| tiếng Việt | vie-000 |
| không thú vị | |
| English | eng-000 | drily |
| English | eng-000 | dry |
| English | eng-000 | dryly |
| English | eng-000 | unagreeable |
| English | eng-000 | unenjoyable |
| English | eng-000 | ungrateful |
| English | eng-000 | uninteresting |
| English | eng-000 | unpleasing |
| русский | rus-000 | неинтересный |
| русский | rus-000 | прозаический |
| tiếng Việt | vie-000 | buồn tẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | bạc bẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | khô khan |
| tiếng Việt | vie-000 | không dễ chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | không hay |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm vui lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | không làm vừa ý |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích thú |
| tiếng Việt | vie-000 | không đáng chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | nhạt phèo |
| tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
