English | eng-000 | NHL Plus-Minus Award |
čeština | ces-000 | NHL Plus/Minus Award |
dansk | dan-000 | NHL Plus/Minus Award |
Deutsch | deu-000 | NHL Plus/Minus Award |
suomi | fin-000 | NHL Plus/Minus Award |
hrvatski | hrv-000 | NHL Plus/Minus Award |
polski | pol-000 | NHL Plus/Minus Award |
español | spa-000 | NHL Plus/Minus Award |
svenska | swe-000 | NHL Plus/Minus Award |
Nederlands | nld-000 | NHL plus/minus Award |
Deutsch | deu-000 | NHL Supplemental Draft |
English | eng-000 | NHL Supplemental Draft |
Tsimshian | tsi-000 | n-hluu |
Deutsch | deu-000 | NHL Western Conference |
Deutsch | deu-000 | NHL Winter Classic |
magyar | hun-000 | NHL Winter Classic |
日本語 | jpn-000 | NHLオールスターゲーム |
bahasa Indonesia | ind-000 | NHM |
ISO 639-3 | art-001 | nhm |
filename extensions | art-335 | nhm |
íslenska | isl-000 | nhm. |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhm-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhm-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhm-002 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhm-003 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhm-004 |
mədəŋkyɛ | bgj-000 | ň̌ȟ̌maɨ |
Middle Egyptian | egy-003 | nHmn |
TechTarget file types | art-336 | NHM-Systems-Management-Server-SMS-No-History-MIF-File-Microsoft-Corporation |
普通话 | cmn-000 | NHN |
國語 | cmn-001 | NHN |
English | eng-000 | NHN |
日本語 | jpn-000 | NHN |
Hangungmal | kor-001 | NHN |
ISO 639-3 | art-001 | nhn |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhn-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhn-001 |
ISO 639-PanLex | art-274 | nhn-002 |
Abé | aba-000 | nhne |
Hñähñu | ote-000 | nhñe |
TechTarget file types | art-336 | NH-NetHack-Defaults-File |
ɔbule ɔyʋɛ | abu-000 | nhnga |
Wai Wai | waw-000 | nhnk |
Hñähñu | ote-000 | nhñu |
dansk | dan-000 | NHO |
nynorsk | nno-000 | NHO |
bokmål | nob-000 | NHO |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nho |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Nho |
tiếng Việt | vie-000 | Nho |
ISO 639-3 | art-001 | nho |
chiShona | sna-000 | nho |
tiếng Việt | vie-000 | nho |
Coatlan Loxicha Zapotec | zpx-000 | nho |
Sulka | sua-000 | nhoː |
Hmoob | hnj-000 | nh~o |
Sulka | sua-000 | nh~o |
tiếng Việt | vie-000 | nhó |
tiếng Việt | vie-000 | nhô |
tiếng Việt | vie-000 | nhõ |
Biat | cmo-000 | nhơ |
Eastern Mnong | mng-000 | nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhố |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | nhở |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nhợ |
Kơho Lach | kpm-002 | ñhô̆ |
ISO 639-PanLex | art-274 | nho-000 |
Baniwa | bwi-000 | nhoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhoa |
tiếng Việt | vie-000 | nhoà |
tiếng Việt | vie-000 | nhòa |
tiếng Việt | vie-000 | n hoa cưới |
Fräiske Sproake | stq-000 | n hoageboukenen Boom |
tiếng Việt | vie-000 | nhoai |
tiếng Việt | vie-000 | nhoài |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ ai |
tiếng Việt | vie-000 | nhoài người |
tiếng Việt | vie-000 | nhoài người ra ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nhoạng |
tiếng Việt | vie-000 | Nhoáng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhòa đi |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bật ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bật rễ |
English | eng-000 | nhobby |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bỏ gút lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ bởi |
Nyamwezi | nym-000 | nhoBola |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ bớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ cả gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nho cajơput |
tiếng Việt | vie-000 | nhô cao |
tiếng Việt | vie-000 | nho cao gốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhô cao lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô cao trên |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ cả rễ |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ cậy |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ cậy vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ cậy đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhóc con |
tiếng Việt | vie-000 | nhóc con bắng nhắng |
chiShona | sna-000 | nhochairwa |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ cho tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ chừng |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ chuyển lời chào |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc mệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc nhằn quá |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ có |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc óc |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ cọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhỗ cỏ dại |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ con |
tiếng Việt | vie-000 | nhọc sắc |
chiShona | sna-000 | nhoda |
tiếng Việt | vie-000 | nho dại |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ dại |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ dai |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ dần |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ danh |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ dịp |
chiShona | sna-000 | nhodo |
chiShona | sna-000 | nhodzera |
chiShona | sna-000 | nhodzerwa |
tiếng Việt | vie-000 | nhoe’ |
tiếng Việt | vie-000 | nhoè |
tiếng Việt | vie-000 | nhòe |
tiếng Việt | vie-000 | nhoẻn |
tiếng Việt | vie-000 | nhoe nhoét |
tiếng Việt | vie-000 | nhòe nhoẹt |
tiếng Việt | vie-000 | nhòe ra |
Achterhoeks | act-000 | nʼhof |
tiếng Việt | vie-000 | nho făng đăng |
chiShona | sna-000 | nhofu |
tiếng Việt | vie-000 | nho gia |
tiếng Việt | vie-000 | nho giả |
tiếng Việt | vie-000 | Nho giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nho giáo |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ giọt ráo nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ ... giúp |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ gút |
