English | eng-000 | suck the breast |
English | eng-000 | suck the monkey |
English | eng-000 | suck the teeth |
English | eng-000 | suck TH out |
English | eng-000 | suck-through carburetor installation |
English | eng-000 | suck to absord |
English | eng-000 | suck to grasp |
svenska | swe-000 | suckulent |
English | eng-000 | suck under |
Universal Networking Language | art-253 | suck up |
English | eng-000 | suck up |
English | eng-000 | suck-up |
Esperanto | epo-000 | suĉkupado |
Universal Networking Language | art-253 | suck_up(icl>do,equ>absorb,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | suck_up(icl>flatter>do,equ>fawn,agt>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | suck_up(icl>ingratiate>occur,equ>cozy_up,obj>thing) |
English | eng-000 | suck up milk |
English | eng-000 | suck up noisily |
Esperanto | epo-000 | suĉkupo |
English | eng-000 | suck up to |
English | eng-000 | suck up to people |
English | eng-000 | suck up to somebody |
English | eng-000 | suck up to someone |
English | eng-000 | suck when little |
italiano | ita-000 | sucky fucky |
Kosraean | kos-000 | sucl |
azərbaycanca | azj-000 | suçla |
Türkçe | tur-000 | suçla |
tiếng Việt | vie-000 | sực lắc lư |
Türkçe | tur-000 | suçla ilgili |
Türkçe | tur-000 | suçlama |
Türkçe | tur-000 | suçlama itham etme |
Türkçe | tur-000 | Suçlamak |
Türkçe | tur-000 | suclamak |
Türkçe | tur-000 | suçlamak |
Türkçe | tur-000 | suçlamak itham etmek |
Türkçe | tur-000 | suçlamalardan kurtarmak |
azərbaycanca | azj-000 | suçlamaq |
Türkçe | tur-000 | suçlamaya karşılık verme |
Türkçe | tur-000 | suçlamaya karşılık vermek |
Türkçe | tur-000 | suçlama yazısı |
tiếng Việt | vie-000 | sức làm việc |
Türkçe | tur-000 | suçlan |
Türkçe | tur-000 | suçlanabilir |
Türkçe | tur-000 | suçlanabilir davranış |
Türkçe | tur-000 | suçlanamaz |
Türkçe | tur-000 | suçlanan |
Türkçe | tur-000 | suçlandırma |
Türkçe | tur-000 | suçlandırmak |
Türkçe | tur-000 | suçlanmak |
Türkçe | tur-000 | suçlanmış |
tiếng Việt | vie-000 | Sức lao động |
tiếng Việt | vie-000 | sức lao động |
Türkçe | tur-000 | suçlar |
Türkçe | tur-000 | suçları araştıran bilgin |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | suclase |
English | eng-000 | suclat |
Türkçe | tur-000 | suçlayan |
Türkçe | tur-000 | suçlayan kimse |
Türkçe | tur-000 | suçlayıcı |
Türkçe | tur-000 | suçlayıcı kanıt |
Yocoboué | gud-000 | súcle |
tiếng Việt | vie-000 | sức lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sức lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sức lôi cuốn |
azərbaycanca | azj-000 | suçlu |
Qırımtatar tili | crh-000 | suçlu |
Türkçe | tur-000 | suçlu |
tiếng Việt | vie-000 | súc lự |
Türkçe | tur-000 | suçlu bulma |
Türkçe | tur-000 | suçlu bulmak |
tiếng Việt | vie-000 | súc lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức lực |
Türkçe | tur-000 | suçlu çıkarma |
Türkçe | tur-000 | suçlu çıkarmak |
Türkçe | tur-000 | suçlu cinayet ağır suç |
Türkçe | tur-000 | suçlu çocuklar evi |
Türkçe | tur-000 | suçlu genç |
Türkçe | tur-000 | suçlu görmek |
Türkçe | tur-000 | suçlu göstermek |
Türkçe | tur-000 | suçlu hisseden |
Türkçe | tur-000 | suçlu iade etmek |
Türkçe | tur-000 | suçlu iadesi |
Türkçe | tur-000 | suçlu kimse |
Türkçe | tur-000 | suçlular |
Türkçe | tur-000 | suçluları ıslah etme ile ilgili |
Türkçe | tur-000 | suçluları yakalamak |
Türkçe | tur-000 | suçluluk |
Türkçe | tur-000 | suçluluk duygusu |
tiếng Việt | vie-000 | sục lung tung |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | suçlunmak |
Türkçe | tur-000 | suçlunun avukatı |
Türkçe | tur-000 | suçlunun ülkesine iadesi |
Türkçe | tur-000 | suçlu olduğunu kabul etmek |
Türkçe | tur-000 | suçlu olmak |
Qırımtatar tili | crh-000 | suçluq |
Türkçe | tur-000 | suçlu sanık |
Karahanlı Türkçesi | otk-001 | suçluşmak |
Türkçe | tur-000 | suçluyu ortaya çıkarma |
Türkçe | tur-000 | suçluyu ülkesine iade etmek |
Türkçe | tur-000 | suç mahali |
Türkçe | tur-000 | suç mahalli |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh chính |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh huyền diệu |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh không quân |
tiếng Việt | vie-000 | sức mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh nắm tay |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh thiên nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | Sức mạnh tổng hợp quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh vật |
tiếng Việt | vie-000 | sức mạo |
Esperanto | epo-000 | suĉmarko |
Esperanto | epo-000 | suĉmaŝino |
tiếng Việt | vie-000 | súc mễ |
tiếng Việt | vie-000 | sức mê hoặc |
Loglan | jbo-001 | sucmi |
tiếng Việt | vie-000 | súc miệng |
Loglan | jbo-001 | sucmi sakli |
tiếng Việt | vie-000 | sức mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sục mõm vào |
tiếng Việt | vie-000 | sức mua |
tiếng Việt | vie-000 | sức mua của |
tiếng Việt | vie-000 | Sức mua tương đương |
tiếng Việt | vie-000 | súc mục |
tiếng Việt | vie-000 | súc nang |
tiếng Việt | vie-000 | sức nâng |
tiếng Việt | vie-000 | sức nặng |
tiếng Việt | vie-000 | sức nâng tải |
tiếng Việt | vie-000 | sức nặng vô ích |
tiếng Việt | vie-000 | sức nén |
tiếng Việt | vie-000 | súc ngãi |
tiếng Việt | vie-000 | sức nghe |
tiếng Việt | vie-000 | súc nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sực nghĩ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sức ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | sức ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | sức người |
tiếng Việt | vie-000 | sức nguỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sức nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sực nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | sực nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sực nhớ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sực nhớ đến |
tiếng Việt | vie-000 | súc nhuệ |
la lojban. | jbo-000 | sucniʼi |
Türkçe | tur-000 | suç niteliğinde |
tiếng Việt | vie-000 | sức nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sức nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sức nóng cháy |
