tiếng Việt | vie-000 |
làu bàu |
English | eng-000 | growl |
English | eng-000 | grumble |
English | eng-000 | spit |
français | fra-000 | bougonner |
français | fra-000 | grogner |
français | fra-000 | grommeler |
français | fra-000 | gronder |
français | fra-000 | maronnant |
français | fra-000 | maronner |
français | fra-000 | ronchonner |
русский | rus-000 | ворчание |
русский | rus-000 | ворчать |
русский | rus-000 | ворчливый |
русский | rus-000 | клохтать |
русский | rus-000 | поворчать |
русский | rus-000 | проворчать |
tiếng Việt | vie-000 | cau cảu |
tiếng Việt | vie-000 | càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cảu nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | cảu nhảu càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | lầm bầm |
tiếng Việt | vie-000 | lầu nhầu |
tiếng Việt | vie-000 | lẩm bẩm |