tiếng Việt | vie-000 |
cằn nhằn |
català | cat-000 | remugar |
català | cat-000 | rondinar |
Deutsch | deu-000 | nörgeln |
ελληνικά | ell-000 | γκρινιάζω |
English | eng-000 | grouch |
English | eng-000 | grouse |
English | eng-000 | grumble |
English | eng-000 | grumblingly |
English | eng-000 | grunt |
English | eng-000 | gruntingly |
English | eng-000 | mump |
English | eng-000 | mumpish |
English | eng-000 | mutter |
English | eng-000 | repine |
English | eng-000 | snarl |
English | eng-000 | snarling |
français | fra-000 | bougonner |
français | fra-000 | grogner |
français | fra-000 | maronner |
français | fra-000 | murmurer |
français | fra-000 | ronchonner |
italiano | ita-000 | brontolare |
italiano | ita-000 | mormorare |
Nederlands | nld-000 | mopperen |
bokmål | nob-000 | frese |
bokmål | nob-000 | knurre |
bokmål | nob-000 | kny |
bokmål | nob-000 | mas |
bokmål | nob-000 | mase |
occitan | oci-000 | romegar |
русский | rus-000 | бурчать |
русский | rus-000 | ворчать |
русский | rus-000 | ворчливый |
русский | rus-000 | грызть |
русский | rus-000 | клохтать |
русский | rus-000 | проворчать |
español | spa-000 | refunfuñar |
Türkçe | tur-000 | homurdanmak |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | cau cảu |
tiếng Việt | vie-000 | càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cảu nhảu |
tiếng Việt | vie-000 | cảu nhảu càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhà cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | cẳn nhẳn cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hoạnh họe |
tiếng Việt | vie-000 | hạch sách |
tiếng Việt | vie-000 | không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làu bàu |
tiếng Việt | vie-000 | làu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | lầm bầm |
tiếng Việt | vie-000 | lầu nhầu |
tiếng Việt | vie-000 | lẩm bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | lẩm nhẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nói lẩm bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | nói nghiến răng |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự càu nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | than vãn |
tiếng Việt | vie-000 | xét nét |