tiếng Việt | vie-000 | phu thiết |
chiCheŵa | nya-000 | phuthile |
aymar aru | ayr-000 | phuthiña |
tiếng Việt | vie-000 | phù thịnh |
isiNdebele | nde-000 | -phuthisa |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Phuthi (Southern Sotho) |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | phuthíŋhiŋ |
português | por-000 | Phu Tho |
English | eng-000 | Phú Thọ |
français | fra-000 | Phú Thọ |
tiếng Việt | vie-000 | Phú Thọ |
Ikalanga | kck-000 | phutho |
tiếng Việt | vie-000 | phú thọ |
Thong Boi | hak-003 | Phù-thò-â |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | Phù-thò-â |
English | eng-000 | Phu Tho Horse Racing Ground |
tiếng Việt | vie-000 | phụt hơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | phủ thống sứ |
English | eng-000 | Phu Tho Province |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-thŏ-thn̆g |
Hakkafa | hak-001 | phuthox |
Xuecheng | cng-012 | phu thoŋ |
Xuecheng | cng-012 | phu thoŋ huɑ |
chiCheŵa | nya-000 | phuthu |
tiếng Việt | vie-000 | phú thứ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thu |
tiếng Việt | vie-000 | phủ thừa |
tiếng Việt | vie-000 | Phủ Thuận |
tiếng Việt | vie-000 | phù thực |
tiếng Việt | vie-000 | phú thuế |
tshiVenḓa | ven-000 | -phuṱhula |
tiếng Việt | vie-000 | phù thu lạm bổ |
tshiVenḓa | ven-000 | phuthula-thevhele |
isiNdebele | nde-000 | -phuthuma |
isiZulu | zul-000 | -phuthuma |
isiZulu | zul-000 | phuthumayo |
tiếng Việt | vie-000 | phù thũng |
tiếng Việt | vie-000 | phù thủng |
Ikalanga | kck-000 | phuthunula |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc ngữ cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | Phụ thuộc tuyến tính |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc vào |
tiếng Việt | vie-000 | phú thương |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thu phần mười |
Wapishana | wap-000 | pʰutʰu-pʰutʰuri |
Wapishana | wap-000 | -pʰutʰuri |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thu thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phủ thủ tướng |
tiếng Việt | vie-000 | phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | phù thuỷ lang băm |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu thɑ |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu thɑo ɑtʂue |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰɛ̀là |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰɛ̀lɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰɛ̀χà |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰɛ̀χɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰɛ̀χɔ̀qʰʊ́lʊ́ |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰʊ̀lʊ̀dì |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰʊ̀lʊ̀là |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰʊ̀lʊ̀lɔ̀ |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰʊ̀lʊ̀lɛ̀sɛ̀χà |
Setswana | tsn-000 | pʰùtʰʊ̀lʊ̀χà |
aymar aru | ayr-000 | phuti |
Urin Buliwya | quh-000 | phuti |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phuti |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phuti |
Setswana | tsn-000 | phuti |
Luhua | cng-006 | pʰuti |
Madiin | xom-000 | pʰuti |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tiau |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tích |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutichiy |
tiếng Việt | vie-000 | phu tiễu |
tiếng Việt | vie-000 | phù tiêu |
Yahi | ynn-002 | pʰuːtikʼi |
Urin Buliwya | quh-000 | phutikuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phutikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutikuy |
tiếng Việt | vie-000 | phú tính |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tình |
Urin Buliwya | quh-000 | phutirayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutirayay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-tir zawk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu-tîr zawk |
Komo | kmw-000 | phutis |
Komo | kmw-000 | phutisa |
aymar aru | ayr-000 | phutisiña |
