tiếng Việt | vie-000 | người làm mứt kẹo |
tiếng Việt | vie-000 | người lắm mưu mẹo |
tiếng Việt | vie-000 | người lắm mưu đồ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nệm ghế |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nên |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nến |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ngã lòng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nguôi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nổ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nổi bật |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nước limonat |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nước đá |
tiếng Việt | vie-000 | người làm nút bần |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ơn |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ồn |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ô nhục |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phép mê |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phiền |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phiền nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phim |
tiếng Việt | vie-000 | người làm pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | người làm phó-mát |
tiếng Việt | vie-000 | người làm quảng cáo |
tiếng Việt | vie-000 | người làm quân sư |
tiếng Việt | vie-000 | người làm quân đominô |
tiếng Việt | vie-000 | người làm que diêm |
tiếng Việt | vie-000 | người làm quen |
tiếng Việt | vie-000 | người lạm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người làm quỷ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ra |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rạng danh |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rầy |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rơi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rụng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rượu bia |
tiếng Việt | vie-000 | người làm rượu vang |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sai |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sáng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | người làm say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sôcôla |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sợ hãi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sút kém |
tiếng Việt | vie-000 | người làm suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tăng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tạp chí |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | người làm than củi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thêm |
tiếng Việt | vie-000 | người làm theo mùa |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thích nghi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thích ứng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thịt lợn |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thơ xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thuê |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thừng chão |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | người làm thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | người lắm tiền |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trái |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trò |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trò cười |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trò hề |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trò đu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | người làm trước |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tức cười |
tiếng Việt | vie-000 | người làm tượng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm vì |
tiếng Việt | vie-000 | người làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | người làm việc thiện |
tiếng Việt | vie-000 | người làm vui |
tiếng Việt | vie-000 | người làm vui lên |
tiếng Việt | vie-000 | người làm vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | người làm vũ khí |
tiếng Việt | vie-000 | người làm vườn |
tiếng Việt | vie-000 | người làm xanh chảo |
tiếng Việt | vie-000 | người làm xiếc gấu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm xiếc trên dây |
tiếng Việt | vie-000 | người làm xô |
tiếng Việt | vie-000 | người làm xonê |
tiếng Việt | vie-000 | người làm yên |
tiếng Việt | vie-000 | người làm yên cương |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đắm tàu |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đàn ống |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đạo cụ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đất |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đẫy |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đèn |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | người lắm đều |
tiếng Việt | vie-000 | người làm điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | người làm điều ác |
tiếng Việt | vie-000 | người làm điều phi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm điều trái |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đinh |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ chơi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ da |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ giả |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ gốm |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ hộp |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đơn giản |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ sứ |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đứng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đường |
tiếng Việt | vie-000 | người lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người lặn |
tiếng Việt | vie-000 | người lẫn cẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người lang bạt |
tiếng Việt | vie-000 | người láng giềng |
tiếng Việt | vie-000 | người lặng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | người lăng mạ |
tiếng Việt | vie-000 | người lãng mạn |
tiếng Việt | vie-000 | người lạng mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | người lặng ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | người lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | người lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | người lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | người lạng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | người lảng vảng |
tiếng Việt | vie-000 | người lăng xăng |
tiếng Việt | vie-000 | nguội lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | người lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | người lánh nạn |
tiếng Việt | vie-000 | người lành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nguời lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | người lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | người lãnh thầu |
tiếng Việt | vie-000 | người lãnh tụ |
tiếng Việt | vie-000 | người lãnh xướng |
