| tiếng Việt | vie-000 |
| can thiệp vào | |
| English | eng-000 | horn |
| English | eng-000 | interposingly |
| English | eng-000 | interventional |
| English | eng-000 | meddle |
| français | fra-000 | se mêler |
| italiano | ita-000 | interporsi |
| italiano | ita-000 | intromettersi |
| русский | rus-000 | ввязываться |
| русский | rus-000 | вторгаться |
| русский | rus-000 | мешаться |
| русский | rus-000 | путаться |
| русский | rus-000 | соваться |
| tiếng Việt | vie-000 | can |
| tiếng Việt | vie-000 | can dự vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chõ mũi vào |
| tiếng Việt | vie-000 | chõ vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dính vào |
| tiếng Việt | vie-000 | dính vào nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | nhúng tay vào |
| tiếng Việt | vie-000 | núng vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xen vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
