| tiếng Việt | vie-000 |
| nghiêm chỉnh | |
| English | eng-000 | correctly |
| English | eng-000 | earnest |
| English | eng-000 | serioso |
| English | eng-000 | serious |
| English | eng-000 | strict |
| français | fra-000 | strict |
| français | fra-000 | strictement |
| français | fra-000 | sérieux |
| italiano | ita-000 | ammodo |
| italiano | ita-000 | dabbene |
| bokmål | nob-000 | alvorlig |
| bokmål | nob-000 | seriøs |
| русский | rus-000 | всерьез |
| русский | rus-000 | серьезно |
| русский | rus-000 | серьезность |
| русский | rus-000 | солидный |
| русский | rus-000 | строго |
| русский | rus-000 | строгость |
| русский | rus-000 | толком |
| tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trang |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm túc |
| tiếng Việt | vie-000 | thật sự |
| tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |
| tiếng Việt | vie-000 | đường hoàng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 嚴整 |
