tiếng Việt | vie-000 | nước chấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước chanh |
tiếng Việt | vie-000 | nước chanh quả |
tiếng Việt | vie-000 | nước chanh xirô |
tiếng Việt | vie-000 | nước chanh đường |
tiếng Việt | vie-000 | nước cháo |
tiếng Việt | vie-000 | nước chập của ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nước chạy |
tiếng Việt | vie-000 | nước chảy |
tiếng Việt | vie-000 | nước chảy nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | nước chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | nước chè |
tiếng Việt | vie-000 | nước chè trứng đường |
tiếng Việt | vie-000 | nước chiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nước chiếu tướng |
tiếng Việt | vie-000 | nước Chi lê |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Chí-Lợi |
tiếng Việt | vie-000 | nước chín |
tiếng Việt | vie-000 | nước chư hầu |
tiếng Việt | vie-000 | Nước chủ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | nước cờ |
tiếng Việt | vie-000 | nước cờ ăn quân |
tiếng Việt | vie-000 | nước cờ chiếu hết |
tiếng Việt | vie-000 | nước côla |
tiếng Việt | vie-000 | nước cơm |
tiếng Việt | vie-000 | nước cống |
tiếng Việt | vie-000 | nước cộng hoà |
tiếng Việt | vie-000 | nước cộng hòa |
tiếng Việt | vie-000 | Nước công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nước công nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nước công quản |
tiếng Việt | vie-000 | nước cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nước cốt dừa |
tiếng Việt | vie-000 | nước cờ tếu |
tiếng Việt | vie-000 | nước cốt thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nước cơvat |
tiếng Việt | vie-000 | nước Cu ba |
tiếng Việt | vie-000 | nước cuối |
tiếng Việt | vie-000 | nước cường |
tiếng Việt | vie-000 | nước cường toan |
tiếng Việt | vie-000 | nước cuộn ngược |
tiếng Việt | vie-000 | nước da |
tiếng Việt | vie-000 | nước da hồng hào |
tiếng Việt | vie-000 | nước dâi |
tiếng Việt | vie-000 | nước dãi |
tiếng Việt | vie-000 | nước da mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nước dân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | nước dâng |
tiếng Việt | vie-000 | nước da trắng |
tiếng Việt | vie-000 | nước da trắng ngần |
tiếng Việt | vie-000 | nước dầu giấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước da vàng |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Do-Thái |
tiếng Việt | vie-000 | nước dưa |
tiếng Việt | vie-000 | nước dừa |
tiếng Việt | vie-000 | nước dưa chua |
tiếng Việt | vie-000 | nước dùng |
tiếng Việt | vie-000 | nước ép |
tiếng Việt | vie-000 | nước Ê-qua-đo |
italiano | ita-000 | nuocere |
italiano | ita-000 | nuòcere |
italiano | ita-000 | nuocere a |
tiếng Việt | vie-000 | nước ga |
tiếng Việt | vie-000 | nước gạo rang |
tiếng Việt | vie-000 | nước gạo vo |
tiếng Việt | vie-000 | nước giải |
tiếng Việt | vie-000 | nước giải khát |
tiếng Việt | vie-000 | nước giầm |
tiếng Việt | vie-000 | nước giặt quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | nước giếng |
tiếng Việt | vie-000 | nước gio |
tiếng Việt | vie-000 | nước gội |
tiếng Việt | vie-000 | nước gội đầu |
tiếng Việt | vie-000 | nước gừng |
occitan | oci-000 | nuòch |
lengadocian | oci-003 | nuòch |
tiếng Việt | vie-000 | nước hãm |
tiếng Việt | vie-000 | nước hăm |
tiếng Việt | vie-000 | nước hầm |
tiếng Việt | vie-000 | nước hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nước hèm |
Nuo su | iii-001 | nuo chex |
Hànyǔ | cmn-003 | nuó chí |
tiếng Việt | vie-000 | nước hoa |
tiếng Việt | vie-000 | nước hoa co-lô-nhơ |
tiếng Việt | vie-000 | nước hoa hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Hòa-Lan |
tiếng Việt | vie-000 | nước hoa oải hương |
tiếng Việt | vie-000 | nước hoa quả |
tiếng Việt | vie-000 | nước hơi |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Hy-Lap |
tiếng Việt | vie-000 | nước Hy lạp |
tiếng Việt | vie-000 | nước Inđônêxia |
tiếng Việt | vie-000 | nước Italia |
italiano | ita-000 | nuociuto |
tiếng Việt | vie-000 | nước jan |
tiếng Việt | vie-000 | nước javen |
tiếng Việt | vie-000 | nước kết tinh |
tiếng Việt | vie-000 | nước khắc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | nước khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nước khoáng boczômi |
