tiếng Việt | vie-000 |
sự giám sát |
Universal Networking Language | art-253 | supervision(icl>management>thing) |
English | eng-000 | look-out |
English | eng-000 | oversight |
English | eng-000 | supervision |
English | eng-000 | surveillance |
français | fra-000 | contrôle |
français | fra-000 | supervision |
français | fra-000 | surveillance |
italiano | ita-000 | controllo |
italiano | ita-000 | sorveglianza |
italiano | ita-000 | supervisione |
русский | rus-000 | надзор |
español | spa-000 | supervisión |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh phòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi chừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giám thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông chừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | sự đề phòng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penyeliaan |