PanLinx

tiếng Việtvie-000
càu nhàu
Universal Networking Languageart-253grouch(icl>complain>do,agt>thing)
catalàcat-000remugar
catalàcat-000rondinar
Deutschdeu-000nörgeln
ελληνικάell-000γκρινιάζω
Englisheng-000croak
Englisheng-000crustily
Englisheng-000crusty
Englisheng-000grouch
Englisheng-000grouse
Englisheng-000growl
Englisheng-000grumble
Englisheng-000grumblingly
Englisheng-000grunt
Englisheng-000gruntingly
Englisheng-000ill-humoured
Englisheng-000ill-tempered
Englisheng-000mump
Englisheng-000mumpish
Englisheng-000mutter
Englisheng-000natter
Englisheng-000peeved
Englisheng-000snarl
Englisheng-000snarling
Englisheng-000yap
françaisfra-000bougonner
françaisfra-000bougonneur
françaisfra-000grincheux
françaisfra-000grognard
françaisfra-000grogner
françaisfra-000grommeler
françaisfra-000hargneusement
françaisfra-000hargneux
françaisfra-000maronnant
françaisfra-000maronner
françaisfra-000pester
françaisfra-000renauder
françaisfra-000rognonner
françaisfra-000ronchonner
françaisfra-000râler
italianoita-000borbottare
italianoita-000brontolare
italianoita-000grugnire
italianoita-000mormorare
italianoita-000mugugnare
Nederlandsnld-000mopperen
bokmålnob-000frese
bokmålnob-000knurre
bokmålnob-000mase
occitanoci-000romegar
русскийrus-000бормотать
русскийrus-000брюзжать
русскийrus-000бурчать
русскийrus-000вздорный
русскийrus-000ворчание
русскийrus-000ворчать
русскийrus-000ворчливый
русскийrus-000заворчать
русскийrus-000клохтать
русскийrus-000лопотать
русскийrus-000поворчать
русскийrus-000проворчать
русскийrus-000фыркать
españolspa-000refunfuñar
Türkçetur-000homurdanmak
tiếng Việtvie-000buồn bực
tiếng Việtvie-000bẳn tính
tiếng Việtvie-000bực mình
tiếng Việtvie-000cau cảu
tiếng Việtvie-000chống cãi
tiếng Việtvie-000cà khịa
tiếng Việtvie-000cáu bẳn
tiếng Việtvie-000cáu gắt
tiếng Việtvie-000cáu kỉnh
tiếng Việtvie-000cãi lại
tiếng Việtvie-000cảu nhảu
tiếng Việtvie-000cảu nhảu càu nhàu
tiếng Việtvie-000cằn nhà cằn nhằn
tiếng Việtvie-000cằn nhằn
tiếng Việtvie-000dè bửu
tiếng Việtvie-000dằn dỗi
tiếng Việtvie-000gắt gỏng
tiếng Việtvie-000hay gắt
tiếng Việtvie-000hay gắt gỏng
tiếng Việtvie-000làu bàu
tiếng Việtvie-000làu nhàu
tiếng Việtvie-000lúng búng
tiếng Việtvie-000lầm bầm
tiếng Việtvie-000lầu bầu
tiếng Việtvie-000lầu nhầu
tiếng Việtvie-000lẩm bẩm
tiếng Việtvie-000lẩm nhẩm
tiếng Việtvie-000lắp bắp
tiếng Việtvie-000nói lẩm bẩm
tiếng Việtvie-000nói nghiến răng
tiếng Việtvie-000phàn nàn
tiếng Việtvie-000phát cáu
tiếng Việtvie-000quát tháo
tiếng Việtvie-000rầu rĩ
tiếng Việtvie-000tỏ vẻ cà khịa
Bahasa Malaysiazsm-000menggerutu


PanLex

PanLex-PanLinx