tiếng Việt | vie-000 |
long trọng |
English | eng-000 | ceremonially |
English | eng-000 | grandiose |
English | eng-000 | protest |
English | eng-000 | solemn |
English | eng-000 | solemn with ceremony |
français | fra-000 | pompeusement |
français | fra-000 | pompeux |
français | fra-000 | solennel |
français | fra-000 | solennellement |
français | fra-000 | triomphal |
français | fra-000 | triomphalement |
italiano | ita-000 | solenne |
русский | rus-000 | парадный |
русский | rus-000 | помпезность |
русский | rus-000 | помпезный |
русский | rus-000 | торжественность |
русский | rus-000 | торжественный |
русский | rus-000 | триумфальный |
русский | rus-000 | церемониальный |
tiếng Việt | vie-000 | cam đoan |
tiếng Việt | vie-000 | lộng lẫy |
tiếng Việt | vie-000 | phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | theo nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tráng lệ |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trọng thể |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |