PanLinx

łéngua vènetavec-000Ongarìa
türkmençetuk-000ongarmak
Qırımtatar tilicrh-000onğarmaq
luenga aragonesaarg-000ongaro
euskaraeus-000ongarri
euskaraeus-000ongarri berde
euskaraeus-000ongarri erdilikido
euskaraeus-000ongarri ez-organiko
euskaraeus-000ongarri kimiko
euskaraeus-000ongarri natural
euskaraeus-000ongarri nitrogenatu
euskaraeus-000ongarritu
euskaraeus-000ongarritze
Lammalev-000ong arugga
Englisheng-000on gas
føroysktfao-000ongastaðni
Nederlandsnld-000ongastvrij
Mandobo Bawahbwp-000oNgat
Mandobo Atasaax-000oNg~at
Maranaomrw-000ongat
türkmençetuk-000ongat
Yaurjau-000oNgaTe
Umbunduumb-000ongato
Bangibni-000o ngat ô bo;tingô
Englisheng-000on-gauge
Englisheng-000on-gauge plate
Scots leidsco-000ongaun
Emakhuavmw-000o-ngavi
isiZuluzul-000ongavumelani
Ibatanivb-000ongay
Uyghurcheuig-001ongay
oʻzbekuzn-000oʻngʻay
tiếng Việtvie-000ông ấy
tiếng Việtvie-000ông ấy *
Konzokoo-000ongaya
Maranaomrw-000ongayaʼ
Mimaʼnubùmsm-000oʼngaya
Uyghurcheuig-001ongay achchiqlinidighan
Uyghurcheuig-001ongay aghriydighan
Uyghurcheuig-001ongay arilishishchanliq
Uyghurcheuig-001ongay bésiqmasliq
Uyghurcheuig-001ongay bolsun üchün
Uyghurcheuig-001ongay boysundurghili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay buzulidighan
Uyghurcheuig-001ongay buzulidighan yémeklikler
Uyghurcheuig-001ongay chataq chiqidighan
Uyghurcheuig-001ongay chaynalmaydighan
tiếng Việtvie-000ở ngay chính giữa
Uyghurcheuig-001ongay chüshenʼgili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay chüshenʼgili bolmaydighan
Uyghurcheuig-001ongay dégili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay égilmeslik
Uyghurcheuig-001ongay emes
Uyghurcheuig-001ongay ériydighan püget
Uyghurcheuig-001ongay eske chüshidighan
Uyghurcheuig-001ongay étip tegküzgili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay hayajanlinidighan
Uyghurcheuig-001ongay hayajanlinip ketmeydighan
Uyghurcheuig-001ongay hés qilidighan
Uyghurcheuig-001ongay heydigili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay idare qilishqa bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay ish
Uyghurcheuig-001ongay jelp qilidighan
Uyghurcheuig-001ongay kashila chiqidighan
Uyghurcheuig-001ongay késilidighan polat
Uyghurcheuig-001ongay késilidighan tuch
Uyghurcheuig-001ongay körgili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay közge chéliqidighan
Uyghurcheuig-001ongayla
Uyghurcheuig-001ongayla aghrip qalidighan
tiếng Việtvie-000ông ấy là ai thế?
Uyghurcheuig-001ongayla ashiq bolup qalidighan
Uyghurcheuig-001ongayla ashq bolup qalidighan
Uyghurcheuig-001ongayla bir terep qilmaq
Uyghurcheuig-001ongayla chéqilmaq
Uyghurcheuig-001ongayla hel bolup ketmek
Uyghurcheuig-001ongayla héssiyatqa bérilip ketmek
Uyghurcheuig-001ongayla ishinip kétidighan
Uyghurcheuig-001ongayla jinayet ötküzüp qoyidighan
Uyghurcheuig-001ongayla késel yuqturuwalidighan
Uyghurcheuig-001ongayla körüwalghili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongayla mensepke érishmek
Uyghurcheuig-001ongayla nam-ataqqa érishmek
Uyghurcheuig-001ong aylanma éqim
Uyghurcheuig-001ong aylanmaq
Uyghurcheuig-001ongayla ötüp ketmek
Uyghurcheuig-001ongayla özgiridighan
Uyghurcheuig-001ongayla qilip bolmaq
Uyghurcheuig-001ongaylash-
