| tiếng Việt | vie-000 | sự căn nứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cán phác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự càn quét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự càn rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắn rứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạn sữa |
| Esperanto | epo-000 | suĉanta |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn thật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can thiệp giúp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cần thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cán thô |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cản trở |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩn trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can trường |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sức ấn xuống |
| Deutsch | deu-000 | Sučany |
| English | eng-000 | Sučany |
| Nederlands | nld-000 | Sučany |
| slovenčina | slk-000 | Sučany |
| tiếng Việt | vie-000 | sự can đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cân đối |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cǎo |
| Hànyǔ | cmn-003 | sùcǎo |
| Hànyǔ | cmn-003 | súcāo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáo biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cào bới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao cả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao cấp hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo cáu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao hứng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự caolin hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự caolin hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo lông |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao nhã |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo ống khói |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao quí |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao quý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo râu |
| Türkçe | tur-000 | suça ortak |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cǎo shǔ |
| Hànyǔ | cmn-003 | sù cǎo shǔ de hé cǎo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao siêu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao thượng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáo tị |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáo từ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cao tuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạo đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp bách |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cập bến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cặp bến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạp chì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp cho |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp cứu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cập nhật |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucapolvo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp phát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp phép |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp suy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp thái ấp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp tiến hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấp trang phục |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cặp đôi |
| luenga aragonesa | arg-000 | sucar |
| Brithenig | bzt-000 | sucar |
| català | cat-000 | sucar |
| galego | glg-000 | sucar |
| Interlingue | ile-000 | sucar |
| español | spa-000 | su cara |
| napulitano | nap-000 | sucare |
| Talossan | tzl-000 | süçarh |
| lingua siciliana | scn-000 | sucari |
| palermitano | scn-001 | sucari |
| italiano | ita-000 | su carico |
| Gāndhāri | pgd-000 | sucarida |
| Türkçe | tur-000 | su çarkı |
| occitan | oci-000 | sucarlet |
| łéngua vèneta | vec-000 | sucaro |
| łéngua vèneta | vec-000 | sùcaro |
| Romániço | art-013 | súcaro |
| napulitano | nap-000 | sucaròla |
| luenga aragonesa | arg-000 | sucarrar |
| català | cat-000 | Sucarrats |
| Esperanto | epo-000 | Sucarrats |
| español | spa-000 | Sucarrats |
| Kaló | rmq-000 | sucarrí |
| Kaló | rmq-000 | sucarró |
| español | spa-000 | su carta mencionada más abajo |
| sanremasco | lij-001 | sucaru |
| sanremasco | lij-001 | sücaru |
| English | eng-000 | Sucaryl |
| Adithinngithigh | dth-000 | SuC"as |
| Makah | myh-000 | SuC"as |
| español | spa-000 | su casa |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | sucasangue |
| galego | glg-000 | Sucasas |
| español | spa-000 | Sucasas |
| Lingua Franca Nova | lfn-000 | suca secinte |
| slovenčina | slk-000 | súčasná |
| slovenčina | slk-000 | Súčasná kresťanská hudba |
| slovenčina | slk-000 | súčasne |
| slovenčina | slk-000 | súčasné |
| slovenčina | slk-000 | súčasné dejiny |
| slovenčina | slk-000 | súčasné vykonávanie |
| slovenčina | slk-000 | súčasník |
| slovenčina | slk-000 | súčasnosť |
| slovenčina | slk-000 | súčasný |
| slovenčina | slk-000 | súčasť |
| slovenčina | slk-000 | súčasť Active Desktop |
| slovenčina | slk-000 | súčasť ActiveX |
| slovenčina | slk-000 | súčasti |
| slovenčina | slk-000 | súčasti vozidiel |
| slovenčina | slk-000 | súčasti zariadenia |
| slovenčina | slk-000 | súčasť na analýzu spoľahlivosti |
| slovenčina | slk-000 | súčastne |
| slovenčina | slk-000 | súčasť podpory zabezpečenia |
| slovenčina | slk-000 | súčasť RAC |
| slovenčina | slk-000 | súčasť s pohybujúcim sa textom |
| slovenčina | slk-000 | súčasť Správa digitálnych prístupových správ (DRM) |
| onicoin | mcd-000 | sucasuca huai |
| onicoin | mcd-000 | sucasucasucaya |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt |
| português | por-000 | sucata |
| português | por-000 | sucata constante |
| português | por-000 | sucata espacial |
| português | por-000 | sucata metálica |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt b |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bằng kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bao quy đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bóng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bổng lộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt cao hơn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất cao sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt chéo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất chức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt chức |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt cỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt cụt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt dây chăng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt dây rốn |