tiếng Việt | vie-000 | sức nóng rực |
français | fra-000 | suc nourricier |
tiếng Việt | vie-000 | sực nức |
tiếng Việt | vie-000 | sức nước |
tiếng Việt | vie-000 | sức nước rút |
Anfillo | myo-000 | Suco |
luenga aragonesa | arg-000 | suco |
Romániço | art-013 | suco |
Latino sine Flexione | art-014 | suco |
galego | glg-000 | suco |
português | por-000 | suco |
português brasileiro | por-001 | suco |
português europeu | por-002 | suco |
Kaló | rmq-000 | suco |
español ecuatoriano | spa-012 | suco |
Esperanto | epo-000 | suĉo |
tiếng Việt | vie-000 | sư cô |
tiếng Việt | vie-000 | sư cổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự co |
tiếng Việt | vie-000 | sự có |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô |
tiếng Việt | vie-000 | sự cơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cọ |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố |
tojikī | tgk-001 | Şuço’ |
lietuvių | lit-000 | Šučo (686–701) |
srpski | srp-001 | Šučo (686–701) |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ác ý |
tiếng Việt | vie-000 | súc oán |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ẩn ý |
Swedish Romani | rmu-000 | SuCoar |
tiếng Việt | vie-000 | sự có bóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | sự có bóng râm |
tiếng Việt | vie-000 | sự co bóp |
tiếng Việt | vie-000 | sự có bọt |
galego | glg-000 | suco calcarino |
tiếng Việt | vie-000 | sự có cặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự có cát |
tiếng Việt | vie-000 | sự cóc cần |
tiếng Việt | vie-000 | sự cộc cằn |
galego | glg-000 | suco central |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự có chất rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cốc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự có chửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự có chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự có chủ định |
português brasileiro | por-001 | suco concentrado |
tiếng Việt | vie-000 | sự có cổ phần |
galego | glg-000 | suco costal |
pueyano rupaa | arl-000 | sucocua |
tiếng Việt | vie-000 | sự co cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự co cứng cơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự co dãn |
português | por-000 | suco de abacaxi |
português | por-000 | suco de fruta |
português | por-000 | suco de fruto |
português | por-000 | suco de laranja |
português | por-000 | suco de limão |
português | por-000 | Suco de maçã |
português | por-000 | suco de maçã |
português | por-000 | suco de oxicoco |
português | por-000 | suco de tomate |
português | por-000 | Suco de uva |
português | por-000 | suco de uva |
português | por-000 | suco digestivo |
tiếng Việt | vie-000 | sự có dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự co dúm lại |
português | por-000 | suco estomacal |
português | por-000 | suco fluente |
galego | glg-000 | suco formado polas rodas |
tiếng Việt | vie-000 | sự có gan |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố gắng |
português | por-000 | Suco gástrico |
português | por-000 | suco gástrico |
tiếng Việt | vie-000 | sự co gen |
tiếng Việt | vie-000 | sự có giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | sự co giật |
tiếng Việt | vie-000 | sự có giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự có gia vị |
tiếng Việt | vie-000 | sự cơ giới hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự cơ giới hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự có góc |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô gọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự có hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự có hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố hắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự có hồ bột |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố hỏng điện |
pueyano rupaa | arl-000 | sucohua |
tiếng Việt | vie-000 | sự cời |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi áo quần |
tiếng Việt | vie-000 | sự có ích |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi chừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự còi cọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi giữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi khinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi là |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi như |
português | por-000 | suco intestinal |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi nút |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi quần áo |
français | fra-000 | suçoir |
tiếng Việt | vie-000 | sự cởi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi thi |
tiếng Việt | vie-000 | sự coi thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự còi đi |
tojikī | tgk-001 | Şuçoji çanubī |
russkij | rus-001 | sučok |
tiếng Việt | vie-000 | sự cò kè |
tiếng Việt | vie-000 | sự có kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự có kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | sự có khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cơ khí hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự cơ khí hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự co khít |
tiếng Việt | vie-000 | sự có khuyết điểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự cổ kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự có kinh nguyệt |
łéngua vèneta | vec-000 | sucol |
tiếng Việt | vie-000 | sự co lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô lập |
galego | glg-000 | suco lateral cerebral |
tiếng Việt | vie-000 | sự có lẽ thật |
tiếng Việt | vie-000 | sự có lẽ đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có liên quan |
tiếng Việt | vie-000 | sự có linh tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự có lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | sự có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự có lỗ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự có lông |
Türkçe | tur-000 | suç oluşturan |
tiếng Việt | vie-000 | sự co mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự có mang |