English | eng-000 | NHOH |
Oneida | one-000 | -nhohahl- |
Oneida | one-000 | -nhohahliht- |
tiếng Việt | vie-000 | nho hái |
tiếng Việt | vie-000 | nho hái về |
tiếng Việt | vie-000 | nho hái được |
Oneida | one-000 | -nhohakahlʌt- |
tiếng Việt | vie-000 | nhô hàm |
tiếng Việt | vie-000 | nho hạnh |
Oneida | one-000 | -nhohanyut- |
Oneida | one-000 | -nhohanyutakw- |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hạt |
Oneida | one-000 | -nhohayaˀak- |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ hết cừ |
Emakhua | vmw-000 | n-hoho |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ ... hộ |
èdè Yorùbá | yor-000 | ńhòhò |
tiếng Việt | vie-000 | nho hoang hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Nho học |
tiếng Việt | vie-000 | nho học |
Oneida | one-000 | -nhohoˀkaˀt- |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ hơn |
Oneida | one-000 | -nhohuty- |
tiếng Việt | vie-000 | nho Hy-lạp |
Talossan | tzl-000 | nhoi |
tiếng Việt | vie-000 | nhoi |
Hrê | hre-000 | nhòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhói |
Rengao | ren-000 | nhôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhõi |
tiếng Việt | vie-000 | nhơi |
tiếng Việt | vie-000 | nhối |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | nhội |
tiếng Việt | vie-000 | nhời |
tiếng Việt | vie-000 | nhởi |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi bai |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi bao tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi bột |
tiếng Việt | vie-000 | nhói buốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi chặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi chưa đủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi có chần |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi da động vật |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi gạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi lại rơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhoi lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi máu cơ tim |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi món ăn vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nấm củ |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nấm nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nệm |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nhét |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi nhét vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhoi nhói |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi rau bằm |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi rau vằm |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi rơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi sọ |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi thịt băm |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi vào vỏ đạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhồi đầy |
Hyam | jab-000 | *nhoj |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhokal |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhokala |
Hyam | jab-000 | *nho kart |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ khám bệnh cho |
tiếng Việt | vie-000 | nho khô |
tiếng Việt | vie-000 | nho khô malaga |
Kimbundu | kmb-000 | nhoki |
Nihongo | jpn-001 | NHOKKI |
Emakhua | vmw-000 | n-hoko |
davvisámegiella | sme-000 | NHO-konferánsa |
bokmål | nob-000 | NHO-konferanse |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhokuŋ |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhokuŋu |
Zaramo | zaj-000 | nhokwa unyalile |
Eastern Mnong | mng-000 | nhôl |
Ntuzu | nym-001 | nhola |
tiếng Việt | vie-000 | nho lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ lại được |
tiếng Việt | vie-000 | nho lâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ lấy |
Nyamwezi | nym-000 | nhole |
tiếng Việt | vie-000 | nho lệ chúa |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ lem |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhô lên lờ mờ |
diidza xhon | zad-000 | nholʼle |
diidza xhon | zad-000 | nhol’le |
diidxazá | zap-000 | nhol’le |
diidza xhon | zad-000 | nholʼle xhesoa |
diidza xhon | zad-000 | nhol’le xhesoa |
diidxazá | zap-000 | nhol’le xhesoa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nholo |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ lông |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ lửa |
Stieng | sti-000 | n-hơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhom |
tiếng Việt | vie-000 | nhòm |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | nhôm |
Kơho | kpm-000 | nhơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhơm |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏm |
tiếng Việt | vie-000 | nhốm |
tiếng Việt | vie-000 | nhồm |
tiếng Việt | vie-000 | nhổm |
tiếng Việt | vie-000 | nhớm |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm 9 |
tiếng Việt | vie-000 | nho mặc |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ mãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ mang máng |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm anh nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm an toàn thông tin thống nhất dành cho thư |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm A-ri-an |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhọ mặt người |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ màu đen |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ba |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bạch kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm ba người |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bảy người |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bảy nhạc sĩ |
Zaramo | zaj-000 | nhombe |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bốn người |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm bốn người chèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm cacboxyl |
tiếng Việt | vie-000 | Nhóm Cairns |