| Türkçe | tur-000 | suça teşebbüs |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt giẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt gọt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cá thể hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cả tin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cá tính hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt khúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất lén đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt lông |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt lông cừu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt mất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt nhau |
| łéngua vèneta | vec-000 | sucàto |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt rạ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt ren |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt rời ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt sửa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt suất rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt suy rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt toa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt tóc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt tóc ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt trượt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ca tụng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất vào kho |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất vào thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt vây |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cất vó trước |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt xén |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt xẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt xì |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt điện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt đôi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cắt đứt |
| Jinghong Tai Lue | khb-001 | sucau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấu âm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáu bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu bầu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câu cá |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câu chim |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cau có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáu giận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câu giật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu hôn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câu kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấu kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu khấn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu khẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cáu kỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu kinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu kỳ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cau lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩu lên |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cau mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cau mày |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu may |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu mộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu nguyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu nguyện hộ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự càu nhàu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấu tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cẩu thả |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự câu thúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấu trúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấu trúc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu viện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu xin |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầu đến |
| italiano | ita-000 | su cavo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cay |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cạy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày cấy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cay chua |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấy da |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấy dưới da |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày lòi gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấy máu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày ngả rạ |
| Türkçe | tur-000 | suça yönelik |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày thành vồng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cấy tinh dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cày vòng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cay đắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cay độc |
| azərbaycanca | azj-000 | şücaət |
| Kaipi | tqo-002 | sučaβutea |
| Türkçe | tur-000 | suç bağışlama |
| tiếng Việt | vie-000 | sức bật |
| Esperanto | epo-000 | suĉbeko |
| tiếng Việt | vie-000 | sức bền |
| tiếng Việt | vie-000 | sức bền bỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | sức bền chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | sức bền va |
| tiếng Việt | vie-000 | sức bền vật liệu |
| Esperanto | epo-000 | suĉbestoj |
| Türkçe | tur-000 | suçbilim |
| Türkçe | tur-000 | suçbilimci |
| Esperanto | epo-000 | suĉbombono |
| Interlingue | ile-000 | suc-bonbone |
| Esperanto | epo-000 | suĉbotelo |
| Esperanto | epo-000 | suĉbovido |
| English | eng-000 | Succ |
| Interlingue | ile-000 | succ |
| milanese | lmo-002 | succ |
| lengua lígure | lij-000 | sùcca |
| Zeneize | lij-002 | sùcca |
| lengua lígure | lij-000 | sûcca |
| Deutsch | deu-000 | Succade |
| English | eng-000 | succade |
| English | eng-000 | succagogue |
| lengua lígure | lij-000 | sûccai |
| tiếng Việt | vie-000 | sức cám dỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sức cản |
| tiếng Việt | vie-000 | sức cản chính diện |
| tiếng Việt | vie-000 | sức căng |
| tiếng Việt | vie-000 | sức căng bề mặt |
| napulitano | nap-000 | succanna |
| lingua siciliana | scn-000 | succannu |
| português | por-000 | sucção |
| lengua lígure | lij-000 | sûccao |
| Scots leid | sco-000 | succar |
| English | eng-000 | Succasunna-Kenvil |
| Nederlands | nld-000 | Succasunna-Kenvil |
| português | por-000 | Succasunna-Kenvil |
| Volapük | vol-000 | Succasunna-Kenvil |