Uyghurcheuig-001ongaylashturmaq
Uyghurcheuig-001ongayla xushal bolup
Uyghurcheuig-001ongayla yéngiwalmaq
Uyghurcheuig-001ongayla yuqturuwalidighan
oʻzbekuzn-000o`ng`aylik
Uyghurcheuig-001ong aylinish
Uyghurcheuig-001ong aylinishni kontrollash liniyisi
Uyghurcheuig-001ongayliq
Uyghurcheuig-001ongayliq tughdurmaq
Uyghurcheuig-001ongayliq tughdurmasliq
Uyghurcheuig-001ongayliq tughdurup bermek
Uyghurcheuig-001ongayliq yaratmaq
türkmençetuk-000ongayly
Uyghurcheuig-001ongay oqughili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay özgermek
Uyghurcheuig-001ongay özgertkili bolidighan
Uyghurcheuig-001ongay özgiridighan adem
Uyghurcheuig-001ongay partlaydighan
Uyghurcheuig-001ongay qobul qilalaydighan
Uyghurcheuig-001ongay qobul qilinmaq
Wanuku rimayqub-000ongayru
Uyghurcheuig-001ongay sézilmeydighan
Uyghurcheuig-001ongaysiz
Uyghurcheuig-001ongaysiz ehwalgha chüshüp qalmaq
Uyghurcheuig-001ongaysizlandur-
Uyghurcheuig-001ongaysizlandurmaq
Uyghurcheuig-001ongaysizlanmaq
Uyghurcheuig-001ongaysizlinish
Uyghurcheuig-001ongaysizliq
Uyghurcheuig-001ongaysizliqtin
Uyghurcheuig-001ongaysizliq tughdurmaq
Uyghurcheuig-001ongay sublimatlinidighan altun
Uyghurcheuig-001ongay sunidighan
tiếng Việtvie-000ở ngay tại chỗ
Uyghurcheuig-001ongay tinchimasliq
tiếng Việtvie-000ở ngay trước
Uyghurcheuig-001ongay upraydighan buyum
Uyghurcheuig-001ongay uprimaydighan
Uyghurcheuig-001ongay yalinip kétidighan
Uyghurcheuig-001ongay yérilidighan
Uyghurcheuig-001ongay yeshkili bolidighan tügün
Uyghurcheuig-001ongay yoqatmas saqlighuch
Uyghurcheuig-001ongay yuqidighan
Uyghurcheuig-001ongay zukam bolidighan adem
Ayereaye-000ongb$a
èdè Yorùbáyor-000ońgba
èdè Yorùbáyor-000ońgbá
tiếng Việtvie-000ông bà
tiếng Việtvie-000ông ba bị
tiếng Việtvie-000ông bác
tiếng Việtvie-000ống ba cực
Uyghurcheuig-001ong bahada sétish
Uyghurcheuig-001ong baha sommisi
èdè Yorùbáyor-000ońgbàjámọ̀
èdè Yorùbáyor-000ońgbajúmọ̀
portuguêspor-000Ong Bak
Deutschdeu-000Ong-Bak
Nederlandsnld-000Ong-Bak
svenskaswe-000Ong-Bak
françaisfra-000Ong-bak
tiếng Việtvie-000ông ba kẹ
españolspa-000Ong-Bak: El guerrero Muay Thai
Englisheng-000Ong-Bak: Muay Thai Warrior
italianoita-000Ong-bak: Nato per combattere
èdè Yorùbáyor-000ońgbálẹ́yìn
tiếng Việtvie-000ông ba mươi
tiếng Việtvie-000ông bạn
tiếng Việtvie-000ông bạn già
tiếng Việtvie-000ông bà nhạc
èdè Yorùbáyor-000ońgbàǹjo
tiếng Việtvie-000ống bán khuyên
tiếng Việtvie-000ông bà ông vải
tiếng Việtvie-000ong bắp cày
Uyghurcheuig-001ong basturulghan chak
tiếng Việtvie-000ông bà tổ tiên
tiếng Việtvie-000ong bầu
tiếng Việtvie-000ông bầu
tiếng Việtvie-000ông bầu xô
tiếng Việtvie-000ống bảy cực
Ong Beonb-004Ong Be
Ethnologue Language Namesart-330Ong-Be
Ethnologue Language Namesart-330Ongbe
èdè Yorùbáyor-000ońgbe
èdè Yorùbáyor-000òǹgbẹ
tiếng Việtvie-000ống bể
tiếng Việtvie-000ống bễ
èdè Yorùbáyor-000ońgbẹ̀ẹjọ́
èdè Yorùbáyor-000ońgbẹ̀ẹ́kẹ̀lé
èdè Yorùbáyor-000ońgbèéraga
èdè Yorùbáyor-000ońgbèjà
èdè Yorùbáyor-000òǹgbẹ́jọ́
Uyghurcheuig-001ong bék
Uyghurcheuig-001ong béliki yoq
èdè Yorùbáyor-000òǹgbẹ ọ̀hàhà
èdè Yorùbáyor-000oǹgbẹ=òǹgbẹ
èdè Yorùbáyor-000ońgbèsè
èdè Yorùbáyor-000ońgbèsè afinilọ́kànbalẹ̀
Uyghurcheuig-001ong bésim
Uyghurcheuig-001ong bésimliq aqar jisim
