập |
tiếng Việt | vie-000 | tìm hiểu sâu |
tiếng Việt | vie-000 | tản mác |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đi sâu vào |
tiếng Việt | vie-000 | đến |