| tiếng Việt | vie-000 |
| nhè nhẹ | |
| English | eng-000 | faintly |
| English | eng-000 | lightish |
| français | fra-000 | doucement |
| русский | rus-000 | покачиваться |
| русский | rus-000 | потихоньку |
| русский | rus-000 | слегка |
| tiếng Việt | vie-000 | chút ít |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi hơi |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi tròng trành |
| tiếng Việt | vie-000 | khẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
| tiếng Việt | vie-000 | là đà |
| tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
| tiếng Việt | vie-000 | se sẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sè sẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ sơ |
| tiếng Việt | vie-000 | êm nhẹ |
| tiếng Việt | vie-000 | đu đưa nhè nhẹ |
