tiếng Việt | vie-000 |
hở |
U+ | art-254 | 22807 |
brezhoneg | bre-000 | damzigor |
Deutsch | deu-000 | halboffen |
Deutsch | deu-000 | klaffend |
English | eng-000 | ajar |
English | eng-000 | gaping |
English | eng-000 | open |
English | eng-000 | uncovered |
français | fra-000 | bâiller |
français | fra-000 | entrouvert |
français | fra-000 | ouvert |
français | fra-000 | qui baille |
français | fra-000 | qui se montre |
français | fra-000 | qui se révèle |
italiano | ita-000 | aperto |
italiano | ita-000 | esposto |
Nederlands | nld-000 | aanstaand |
Nederlands | nld-000 | halfopen |
Nederlands | nld-000 | op een kier |
bokmål | nob-000 | bar |
bokmål | nob-000 | åpen |
русский | rus-000 | а |
русский | rus-000 | неприкрытый |
русский | rus-000 | обнаженный |
русский | rus-000 | полуоткрытый |
русский | rus-000 | приоткрытый |
русский | rus-000 | разгерметизироваться |
tiếng Việt | vie-000 | gì thế |
tiếng Việt | vie-000 | gì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | hé |
tiếng Việt | vie-000 | hé mở |
tiếng Việt | vie-000 | hờ |
tiếng Việt | vie-000 | hở hang |
tiếng Việt | vie-000 | hử |
tiếng Việt | vie-000 | không che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
tiếng Việt | vie-000 | không khít |
tiếng Việt | vie-000 | không kín |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ thiên |
tiếng Việt | vie-000 | mất độ kín |
tiếng Việt | vie-000 | mở |
tiếng Việt | vie-000 | ngỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | thoáng rộng |
tiếng Việt | vie-000 | thế nào |
tiếng Việt | vie-000 | trần |
tiếng Việt | vie-000 | trống |
𡨸儒 | vie-001 | 𢠇 |