tiếng Việt | vie-000 | người lânh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | người lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | người lânh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | nguội lạnh đi |
tiếng Việt | vie-000 | người lẩn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | người lẫn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | người Lào |
tiếng Việt | vie-000 | người lao |
tiếng Việt | vie-000 | người lao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | người lao khớp háng |
tiếng Việt | vie-000 | người lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | người lao phổi |
tiếng Việt | vie-000 | người lão thành |
tiếng Việt | vie-000 | người lão thị |
tiếng Việt | vie-000 | người lao động |
tiếng Việt | vie-000 | người lập |
tiếng Việt | vie-000 | người lập biên bản |
tiếng Việt | vie-000 | người lấp chỗ trống |
tiếng Việt | vie-000 | người lập chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | người lập danh pháp |
tiếng Việt | vie-000 | ngưòi lập dị |
tiếng Việt | vie-000 | người lập dị |
tiếng Việt | vie-000 | người lập di chúc |
tiếng Việt | vie-000 | người lập hóa đơn |
tiếng Việt | vie-000 | người lắp khung |
tiếng Việt | vie-000 | người lập kỉ lục |
tiếng Việt | vie-000 | người lập kỷ lục |
tiếng Việt | vie-000 | người lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | người lập mục lục |
tiếng Việt | vie-000 | người lập phả hệ |
tiếng Việt | vie-000 | người lập pháp |
tiếng Việt | vie-000 | người lập trình |
tiếng Việt | vie-000 | người La-tinh |
tiếng Việt | vie-000 | người La-tinh hoá |
tiếng Việt | vie-000 | người là trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | người Lát-vi |
tiếng Việt | vie-000 | người Lát-vi-a |
tiếng Việt | vie-000 | người lật đổ |
tiếng Việt | vie-000 | người lau bụi |
tiếng Việt | vie-000 | người láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | người lau chùi |
tiếng Việt | vie-000 | người láu lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người láu lỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy cát |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy hai vợ |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy một chồng |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy một vợ |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy phân |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy ra |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy than bùn |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy trộm |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy vé |
tiếng Việt | vie-000 | người lấy được |
tiếng Việt | vie-000 | người lé |
tiếng Việt | vie-000 | người lê bước |
tiếng Việt | vie-000 | người lẻ loi |
tiếng Việt | vie-000 | người lé mắt |
tiếng Việt | vie-000 | người lên án |
tiếng Việt | vie-000 | người lên bộ |
tiếng Việt | vie-000 | người lên dây |
tiếng Việt | vie-000 | người lên dây đàn |
tiếng Việt | vie-000 | người Lê-nin-grát |
tiếng Việt | vie-000 | người lê-nin-nít |
tiếng Việt | vie-000 | người lên khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | người lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | người lên nhọt |
tiếng Việt | vie-000 | người lên đinh |
tiếng Việt | vie-000 | người lên đường |
tiếng Việt | vie-000 | người leo núi |
tiếng Việt | vie-000 | người leo núi giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người leo núi đá |
tiếng Việt | vie-000 | người leo trèo |
tiếng Việt | vie-000 | người lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | người lêu lỏng |
tiếng Việt | vie-000 | người lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | người Lê-vi |
tiếng Việt | vie-000 | người Li-băng |
tiếng Việt | vie-000 | người Li-bi |
tiếng Việt | vie-000 | người lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | người Li-e-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | người liên danh |
tiếng Việt | vie-000 | người liệng |
tiếng Việt | vie-000 | người liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | người liên lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người Liên xô |
tiếng Việt | vie-000 | người liệt |
tiếng Việt | vie-000 | người liệt dương |
tiếng Việt | vie-000 | người liệt kê |
tiếng Việt | vie-000 | người liều |
tiếng Việt | vie-000 | người liều lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người liều mạng |
tiếng Việt | vie-000 | người lính |
tiếng Việt | vie-000 | người lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người lính Anh |
tiếng Việt | vie-000 | người lính bộ binh |
tiếng Việt | vie-000 | người lính bỏ ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | người lính cầm cờ |
tiếng Việt | vie-000 | người lính canh |
tiếng Việt | vie-000 | người lĩnh canh |
tiếng Việt | vie-000 | người lính gác |
tiếng Việt | vie-000 | người lính gác ở xa |
tiếng Việt | vie-000 | người lính hiếu chiến |
tiếng Việt | vie-000 | người lĩnh khẩu phần |
tiếng Việt | vie-000 | người linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | người lĩnh xướng |
tiếng Việt | vie-000 | người Lít-va |
Kiswahili | swh-000 | nguo iliyodariziwa |
Kiswahili | swh-000 | nguo iliyopakwa nta au lami |
tiếng Việt | vie-000 | người lo |
tiếng Việt | vie-000 | người loại nhất |
tiếng Việt | vie-000 | người loan báo |
tiếng Việt | vie-000 | người loạn dâm thích đau |
tiếng Việt | vie-000 | người loạn óc |
tiếng Việt | vie-000 | người loạn tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | người loạn thị |
tiếng Việt | vie-000 | người loan tin |
tiếng Việt | vie-000 | người loạn trí |
tiếng Việt | vie-000 | người loan truyền |
tiếng Việt | vie-000 | người loắt choắt |
tiếng Việt | vie-000 | người lố bịch |
tiếng Việt | vie-000 | người lọc sạch |
tiếng Việt | vie-000 | người lọc trong |
tiếng Việt | vie-000 | người lội |
tiếng Việt | vie-000 | người lội bì bõm |
tiếng Việt | vie-000 | người lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | người lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | người lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người lôi thôi |
tiếng Việt | vie-000 | người lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | người lố lăng |
tiếng Việt | vie-000 | người lơ là nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | người lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | người lớn |
tiếng Việt | vie-000 | người lóng ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | người lớn khôn |
tiếng Việt | vie-000 | người lớn tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người lớn tuổi hơn |
tiếng Việt | vie-000 | người lớn tuổi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | người lột da |
tiếng Việt | vie-000 | người lột da thú |
tiếng Việt | vie-000 | người lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | người lờ đi |
tiếng Việt | vie-000 | người lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | người lùa |
tiếng Việt | vie-000 | người lừa |
tiếng Việt | vie-000 | người lựa |