tiếng Việt | vie-000 | nhuộm lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm lót màu xanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm màu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu bạch kim |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu hồng tươi |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu kem |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm màu máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu nâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu ngọc đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu tro |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu vàng nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu đất son |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm màu đỏ máu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm màu đỏ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm nâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm ngay từ sợi |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhuôm nhuôm |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm quá lâu |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm quá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm thắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm tía |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm tím |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm tóc |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm vàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm vẻ thiêng liêng |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm & vua con |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm xanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm xanh da trời |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm đè lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm đen |
tiếng Việt | vie-000 | nhuốm đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm đỏ thắm |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộm đỏ tía |
tiếng Việt | vie-000 | nhuồm đượp |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhuon |
tiếng Việt | vie-000 | nhuộn |
tiếng Việt | vie-000 | như oncotique |
tiếng Việt | vie-000 | Nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nhương |
tiếng Việt | vie-000 | nhướng |
tiếng Việt | vie-000 | nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhường ấy |
tiếng Việt | vie-000 | nhường bao |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhường bước |
tiếng Việt | vie-000 | nhường cho |
tiếng Việt | vie-000 | nhường chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | nhương di |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | nhưỡng hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | như ông hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lại tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lối |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lời |
tiếng Việt | vie-000 | nhường nào |
tiếng Việt | vie-000 | nhường này |
tiếng Việt | vie-000 | nhường ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhường nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | nhương. Nhưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | nhương tai |
tiếng Việt | vie-000 | nhương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | nhưỡng thổ |
tiếng Việt | vie-000 | nhưỡng tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhưỡng tửu |
tiếng Việt | vie-000 | như ongulés |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng vị |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng vương |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng địa |
tiếng Việt | vie-000 | nhương đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng được |
tiếng Việt | vie-000 | nhường đường |
tiếng Việt | vie-000 | như ở nhà |
tiếng Việt | vie-000 | như opêra |
tiếng Việt | vie-000 | như ophiologie |
tiếng Việt | vie-000 | như ophiurides |
tiếng Việt | vie-000 | như ophtalmologie |
tiếng Việt | vie-000 | như ophtalmologique |
