tiếng Việt | vie-000 |
có trách nhiệm |
Universal Networking Language | art-253 | responsible(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | responsible(icl>adj,ant>irresponsible) |
English | eng-000 | owe |
English | eng-000 | responsible |
français | fra-000 | appartenir |
français | fra-000 | responsable |
italiano | ita-000 | incaricato |
italiano | ita-000 | responsabile |
bokmål | nob-000 | ansvarlig |
bokmål | nob-000 | dekke |
bokmål | nob-000 | plikte |
bokmål | nob-000 | pliktig |
русский | rus-000 | обязанный |
русский | rus-000 | ответственный |
tiếng Việt | vie-000 | bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | chịu trách nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | có bổn phận |
tiếng Việt | vie-000 | có chức trách |
tiếng Việt | vie-000 | có nghĩa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | có trọng trách |
tiếng Việt | vie-000 | có uy tín |
tiếng Việt | vie-000 | là nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | mắc nợ |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tanggungjawab |