tiếng Việt | vie-000 | nhà bỏ không |
Nyamwezi | nym-000 | nhaBonwa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà boongalô |
tiếng Việt | vie-000 | nha buôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà buôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà buôn lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | nhà buôn người Ân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà búp bê |
tiếng Việt | vie-000 | nhà bút chiến |
tiếng Việt | vie-000 | nhà bưu điện |
occitan | oci-000 | nhac |
tiếng Việt | vie-000 | nhác |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cách mạng |
occitan | oci-000 | nhacada |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cái |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cái cá ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cải lương |
tiếng Việt | vie-000 | nha cam |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cầm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cảm tia |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cầm đồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà căn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | nhà canh tân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cao chọc trời |
occitan | oci-000 | nhacar |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cất xe |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc ba lê |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc bằng vĩ bạch |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc bổng |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc bổng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc bước |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc chậm dần |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc chào |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc cho điệu cađri |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc chủ đề |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc chủ điệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc công |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc công trompet |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc công đánh gõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc cú |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc cụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc dâng bánh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc dân tộc |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc dạo tuỳ ứng |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Dương lâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc folan |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc galôp |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc gia |
tiếng Việt | vie-000 | nhách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chái |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc hài kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc hát |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chật chội |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cha xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chép thần thoại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chế tạo máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhã chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chiêm tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chiến lược |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chiến thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chiêu đãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhã chính |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chính âm học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chính luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chính trị học |
Xiandao | acn-001 | nh~a cho |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chọc trời |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chỏm nón |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chồng |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Chu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chùa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chứa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chứa xe |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chứa đĩ điếm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chứa đồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chức trách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chung |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc hùng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chung cư |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên khoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc ja |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc ja sôi động |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc ja tự do |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc jaz |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Jazz |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc jazz |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc khí |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc khí gõ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc khí thổi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc khí tồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc khúc |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc kịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc kịch opêra |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc kịch trường |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc kích động |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc La |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại ba lần |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại. khơi lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại mãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại như vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại từ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhác làm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc lễ |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc ... lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên nhấc xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc lên được |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc lí |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Lộc |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc luật |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc máy |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc mơnuet |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc mở đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc n |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nền |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nhảy côticông |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nhảy cua-răng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nhảy mazuka |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc nhở |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhác nhớm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc nhỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc nhở trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc nhủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc nuba |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cơ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cổ học A-xiri |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cơ khí hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà con |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghệ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghiệp tơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công thái học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cổ ngữ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà côn trùng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cổ sinh vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cổ tiền học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cột quanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cổ văn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cổ vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà có vườn |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Phi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc phổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc phòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc phòng khách |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc phụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc phủ |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Phúc âm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc phức điệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc pop |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc pốp |
tiếng Việt | vie-000 | nhác qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc quan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhacra |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc ractim |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc rock |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ bậc thầy |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ dàn nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ Di-gan |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ giai điệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ nông thôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ rong |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ vĩ cầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ viôlông |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ đàn ống |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sĩ điêu luyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sở |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc tải |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc tập |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc thầm |
tiếng Việt | vie-000 | nhác thấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc tiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc tính |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc tố |
tiếng Việt | vie-000 | nhác trông |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc trường |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc trượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc trưởng đại tài |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà của cha xứ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa doanh trại |
tiếng Việt | vie-000 | nhà của hiệu trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà của mình |
tiếng Việt | vie-000 | nhà của mục sư |
tiếng Việt | vie-000 | nhà của nó |
tiếng Việt | vie-000 | nhà của thầy tế |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cửa vườn tược |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cung cấp dịch vụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cung cấp dịch vụ Internet |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cung cấp dịch vụ truy nhập Internet |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cung cấp truy nhập |
tiếng Việt | vie-000 | nhà cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc Vác-ne |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc van |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc viện |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc Viện Hà Nội |
tiếng Việt | vie-000 | Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc vở |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc vườn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấc xem nặng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc xem nặng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc xuynh |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc đề |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc đeo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc điệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đi nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc đội |
tiếng Việt | vie-000 | nhạc đồng quê |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà danh pháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dân tộc học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dây thép |
Türkçe | tur-000 | nhaddinden fazla |
tiếng Việt | vie-000 | nha dịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dịch tễ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dinh dưỡng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà doanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà doanh nghiệp |
diidza xhon | zad-000 | nhadon |
diidxazá | zap-000 | nhadon |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhã du |
tiếng Việt | vie-000 | nhà du hành vũ trụ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà du lịch |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dược lý học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dưới |
tiếng Việt | vie-000 | nhà dưỡng lão |
tiếng Việt | vie-000 | nhà duy danh |
tiếng Việt | vie-000 | nhà duy mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà duy vật |
Nhirrpi | ynd-001 | nhadya |
Chori | cry-000 | nhag |
diidza xhon | zad-000 | nhag |
diidxazá | zap-000 | nhag |
Burduna | bxn-000 | nhaga~ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ga |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gá |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gá bạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gác |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ga hành khách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà gái |
Tenyer | kza-000 | nhagal |
Nyamwezi | nym-000 | nhagalalo |
Nyamwezi | nym-000 | nʰàgálàlɔ̌ |
Kokota | kkk-000 | nhagarai |
Matengo | mgv-000 | nhaga wa manyoi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà giả kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giả kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giả kim thuật |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giam |
tiếng Việt | vie-000 | nhã giám |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giam cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giam kín |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giảng giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giáo dục |