tiếng Việt | vie-000 | nổi mụn đỏ |
Uchinaaguchi | ryu-000 | no:in |
suomi | fin-000 | noin |
Ngäbere | gym-000 | noin |
Bitur | mcc-000 | noin |
onicoin | mcd-000 | noin |
Virgin Island | vic-000 | noin |
Gàidhlig | gla-000 | nòin |
Gaeilge | gle-000 | nóin |
Ijo | ijc-000 | nóín |
Kolokuma | ijc-016 | nóin2 |
xpb-000 | noiːna | |
Bunama | bdd-000 | noʼina |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Noina Arka |
hrvatski | hrv-000 | Noina arka |
hrvatski | hrv-000 | noina kunjka |
hrvatski | hrv-000 | noina lađica |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nằm |
Kimaragang | kqr-000 | noinan |
tiếng Việt | vie-000 | nói năng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nặng |
tiếng Việt | vie-000 | nội năng |
tiếng Việt | vie-000 | nói năng bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | nói năng cợt nhả |
tiếng Việt | vie-000 | nói năng lễ độ |
tiếng Việt | vie-000 | nói năng lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | nói năng lung tung |
tiếng Việt | vie-000 | nói nặng với |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nào |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nào cũng |
Tok Pisin | tpi-000 | no inap |
Tok Pisin | tpi-000 | no inap kaunim |
Tok Pisin | tpi-000 | no inap mekim |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nấu |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nấu áp cao |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nấu cá |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nấu kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nấu thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nấu xà phòng |
Gaagudju | gbu-000 | noːinbu |
yn Ghaelg | glv-000 | noi’n chlag |
español | spa-000 | no incluido en otra parte |
español | spa-000 | no incluido separadamente |
English | eng-000 | No Independence Before Majority African Rule |
latviešu | lvs-000 | noindēšana |
latviešu | lvs-000 | noindēšanās |
latviešu | lvs-000 | noindēt |
latviešu | lvs-000 | noindētāja |
latviešu | lvs-000 | noindētājs |
latviešu | lvs-000 | noindēties |
latviešu | lvs-000 | noindēties. |
Buin | buo-000 | noine |
Chʼiteel | wlk-002 | noineelhsas |
tiếng Việt | vie-000 | nôi nệm |
magyar | hun-000 | női nem |
magyar | hun-000 | Női Német Kupa |
magyar | hun-000 | női nemi szervi betegség |
magyar | hun-000 | női nemi szervrendszer |
magyar | hun-000 | női néző |
català | cat-000 | no infecciós |
español | spa-000 | no infeccioso |
español | spa-000 | no inferior a |
English | eng-000 | no infirmity |
English | eng-000 | No information |
English | eng-000 | no information |
español | spa-000 | no informativo |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | nối ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi ngang mặt nước |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngắn gọn |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi ngán ngẫm |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nghe khó |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nghỉ chân của người lái ôtô |
tiếng Việt | vie-000 | nói nghiến răng |
tiếng Việt | vie-000 | nối nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nghỉ mát |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nghỉ ngơi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nghỉ đêm |
yn Ghaelg | glv-000 | noi’n ghrian |
tiếng Việt | vie-000 | noi ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa |
tiếng Việt | vie-000 | nội ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngoa ngoét |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngốc ngếch |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | nối ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngọng |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ngột ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | nòi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nồi ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | nồi ngưng hơi |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | nòi người |
tiếng Việt | vie-000 | nói ngụ ý |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nguyên sản |
tiếng Việt | vie-000 | nội nguyên tử |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhai lại |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhảm |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhảm nào |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhảm nhí |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nối nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nội nhân |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhận công tác |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhận tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nội nhập |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nội nhật |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhát gừng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhặt quả sồi |
tiếng Việt | vie-000 | nối nhau |
tiếng Việt | vie-000 | nới nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nheo nhéo |
tiếng Việt | vie-000 | nội nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhiều chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhiều hơn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhìn rõ được |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhịu |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhờ cậy |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhóm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi nhớ nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nói nhỏ nhẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhốt thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhốt voi |
tiếng Việt | vie-000 | nội nhú |
tiếng Việt | vie-000 | nội nhũ |
tiếng Việt | vie-000 | nói như là |
tiếng Việt | vie-000 | nói như lệnh vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nói những điều nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | nói như trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | nói như vẹt |
Watam | wax-000 | noini |
