tiếng Việt | vie-000 | sự nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguyên âm hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguyên âm hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguyên chất |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguyền rủa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguyên tử hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguy hiểm ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguy kịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguy nan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nguỵ trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngụy trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngu đần |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngủ đi rong |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngu độn |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngủ đông |
Kemant | ahg-000 | šunguɣwaː |
tiếng Việt | vie-000 | Sùng Văn |
tiếng Việt | vie-000 | sùng văn |
English | eng-000 | Sung version of The Biographies of Eminent Monks |
tiếng Việt | vie-000 | sưng vù |
tiếng Việt | vie-000 | sưng vú |
Qazaq tili | kaz-002 | süñgw |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sungwa |
Bafanji | bfj-000 | su ngwa |
Cicipu | awc-000 | suNgw$a |
Cicipu | awc-000 | sungwa |
Nyamwezi | nym-000 | sungwa |
Pimbwe | piw-000 | sungwa |
Bungu | wun-000 | sungwa |
Wungu | wun-001 | sungwa |
Goshute | shh-005 | sŭñʼgwa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sungwadaga |
chiCheŵa | nya-000 | sungwi |
tshiVenḓa | ven-000 | sungwi |
Zigula | ziw-000 | sungwi |
Qazaq tili | kaz-002 | süñgwir |
English | eng-000 | Sung Wong Toi |
East Chadic | cdc-001 | sungwɔlɔ |
Uyghurche | uig-001 | sungxuajyang deryasi |
Mimaʼnubù | msm-000 | sungʼyà |
English | eng-000 | Sung-Yang Lee |
English | eng-000 | Sung Yu Ri |
tiếng Việt | vie-000 | súng đại bác |
tiếng Việt | vie-000 | súng đại liên |
tiếng Việt | vie-000 | súng đạn |
tiếng Việt | vie-000 | sùng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sùng đạo vờ |
tiếng Việt | vie-000 | sừng để uống |
tiếng Việt | vie-000 | sung điền |
tiếng Việt | vie-000 | súng điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | sưng đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sung đống hãn ngưu |
tiếng Việt | vie-000 | sùng Đức |
tiếng Việt | vie-000 | sùng đức |
tiếng Việt | vie-000 | sừng đựng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sừng đựng thuốc súng |
azərbaycanca | azj-000 | süngər |
azərbaycanca | azj-000 | Süngər Bob Kvadrat Şalvar |
Koyraboro senni | ses-000 | sungɛy |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sunha |
Kwere | cwe-000 | sunha |
Kami | kcu-000 | sunha |
Nyamwezi | nym-000 | sunha |
Shiwiʼma | zun-000 | sunha- |
Pāḷi | pli-001 | suṇhā |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhả |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấc bổng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấc cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắc lai |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấc lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắc nhở |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắc đến |
Tâi-gí | nan-003 | sún-ha̍h |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hai |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔnhài |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhái |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhại |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi bĕng-ī |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai chậm rãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhại chơi |
Frysk | fry-000 | sünhäid |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai gặm |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài guǎn zhì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài guó jiā lì yì |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi kheng-bĭ |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi kiān-khong |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai lại |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài péi cháng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài péi cháng jīn |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi pŏe-siŏng |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi pó-hiám |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai rào rạo |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài shāng yè xìn yù shāng pǐn shēng yù zuì |
Tâi-gí | nan-003 | sún-hāi sin-thé |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhai thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhại tiếng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hài xìng de |
èdè Yorùbá | yor-000 | sùnhàkan |
Shiwiʼma | zun-000 | sunhākʷin |
Dinakʼi | kuu-000 | sunhale |
English | eng-000 | sun halo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhàm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhằm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắm bắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhậm chức |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắm chừng |
èdè Yorùbá | yor-000 | sùnhàméjì-sùnhàméjì |
tiếng Việt | vie-000 | sự nham hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhầm lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nham nhiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhả mồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhầm tên |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhắm tới |
èdè Yorùbá | yor-000 | sùnhàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận |
èdè Yorùbá | yor-000 | sùnhan-anrun |
èdè Yorùbá | yor-000 | sùnhan-anrun-sùnhan-anrun |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân bản |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận bậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân cách hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận chìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận con nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận dạng tiếng nói |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận diện ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân gấp bốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân giống |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấn giọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăng nhít |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhằng nhịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặng xị |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhàn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh chóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh gọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh nhẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhanh trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấn hụt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận khoán |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận lãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấn lệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấn mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẫn nại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận người |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhăn nhó |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẫn nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận nợ thay |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhàn rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhẫn tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức muộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân tính hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấn trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân tử hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự] nhân tử hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhà nước hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận vào mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận vào trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân đạo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận định |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận định mới |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhân đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhận được |
Deutsch | deu-000 | Sun Hao |
English | eng-000 | Sun Hao |
français | fra-000 | Sun Hao |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hao |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔnhào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhão |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạo báng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào biāo zhǔn |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào cè liáng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào cè liáng yí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào diàn liú |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào fèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào fēn pèi |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào gài lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào gōng lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào gū suàn |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào jiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào jù lí |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào lặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào lộn |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào lǜ |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào qiú hé |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào qǔ xiàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào thủy tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào tới |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào tōng xìn liàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào trộn |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào xiàn zhì xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào xì shù |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhào xuống |
Hànyǔ | cmn-003 | sǔn hào yuán jiàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập |
Oksapmin | opm-000 | sunhapät |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập cảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập cư |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập hội |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập khẩu lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập kho |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập môn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấp nháy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập quốc tịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhấp rượu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập tịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập từ mới |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập vào kho |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập định |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhập đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhả ra |
English | eng-000 | sun has got hot |
English | eng-000 | sun has set |
èdè Yorùbá | yor-000 | sunhá-sunhá |
CycL | art-285 | SunHat |
English | eng-000 | sun hat |
Universal Networking Language | art-253 | sun-hat |
English | eng-000 | sun-hat |
English | eng-000 | sunhat |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạt dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhát gan |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt hàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt khách |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạt miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt nhạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạt nhẽo đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt quả sồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt rau |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt sạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất tề |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạt vị đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhặt đá |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhàu |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhậu nhẹt |
tiếng Việt | vie-000 | sự nháy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạy bén |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy bổ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy bổ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhảy cái |