tiếng Việt | vie-000 | nước khoáng naczan |
tiếng Việt | vie-000 | nước khoáng nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nước khoáng xenxe |
tiếng Việt | vie-000 | nước không cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | nước không liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | nước không tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | nước kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | nước kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nước kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | nước kiệu chậm |
tiếng Việt | vie-000 | nước kiệu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nước ký kết |
tiếng Việt | vie-000 | nước lã |
tiếng Việt | vie-000 | nước láng |
tiếng Việt | vie-000 | nước láng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nước láng giềng |
tiếng Việt | vie-000 | nước lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Lào |
tiếng Việt | vie-000 | nước Lào |
tiếng Việt | vie-000 | nước Lát-vi |
tiếng Việt | vie-000 | nước lên |
tiếng Việt | vie-000 | nước lên triều lên |
tiếng Việt | vie-000 | nước lèo |
tiếng Việt | vie-000 | nước liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | nước liên minh |
tiếng Việt | vie-000 | nước limonat |
tiếng Việt | vie-000 | nước Lít-va |
tiếng Việt | vie-000 | nước lợ |
tiếng Việt | vie-000 | nước lọc |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Lỗ-ma-ni |
tiếng Việt | vie-000 | nước lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nước lũ |
tiếng Việt | vie-000 | nước lúa mạch |
tiếng Việt | vie-000 | nước luộc |
tiếng Việt | vie-000 | nước luộc thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nước lụt |
tiếng Việt | vie-000 | Nước mắc nợ |
tiếng Việt | vie-000 | nước Ma-li |
English | eng-000 | nuoc mam |
français | fra-000 | nuoc mam |
tiếng Việt | vie-000 | nước mắm |
tiếng Việt | vie-000 | nước mặn |
tiếng Việt | vie-000 | nước màng ối |
tiếng Việt | vie-000 | nước mát |
tiếng Việt | vie-000 | nước mật |
tiếng Việt | vie-000 | nước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | nước mật sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nước mật ứ |
tiếng Việt | vie-000 | nước mật đường |
tiếng Việt | vie-000 | nước mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nước men |
tiếng Việt | vie-000 | nước miếng |
tiếng Việt | vie-000 | nước Miến Điện |
tiếng Việt | vie-000 | nước mịn bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nước mình |
tiếng Việt | vie-000 | nước Mô-ri-ta-ni |
tiếng Việt | vie-000 | nước mưa |
tiếng Việt | vie-000 | nước mực |
tiếng Việt | vie-000 | nước mũi |
tiếng Việt | vie-000 | nước muối |
tiếng Việt | vie-000 | nước muối cá trích |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nước Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | nước Myanma |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Nam-Tư |
tiếng Việt | vie-000 | nước nặng |
tiếng Việt | vie-000 | nước nấu quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Na-Uy |
tiếng Việt | vie-000 | nước Na uy |
tiếng Việt | vie-000 | nước Nga |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngâm mềm da |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Nga thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | nước ngọt có ga |
tiếng Việt | vie-000 | nước người nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | nước nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | nước nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nước nhận |
tiếng Việt | vie-000 | nước Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | nước nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | nước nho |
tiếng Việt | vie-000 | nước nho ép |
tiếng Việt | vie-000 | nước nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | nước nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | nước nho xanh |
tiếng Việt | vie-000 | nước nhỏ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | nước Ni-giê |
tiếng Việt | vie-000 | nước Ni-giê-ri-a |
tiếng Việt | vie-000 | nước nóng |
tiếng Việt | vie-000 | nước nông |
tiếng Việt | vie-000 | nước ốc |
tiếng Việt | vie-000 | nước ối |
łéngua vèneta | vec-000 | nuo come un vermo |
tiếng Việt | vie-000 | nước ống máng |
tiếng Việt | vie-000 | nước ót |
tiếng Việt | vie-000 | nước Pê-ru |