Bai | bdj-000 | nó ìnì |
português | por-000 | no início |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi niềm |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-nieu |
tiếng Việt | vie-000 | nồi niêu |
Chʼiteel | wlk-002 | noiniilhsas |
Gaeilge | gle-000 | nóinín |
Gaeilge | gle-000 | nóinín Mhichíl |
Gaeilge | gle-000 | nóinín mór |
Gaeilge | gle-000 | nóinín na gréine |
Chʼiteel | wlk-002 | noinintaan |
Bilua | blb-000 | noini-o |
Bilua | blb-000 | noinio |
English | eng-000 | no initial answerback |
español | spa-000 | no injerencia |
español | spa-000 | noinjerencia |
English | eng-000 | No Ink |
suomi | fin-000 | noin kaksikymmentä |
suomi | fin-000 | noin kaksitoista |
Gidra | gdr-000 | noinkersa |
Ngäbere | gym-000 | noinko |
Gidra | gdr-000 | noinkok |
suomi | fin-000 | noin kolmekymmentä |
suomi | fin-000 | noin kolmesataa |
suomi | fin-000 | noin kuusi |
suomi | fin-000 | noin kuusikymmentä |
suomi | fin-000 | noin kymmenen |
Gaeilge | gle-000 | nóinléiriú |
Deutsch | deu-000 | No Innocent Victim |
English | eng-000 | No Innocent Victim |
italiano | ita-000 | No Innocent Victim |
Kandas | kqw-000 | noino |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-noad |
Motu | meu-000 | noinoi |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noʻinoʻi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nơi |
Motu | meu-000 | noinoi momo |
Bariai | bch-000 | noinoinga |
tiếng Việt | vie-000 | nói nối tiếp |
Kei Besar Elat | bnd-000 | noinoitiŋo |
Barai | bbb-000 | no inokiro |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nông cạn |
tiếng Việt | vie-000 | nổi nóng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nóng quá |
tiếng Việt | vie-000 | nói nốt |
yn Ghaelg | glv-000 | noi’n Phaab |
suomi | fin-000 | noin pieni |
suomi | fin-000 | noin sata |
suomi | fin-000 | noin seitsemän |
suomi | fin-000 | noin seitsemänkymmentä |
English | eng-000 | No Instances |
español | spa-000 | no institucional |
español | spa-000 | no institucionalizado |
español | spa-000 | no instructivo |
Ngäbere | gym-000 | nointa |
yn Ghaelg | glv-000 | nointed |
English | eng-000 | No Integrity |
Lingwa de Planeta | art-287 | nointele |
español | spa-000 | no intencionado |
català | cat-000 | no interactiu |
español | spa-000 | no interactivo |
español | spa-000 | No interesado |
español | spa-000 | no interesado |
English | eng-000 | no interest |
English | eng-000 | no interest in |
English | eng-000 | No interface |
português | por-000 | no interior |
português | por-000 | no interior do globo ocular |
português | por-000 | no interior do músculo |
español | spa-000 | no intervención |
Ngäbere | gym-000 | nointeta |
português | por-000 | no íntimo |
lengua lígure | lij-000 | no intrâ |
yn Ghaelg | glv-000 | noi’n troa |
tiếng Việt | vie-000 | nói nửa chừng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nửa chửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nựng |
tiếng Việt | vie-000 | nồi nước nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nói nước đôi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi cá |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi chim |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi chim săn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi diệc |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi gà lôi |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi gà vịt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi hàu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi lợn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi ong |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi sâu bọ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nuôi thỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nương tựa |
suomi | fin-000 | noin vain |
español | spa-000 | no invente |
galego | glg-000 | no inverno |
español | spa-000 | no invertible |
español | spa-000 | no investigador |
suomi | fin-000 | noin viisikymmentä |
suomi | fin-000 | noin viisitoista |
español | spa-000 | no-involucrador |
español | spa-000 | no-involucrador desiderativo |
español | spa-000 | no-involucrador futuro |
magyar | hun-000 | női nyereg |
magyar | hun-000 | női nyeregben lovagol |
yn Ghaelg | glv-000 | noi ny saggyrtyn |
W Tasman | aus-042 | noinə |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noio |
Loglan | jbo-001 | noio |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở |
tiếng Việt | vie-000 | nói oan |
tiếng Việt | vie-000 | nói oang oang |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi oán hận |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-oardagh |
yn Ghaelg | glv-000 | noi-oardaghey |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở chính thức |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở chung |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở cố định |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noio ho’olua |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noio kōhā |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noio kona |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noio ko’olau |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở lại |
magyar | hun-000 | női öltözőszoba |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | noio malanai |
tiếng Việt | vie-000 | nói ồn ào |
tiếng Việt | vie-000 | nói õng ẹo |
español | spa-000 | no iónico |
español | spa-000 | no ionizado |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | noior |
Nissa | oci-005 | noiós |
italiano | ita-000 | noiosa |
italiano | ita-000 | noiosamente |
italiano | ita-000 | noiosità |
italiano | ita-000 | noioso |
italiano | ita-000 | noióso |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ở sở tại |
magyar | hun-000 | Női ösztön |
tiếng Việt | vie-000 | nối ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ô uế |
Zeneize | lij-002 | noiôzo |
English | eng-000 | No-IP |
polski | pol-000 | No-IP |
magyar | hun-000 | női páros |
Sosoniʼ | shh-000 | noipex |
Western Shoshoni | shh-003 | noipex |