| tiếng Việt | vie-000 | 
| lâu ngày | |
| English | eng-000 | moth-eaten | 
| français | fra-000 | depuis longtemps | 
| русский | rus-000 | давно | 
| русский | rus-000 | давность | 
| русский | rus-000 | долго | 
| русский | rus-000 | закоренелый | 
| русский | rus-000 | многодневный | 
| tiếng Việt | vie-000 | cũ rích | 
| tiếng Việt | vie-000 | lâu | 
| tiếng Việt | vie-000 | lâu dài | 
| tiếng Việt | vie-000 | lâu đời | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhiều ngày | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhiễm | 
| tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật | 
| tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế | 
| tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu | 