Urin Buliwya | quh-000 | phutisqa |
Chincha Buliwya | qul-000 | phutisqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutisqa |
Urin Buliwya | quh-000 | phutiy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phutiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutiy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phutiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutiy manay |
Urin Buliwya | quh-000 | phutiy phutiyta waqay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutiy phutiyta waqay |
GSB Mangalore | gom-001 | phuTkaayii |
Urdu | urd-002 | phuTkal |
Urdu | urd-002 | phuTkar |
GSB Mangalore | gom-001 | phuT karii |
tiếng Việt | vie-000 | phụt khói ra |
tiếng Việt | vie-000 | phút lầm lạc |
GSB Mangalore | gom-001 | phuTle |
Tâi-gí | nan-003 | phut lo̍h-lăi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phut lui |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phût lui |
tiếng Việt | vie-000 | phút mơ mộng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phut nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phût " nei |
South Central Dinka | dib-000 | phuto |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tố |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tổ |
tiếng Việt | vie-000 | phù toàn thân |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ chai-pŏe |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ chai-pŏe-hoat |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-chăng |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-chhīu |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-chiap |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-chíu |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Phû-tô-gâ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Phû-tô-gâ-gú |
Tâi-gí | nan-003 | Phŭ-tŏ-gĕ |
Tâi-gí | nan-003 | Phŭ-tŏ-gĕ-gí |
Tâi-gí | nan-003 | Phŭ-tŏ-gĕ-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-hn̆g |
Khasi | kha-000 | phutoi |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-iū |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-koaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ tồn |
Hellēnikḗ | grc-001 | pʰu’ton |
tiếng Việt | vie-000 | phủ tổng trấn |
Taioaan-oe | nan-002 | phuto̱o |
Bân-lâm-gú | nan-005 | phû-tô-thn̂g |
Tâi-gí | nan-003 | phŭ-tŏ-thn̆g |
Luhua | cng-006 | pʰutoŋχuɑ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phut phelh |
tiếng Việt | vie-000 | phụt phụt ra |
Tâi-gí | nan-003 | phut-phut-thiàu |
Tâi-gí | nan-003 | phut-phut-tĭo |
Romani čhib | rom-000 | pʰutr |
tiếng Việt | vie-000 | phụt ra |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách chi tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách sà lan |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trái |
tiếng Việt | vie-000 | phu trạm |
tiếng Việt | vie-000 | phù trầm |
tiếng Việt | vie-000 | phu trần |
tiếng Việt | vie-000 | phủ trấn |
tiếng Việt | vie-000 | phụt ra từng luồng |
tiếng Việt | vie-000 | phu trị |
tiếng Việt | vie-000 | phù trì |
tiếng Việt | vie-000 | phù trợ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | phù trúc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trương |
tiếng Việt | vie-000 | phủ trướng |
Goukou | cng-004 | pʰuts |
Luoxiang | cng-007 | pʰuts |
Roman | rmc-000 | phutschaschi |
Roman | rmc-000 | phutschav |
Roman | rmc-000 | phutschipe |
Roman | rmc-000 | phutschlo |
Roman | rmc-000 | phutschlojav |
Roman | rmc-000 | phutschojav |
Luoxiang | cng-007 | pʰuts dæpæ |
isiNdebele | nde-000 | -phutsha |
Xuecheng | cng-012 | phu tshu |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu tshuə |
Setswana | tsn-000 | pʰùtsʰɩ́ |
Tâi-gí | nan-003 | phut-sí |
chiCheŵa | nya-000 | phutsi |
Luoxiang | cng-007 | pʰuts jeʐu̥ |
Goukou | cng-004 | pʰuts kike |
Luoxiang | cng-007 | pʰuts kutsue |
Luoxiang | cng-007 | pʰuts kətʂu |
Luoxiang | cng-007 | pʰutslɑpɑ |
Goukou | cng-004 | pʰuts təse |
