tiếng Việt | vie-000 |
làm hết |
English | eng-000 | kill |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | quench |
English | eng-000 | remove |
English | eng-000 | spend |
English | eng-000 | squelch |
français | fra-000 | assouvir |
русский | rus-000 | доделывать |
русский | rus-000 | дорабатывать |
русский | rus-000 | истощать |
русский | rus-000 | утолять |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm cạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dịu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm hết đà |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất |
tiếng Việt | vie-000 | làm nguôi đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nốt |
tiếng Việt | vie-000 | làm thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | làm xẹp xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm đã |
tiếng Việt | vie-000 | làm đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí |
tiếng Việt | vie-000 | tu chính |
tiếng Việt | vie-000 | tu sửa |