PanLinx

tiếng Việtvie-000
không khít
Englisheng-000loose
françaisfra-000jouer
русскийrus-000неплотно
русскийrus-000неприкрытый
tiếng Việtvie-000bị jơ
tiếng Việtvie-000chùng
tiếng Việtvie-000hờ
tiếng Việtvie-000hở
tiếng Việtvie-000không chặt
tiếng Việtvie-000không căng
tiếng Việtvie-000không kín
tiếng Việtvie-000không sít
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000lung lay
tiếng Việtvie-000lòng thòng
tiếng Việtvie-000lỏng
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000xộc xệch


PanLex

PanLex-PanLinx