South Central Dinka | dib-000 | -phutsu |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phutsu |
Goukou | cng-004 | pʰu tsu |
Mawo | cng-001 | pʰutsuk |
South Central Dinka | dib-000 | phutsuka |
Mawo | cng-001 | pʰutsuk kudʐu |
Mawo | cng-001 | pʰutsuk lɑnpɑ |
chiCheŵa | nya-000 | phutsula |
aymar aru | ayr-000 | phutsuña |
Yadu | cng-010 | phutsə |
Goukou | cng-004 | pʰu tsəwu tʂʰɑk mewe |
Mawo | cng-001 | pʰuts ʐge |
Deutsch | deu-000 | Phutthamonthon |
English | eng-000 | Phutthamonthon |
tiếng Việt | vie-000 | phút thinh lặng |
Tâi-gí | nan-003 | phut-tn̄g |
GSB Mangalore | gom-001 | phuTToche |
tiếng Việt | vie-000 | phu tử |
Yadu | cng-010 | phutu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutu |
tiếng Việt | vie-000 | phù từ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ từ |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tử |
tiếng Việt | vie-000 | phủ tuất |
tiếng Việt | vie-000 | phú túc |
tiếng Việt | vie-000 | phú tuế |
Yaruro | yae-000 | pʰutu hu |
Ikalanga | kck-000 | phutuka |
Yaruro | yae-000 | pʰutu kara |
italiano | ita-000 | Phutukusi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Phutukusi |
Ikalanga | kck-000 | phutula |
Urin Buliwya | quh-000 | phutun |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutun |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tùng |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tùng linh tinh |
Urin Buliwya | quh-000 | phutuniriy |
Chincha Buliwya | qul-000 | phutuniriy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutuniriy |
aymar aru | ayr-000 | phut'unku |
Urin Buliwya | quh-000 | phutunku |
Chincha Buliwya | qul-000 | phutunku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutunku |
aymar aru | ayr-000 | phutʼunku |
Urin Buliwya | quh-000 | phutunyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutunyay |
tiếng Việt | vie-000 | phụ tướng |
tiếng Việt | vie-000 | phủ tường |
Amri Karbi | ajz-000 | phutup |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutu qurquq |
Deutsch | deu-000 | Phuture |
English | eng-000 | Phuture |
suomi | fin-000 | Phuture |
aymar aru | ayr-000 | phututiña |
tiếng Việt | vie-000 | phù tửu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phutuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | phutuy |
tiếng Việt | vie-000 | phủ tuyết |
Aymara | aym-000 | phutwul |
Mawo | cng-001 | pʰutys |
English | eng-000 | phutz |
diutsch | gmh-000 | phütze |
Goukou | cng-004 | pʰutæ |
tiếng Việt | vie-000 | phút đâu |
tiếng Việt | vie-000 | phút đầu |
Xuecheng | cng-012 | phu tɑ bə ȵe puʐei |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | phu tə lɑ |
Setswana | tsn-000 | pʰùtɬʰàmà |
Mawo | cng-001 | pʰutʂʰe |
Mawo | cng-001 | pʰutʂʰe ʁɑ |
Goukou | cng-004 | pʰutʂʰɑ |
Goukou | cng-004 | pʰutʂʰɑ səw |
Goukou | cng-004 | pʰutʂʰɑ ɦɑw |
Luoxiang | cng-007 | pʰutʂu |
Weicheng | cng-009 | pʰutʂu |
Weigu | cng-011 | pʰutʂu |
Luoxiang | cng-007 | pʰutʂu qi |
Weigu | cng-011 | pʰutʂu xe |
Weicheng | cng-009 | pʰutʂu ɕe |
Komo | kmw-000 | phuu |
ລາວ | lao-000 | phuu |
phasa thai | tha-001 | phuu |
Shekgalagari | xkv-000 | phuu |
ລາວ | lao-000 | phûu |
phasa thai | tha-001 | phûu |
tiếng Việt | vie-000 | phữu |
tiếng Việt | vie-000 | phựu |
Thavung | thm-000 | phuu¹ |
Glottocode | art-327 | phuu1238 |
Thavung | thm-000 | phuu¹ lii¹ |
Lao | lao-001 | phuu² |
Komo | kmw-000 | phuua |
phasa thai | tha-001 | phûuchaay |
ລາວ | lao-000 | phûuday |
phasa thai | tha-001 | phûuday |
Iu Mienh | ium-000 | phuui¹ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phu uih |
ລາວ | lao-000 | phùuk |
phasa thai | tha-001 | phùuk |
phasa thai | tha-001 | phuukhǎo |
GSB Mangalore | gom-001 | phuul |
GSB Mangalore | gom-001 | phuula |
phasa thai | tha-001 | phuumcay |
phasa thai | tha-001 | phuumii |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phu Un |
tiếng Việt | vie-000 | phù ứng |
GSB Mangalore | gom-001 | phuu.nkii |
tiếng Việt | vie-000 | phụ ước |
phasa thai | tha-001 | phûuphíphâaksǎa |