tiếng Việt | vie-000 | như oponce |
tiếng Việt | vie-000 | như optimal |
tiếng Việt | vie-000 | như orchidacées |
tiếng Việt | vie-000 | như ordinant |
tiếng Việt | vie-000 | như orillon |
tiếng Việt | vie-000 | như ormaie |
tiếng Việt | vie-000 | như orpiment |
tiếng Việt | vie-000 | như orthorhombique |
tiếng Việt | vie-000 | như oscillographe |
tiếng Việt | vie-000 | như ostiak |
tiếng Việt | vie-000 | như ở thiên đường |
tiếng Việt | vie-000 | như oto-rhino-laryngologiste |
tiếng Việt | vie-000 | như ourdou |
tiếng Việt | vie-000 | như oviscapte |
tiếng Việt | vie-000 | như oxacide |
tiếng Việt | vie-000 | như oxytétracycline |
tiếng Việt | vie-000 | như ozonisé |
tiếng Việt | vie-000 | như ozoniser |
tiếng Việt | vie-000 | như ozoniseur |
Chrau | crw-000 | nhŭp |
Kơho Lach | kpm-002 | ñhư̆p |
tiếng Việt | vie-000 | như packfung |
tiếng Việt | vie-000 | như padischah |
tiếng Việt | vie-000 | như pagaille |
tiếng Việt | vie-000 | như pageot |
tiếng Việt | vie-000 | như pahlavi |
tiếng Việt | vie-000 | như paie |
tiếng Việt | vie-000 | như paiement |
tiếng Việt | vie-000 | như paître |
tiếng Việt | vie-000 | như palaeotherium |
tiếng Việt | vie-000 | như palâtre |
Jiwarli | dze-000 | nhupalu |
tiếng Việt | vie-000 | như pandoura |
tiếng Việt | vie-000 | như pantière |
tiếng Việt | vie-000 | như parhélie |
tiếng Việt | vie-000 | như pariage |
tiếng Việt | vie-000 | như pariétaire |
tiếng Việt | vie-000 | như parisien |
tiếng Việt | vie-000 | như parlote |
tiếng Việt | vie-000 | như partouse |
tiếng Việt | vie-000 | như passe-partout |
tiếng Việt | vie-000 | như pasteurien |
tiếng Việt | vie-000 | như patauger |
tiếng Việt | vie-000 | như patelinage |
tiếng Việt | vie-000 | như patinette |
tiếng Việt | vie-000 | như patristique |
tiếng Việt | vie-000 | như pécaire |
tiếng Việt | vie-000 | như pedestrian crossing |
tiếng Việt | vie-000 | như pédologie |
tiếng Việt | vie-000 | như peinard |
tiếng Việt | vie-000 | như peinardement |
tiếng Việt | vie-000 | như pékin |
tiếng Việt | vie-000 | như pélagique |
tiếng Việt | vie-000 | như pelain |
tiếng Việt | vie-000 | như pélamide |
tiếng Việt | vie-000 | như pelanage |
tiếng Việt | vie-000 | như pelaner |
tiếng Việt | vie-000 | như peloteur |
tiếng Việt | vie-000 | như pelotonneur |
tiếng Việt | vie-000 | như pelucher |
tiếng Việt | vie-000 | như pelucheux |
tiếng Việt | vie-000 | như pénalisation |
tiếng Việt | vie-000 | như pennule |
tiếng Việt | vie-000 | như pentagonal |
tiếng Việt | vie-000 | như pentédécagone |
tiếng Việt | vie-000 | như pentode |
tiếng Việt | vie-000 | như péquenot |
tiếng Việt | vie-000 | như perforatrice |
tiếng Việt | vie-000 | như pergélisol |
tiếng Việt | vie-000 | như perpette |
tiếng Việt | vie-000 | như pèse |
tiếng Việt | vie-000 | như pétrochimie |
tiếng Việt | vie-000 | như pétrochimique |
tiếng Việt | vie-000 | như pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | như phân |
tiếng Việt | vie-000 | như phanotron |
tiếng Việt | vie-000 | như pharmacien |
tiếng Việt | vie-000 | như phát sốt |
tiếng Việt | vie-000 | như phénol |
tiếng Việt | vie-000 | nhu phí |
tiếng Việt | vie-000 | như phlegmon |
tiếng Việt | vie-000 | như phoenix |
tiếng Việt | vie-000 | như pho mát |
tiếng Việt | vie-000 | như phonateur |
tiếng Việt | vie-000 | như phone-in |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ phòng |
tiếng Việt | vie-000 | như phonologie |
tiếng Việt | vie-000 | như phớt |
tiếng Việt | vie-000 | như phó từ |
tiếng Việt | vie-000 | như phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | như piccolo |
tiếng Việt | vie-000 | như pie |
tiếng Việt | vie-000 | như pied-droit |
tiếng Việt | vie-000 | như pied-fort |
tiếng Việt | vie-000 | như piffer |
tiếng Việt | vie-000 | như pileux |
tiếng Việt | vie-000 | như pilocarpus |
tiếng Việt | vie-000 | như pince-monseigneur |
tiếng Việt | vie-000 | như pinède |
tiếng Việt | vie-000 | như pintadine |
tiếng Việt | vie-000 | như pipit |