tiếng Việt | vie-000 | nước pha |
tiếng Việt | vie-000 | nước phải triều cống |
tiếng Việt | vie-000 | nước phân |
tiếng Việt | vie-000 | nước phân chuồng |
tiếng Việt | vie-000 | nước Phần lan |
tiếng Việt | vie-000 | nước pha nước đá |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | nước Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | nước phép |
tiếng Việt | vie-000 | nước phi |
tiếng Việt | vie-000 | nước phi của ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | nước phi khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | nước phi nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nước phi thử |
tiếng Việt | vie-000 | nước phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả cây |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả chua |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả có đá |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả ép |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả loãng |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả nấu đông |
tiếng Việt | vie-000 | nước quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả thắng |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả vắt |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả đông |
tiếng Việt | vie-000 | nước quả đường |
tiếng Việt | vie-000 | nước quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | nước rác |
tiếng Việt | vie-000 | nước rặc |
tiếng Việt | vie-000 | nước rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | nước rỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nước rỉ đường |
tiếng Việt | vie-000 | nước rơi |
tiếng Việt | vie-000 | nước ròng |
tiếng Việt | vie-000 | nước rửa |
tiếng Việt | vie-000 | nước rửa bát |
tiếng Việt | vie-000 | nước rửa đồ thờ |
tiếng Việt | vie-000 | nước rút |
tiếng Việt | vie-000 | nước sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nước sát trùng lixtơ |
tiếng Việt | vie-000 | nước sâu |
tiếng Việt | vie-000 | nước sôcôla |
tiếng Việt | vie-000 | nước sôcôla chocolate water |
tiếng Việt | vie-000 | nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | nước sơn |
tiếng Việt | vie-000 | nước sông lên |
tiếng Việt | vie-000 | nước sông lên to |
tiếng Việt | vie-000 | nước sốt |
tiếng Việt | vie-000 | nước sô đa |
tiếng Việt | vie-000 | nước sữa |
tiếng Việt | vie-000 | nước sữa trong |
tiếng Việt | vie-000 | nước sủi bọt |
tiếng Việt | vie-000 | nước suối |
tiếng Việt | vie-000 | nước suối A-pô-li-na-rít |
tiếng Việt | vie-000 | nước suối khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | nước súp |
tiếng Việt | vie-000 | nước tắm |
tiếng Việt | vie-000 | nước tắm gội |
tiếng Việt | vie-000 | nước táo |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Tây-Ban-Nha |
tiếng Việt | vie-000 | nước Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | nước thấm |
tiếng Việt | vie-000 | nước tham chiến |
tiếng Việt | vie-000 | nước thấm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nước thánh |
tiếng Việt | vie-000 | nước theo đạo Cơ-đốc |
tiếng Việt | vie-000 | nước thí quân |
tiếng Việt | vie-000 | nước thịt |
tiếng Việt | vie-000 | nước thịt bò hầm |
tiếng Việt | vie-000 | nước thịt ép |
tiếng Việt | vie-000 | nước thịt hầm |
tiếng Việt | vie-000 | nước thịt đông |
tiếng Việt | vie-000 | nước thoát đi |
tiếng Việt | vie-000 | nước thối |
tiếng Việt | vie-000 | nước thơm |
tiếng Việt | vie-000 | nước thơm côlôn |
tiếng Việt | vie-000 | nước thống trị |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Thổ nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | nước thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | nước thuốc giặt |
tiếng Việt | vie-000 | nước thuộc phèn |
tiếng Việt | vie-000 | nước thuốc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | nước thụt |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Thụy Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Thụy-Điển |
tiếng Việt | vie-000 | nước thù địch |
tiếng Việt | vie-000 | nước tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | nước Tiệp Khắc |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Tiệp Khắc cũ |
tiếng Việt | vie-000 | nước tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nước tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | Nước Tô-Cách-Lan |