Uyghurcheuig-001ong bésim sijilliqi
Khasikha-000ong biang
èdè Yorùbáyor-000ońgbì-nín
Uyghurcheuig-001ong biqin aghrimaq
Uyghurcheuig-001ong biriktürüsh meshghulat belgisi
Uyghurcheuig-001ong birlishish
tiếng Việtvie-000ống bị tắc
tiếng Việtvie-000ống bịt lỗ
Monomnh-000ongbo
èdè Yorùbáyor-000òǹgbọ́
tiếng Việtvie-000ông bố
tiếng Việtvie-000ống bơ
tiếng Việtvie-000ống bọc
tiếng Việtvie-000ống bọc dây điện
tiếng Việtvie-000ống bọc lưỡi gà
tiếng Việtvie-000ống bọc ngoài
èdè Yorùbáyor-000ońgbòdògì
èdè Yorùbáyor-000ońgbòdògí
èdè Yorùbáyor-000ońgbogboǹṣe
èdè Yorùbáyor-000ońgbólóhùn
tiếng Việtvie-000ống bơm
tiếng Việtvie-000ống bốn cực
èdè Yorùbáyor-000ońgbòǹgbò
tiếng Việtvie-000ống bóp dầu
Guina-ang Bontoc (generic orthography)lbk-009ongbos
tiếng Việtvie-000ống bốt
tiếng Việtvie-000ống bọt nước
tiếng Việtvie-000ong bò vẽ
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́-àwìn
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́-ayáwó
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́-ayé
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́-ètò
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́-ìlú
èdè Yorùbáyor-000ońgbọ̀wọ́-ìsìnkú
èdè Yorùbáyor-000ońgboyà
Uyghurcheuig-001ong boylash
tiếng Việtvie-000ông bự
tiếng Việtvie-000ỏng bụng
tiếng Việtvie-000ống buôcđông
tiếng Việtvie-000ống buộc đông
tiếng Việtvie-000ong bướm
oʻzbekuzn-000o‘ng burchakli pufakcha
èdè Yorùbáyor-000ò-ǹgbɛ
Deutschdeu-000ONGC
Englisheng-000ONGC
tiếng Việtvie-000ống cách ly
tiếng Việtvie-000ống cách điện
tiếng Việtvie-000ống cái dẫn khí
tiếng Việtvie-000ông cai trường
tiếng Việtvie-000ống cắm bút chì
tiếng Việtvie-000ống căng
tiếng Việtvie-000ống cao su
tiếng Việtvie-000ong cát
tiếng Việtvie-000ông cậu
Gaeilgegle-000ón gcéad lá
tiếng Việtvie-000ông cha
Uyghurcheuig-001ong chak basturulghan
Uyghurcheuig-001ong chak basturulghan qurulma
Uyghurcheuig-001ong chak basturup qopurmaq
tiếng Việtvie-000ống chân
tiếng Việtvie-000ống chặn
tiếng Việtvie-000ống chân tất dài
Uyghurcheuig-001ongche
Uyghurcheuig-001ong chek
Uyghurcheuig-001ongche qobul qilghuchi
Uyghurcheuig-001ongche sétish
Uyghurcheuig-001ong chétishturush tejribisi
Uyghurcheuig-001ongche wakaletchi
Tâi-gínan-003On̆g-chhăn kau-lĭu-tō
Tâi-gínan-003ŏng-chhin
Uyghurcheuig-001ongchi
oʻzbekuzn-000oʻngchi
tiếng Việtvie-000ông chỉ
tiếng Việtvie-000ống chỉ
tiếng Việtvie-000ống chia độ
tiếng Việtvie-000ống chích
tiếng Việtvie-000ống chỉ chiều gió
Uyghurcheuig-001ongchil
Uyghurcheuig-001ongchilliq
Tâi-gínan-003óng-chín
Uyghurcheuig-001ongchiwashqa
Tâi-gínan-003ŏng-cho̍k
Englisheng-000ongchorrhexis
tiếng Việtvie-000ông chú
tiếng Việtvie-000ông chủ
Tâi-gínan-003ŏng-chú
tiếng Việtvie-000ong chúa
tiếng Việtvie-000ống chuẩn trực
Tâi-gínan-003ŏng-chú ĕ
tiếng Việtvie-000ông chủ nhà
tiếng Việtvie-000ống chuồng tiêu
tiếng Việtvie-000óng chuốt
tiếng Việtvie-000ống chữ U
tiếng Việtvie-000ông cô
tiếng Việtvie-000ông cố
isiZuluzul-000ongcolile nomsindo
tiếng Việtvie-000ống con
tiếng Việtvie-000ông công
tiếng Việtvie-000ống cong
tiếng Việtvie-000ống cống
tiếng Việtvie-000ống cỏ ngỗng
tiếng Việtvie-000ống cổ ngổng
tiếng Việtvie-000ống có rãnh
tiếng Việtvie-000ong cự
tiếng Việtvie-000ông cụ
tiếng Việtvie-000ống cữ


PanLex

PanLex-PanLinx