tiếng Việt | vie-000 | như piquepouille |
tiếng Việt | vie-000 | như piqueux |
tiếng Việt | vie-000 | như piranha |
Emakhua | vmw-000 | n-hupiti |
tiếng Việt | vie-000 | như pivert |
tiếng Việt | vie-000 | như placage 4 |
tiếng Việt | vie-000 | như plain-chant |
tiếng Việt | vie-000 | như plasticage |
tiếng Việt | vie-000 | như platiniser |
tiếng Việt | vie-000 | như play-back |
tiếng Việt | vie-000 | như pleurnicherie |
tiếng Việt | vie-000 | như pleuvasser |
tiếng Việt | vie-000 | như pleuviner |
tiếng Việt | vie-000 | như pleyon |
tiếng Việt | vie-000 | như pliage |
tiếng Việt | vie-000 | như plombée |
tiếng Việt | vie-000 | như plutonique |
tiếng Việt | vie-000 | như pneumatologie |
tiếng Việt | vie-000 | như pochée |
tiếng Việt | vie-000 | như poïkilotherme |
tiếng Việt | vie-000 | như poireauter |
tiếng Việt | vie-000 | như polariseur |
tiếng Việt | vie-000 | như politicailleur |
tiếng Việt | vie-000 | như politologie |
tiếng Việt | vie-000 | như politologue |
tiếng Việt | vie-000 | như polymorphisme |
tiếng Việt | vie-000 | như polysyllabe |
tiếng Việt | vie-000 | như pomme de terre |
tiếng Việt | vie-000 | như pommer |
tiếng Việt | vie-000 | như pontil |
tiếng Việt | vie-000 | như porte-drapeau |
tiếng Việt | vie-000 | như portune |
tiếng Việt | vie-000 | như potion |
tiếng Việt | vie-000 | như pou-de-soie |
tiếng Việt | vie-000 | như poussah |
tiếng Việt | vie-000 | như pousse-pied |
tiếng Việt | vie-000 | như praesidium |
tiếng Việt | vie-000 | như présure |
tiếng Việt | vie-000 | như primates |
tiếng Việt | vie-000 | như processionnal |
tiếng Việt | vie-000 | như procordé |
tiếng Việt | vie-000 | như progestérone |
tiếng Việt | vie-000 | như propriétaire |
tiếng Việt | vie-000 | như protandrie |
tiếng Việt | vie-000 | như prothèse |
tiếng Việt | vie-000 | như provincial 2 |
tiếng Việt | vie-000 | như pudding |
tiếng Việt | vie-000 | như pull-over |
tiếng Việt | vie-000 | như pullulement |
tiếng Việt | vie-000 | như púp pê |
tiếng Việt | vie-000 | như putain |
tiếng Việt | vie-000 | như pygargue |
tiếng Việt | vie-000 | như pyrit |
tiếng Việt | vie-000 | như pythagoricien |
Chrau | crw-000 | nhŭq |
tiếng Việt | vie-000 | như Qin |
tiếng Việt | vie-000 | như Qing |
tiếng Việt | vie-000 | như quả |
tiếng Việt | vie-000 | nhừ quá |
tiếng Việt | vie-000 | như quadrilobe |
tiếng Việt | vie-000 | như quarteron I |
tiếng Việt | vie-000 | như quasi |
tiếng Việt | vie-000 | như quatrillion |
tiếng Việt | vie-000 | như quất vào người |
tiếng Việt | vie-000 | như quechua |
tiếng Việt | vie-000 | như quipou |
tiếng Việt | vie-000 | như quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | như quỷ dữ |
English | eng-000 | Nhu Quynh |
português | por-000 | Nhu Quynh |
tiếng Việt | vie-000 | Như Quỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | như quỷ sứ |
Paakantyi | drl-000 | nhura- |
Kurnu | drl-003 | nhura- |
tiếng Việt | vie-000 | nhú ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhừ ra |
tiếng Việt | vie-000 | như rabotage |
tiếng Việt | vie-000 | như radiogramme I |
tiếng Việt | vie-000 | như rahat-loukoum |
tiếng Việt | vie-000 | như raide |
tiếng Việt | vie-000 | như raidir |
tiếng Việt | vie-000 | như raidur |
tiếng Việt | vie-000 | như raja |
tiếng Việt | vie-000 | như rajustement |
tiếng Việt | vie-000 | như rajuster |
tiếng Việt | vie-000 | như râle |
tiếng Việt | vie-000 | như ramoli |
tiếng Việt | vie-000 | như ramolli |
tiếng Việt | vie-000 | như rắn |
tiếng Việt | vie-000 | như rancard |
tiếng Việt | vie-000 | như rancarder |
tiếng Việt | vie-000 | như rancart |
tiếng Việt | vie-000 | như ranch |
tiếng Việt | vie-000 | như ranchero |
tiếng Việt | vie-000 | như rancir |
Paakantyi | drl-000 | nhurani |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhurani |
Paakantyi | drl-000 | nhurani yalku |
tiếng Việt | vie-000 | như rapointir |
tiếng Việt | vie-000 | như rapprendre |
tiếng Việt | vie-000 | như ratiboiser 1 |
chiShona | sna-000 | nhuravagi |