tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp liệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp quản |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp rước |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp sang trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp sinh khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp sức mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tục lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tục thuê |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp đãi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp đón |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě shān shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | sū tiě sù |
tiếng Việt | vie-000 | sứ tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết dục |
èdè Yorùbá | yor-000 | ṣuti-ètè-yíyọsí |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết giảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết nước bọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết sữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiệt trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết độ |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sutiéu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu bạch cầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu chuẩn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu diệt khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | Sự tiêu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu dùng hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu dùng nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu fibrin |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiểu hình hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hóa chậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hoá tốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hóa trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu hủy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu huỷ xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu lớp sừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu mô |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu tán |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu tế bào |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu thụ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiểu thuyết hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiểu tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiểu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiều tuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu vi khuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu vong |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu độc |
Nourmaund | xno-000 | sutif |
lingaedje walon | wln-000 | sûtifone |
brezhoneg | bre-000 | sutig |
Kewa | kew-000 | suti gane |
Kewa | kew-000 | sutigane |
Walo | dbw-000 | sútí gǎŋ |
Esperanto | epo-000 | ŝutiĝi |
latviešu | lvs-000 | sutīgs |
Chanka rimay | quy-000 | sutihapichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutihapʼichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutih ranpahnin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutih rantin |
Lingwa de Planeta | art-287 | suti-hunti |
Sosoniʼ | shh-000 | sutii |
Lingwa de Planeta | art-287 | suti-igla |
Mohave | mov-000 | sutíimkve |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutij |
Nepali | npi-001 | suti ja* |
Urin Buliwya | quh-000 | sutijapʼichiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutijapʼichiy |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutij -ij |
latviešu | lvs-000 | sūtījums |
latviešu | lvs-000 | sūtījumu |
eesti | ekk-000 | sütik |
Kurmancî | kmr-000 | şûtik |
Pāḷi | pli-001 | sūtikā |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kah |
Chanka rimay | quy-000 | suti kaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kaq |
Chanka rimay | quy-000 | suti kasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kasqa |
Chanka rimay | quy-000 | suti kasqata rikuchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kasqata rikuchiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kax |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼikay |
Impapura | qvi-000 | sutikayana |
Chanka rimay | quy-000 | sutikayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutikayay |
Chanka rimay | quy-000 | suti kaylla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼi kaylla |
eesti | ekk-000 | sutike |
lietuvių | lit-000 | sutikimą reiškiantis hieroglifas |
lietuvių | lit-000 | sutikimas |
Nihongo | jpn-001 | sutikku |
lietuvių | lit-000 | sutikrinti |
lietuvių | lit-000 | sutikrinti brošiūruojamos knygos lankus |
lietuvių | lit-000 | sutikti |
lietuvių | lit-000 | sutìkti |
Chanka rimay | quy-000 | sutikuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutikuna |
Chanka rimay | quy-000 | Sutikuni |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | Sutikuni |
Mohave | mov-000 | sutikutik |
Urin Buliwya | quh-000 | sutikuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutikuy |
Chanka rimay | quy-000 | sutikuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutikuy |
Mohave | mov-000 | sutíkve |
Vercellese | pms-006 | su=tˈiːl |
luenga aragonesa | arg-000 | sutil |
asturianu | ast-000 | sutil |
català | cat-000 | sutil |
galego | glg-000 | sutil |
Hiligaynon | hil-000 | sutil |
bahasa Indonesia | ind-000 | sutil |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutil |
Gherdëina | lld-003 | sutil |
Lanzo torinese | pms-003 | sutil |
Barbania | pms-004 | sutil |
Carmagnola | pms-005 | sutil |
português | por-000 | sutil |
español | spa-000 | sutil |
Tagalog | tgl-000 | sutil |
Nourmaund | xno-000 | sutil |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sutil |
valdugèis | pms-002 | sutìl |
Tagalog | tgl-000 | sutíl |
lenghe furlane | fur-000 | sutîl |
valdugèis | pms-002 | sütìl |
Xamta | xan-001 | šutíl |
English | eng-000 | sutilains |
italiano | ita-000 | sutilains |
español | spa-000 | sutilains |
English | eng-000 | Şutila River |
español | spa-000 | sutil cosa |
Silozi | loz-000 | sutile |
valdugèis | pms-002 | sutilésa |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | sutileta |
asturianu | ast-000 | sutileza |
galego | glg-000 | sutileza |
português | por-000 | sutileza |
português brasileiro | por-001 | sutileza |
español | spa-000 | sutileza |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutilia |
español | spa-000 | sutilidad |
valdugèis | pms-002 | sütiliée |
Roman | rmc-000 | sutilipe |
latine | lat-000 | sutilis |
valdugèis | pms-002 | sutilisée |
português | por-000 | sutilizar |
español | spa-000 | sutilizar |
português | por-000 | sutilizas do tato |
Uyghurche | uig-001 | su tilléye oti |
Chanka rimay | quy-000 | sutilliy |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼilliy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼilliy |
galego | glg-000 | sutilmente |
português | por-000 | sutilmente |
português brasileiro | por-001 | sutilmente |
português europeu | por-002 | sutilmente |
español | spa-000 | sutilmente |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | sutil nosiva |
Roman | rmc-000 | sutilo |
Esperanto | epo-000 | ŝutilo |
lietuvių | lit-000 | sutilpti |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim ai |
Chanka rimay | quy-000 | sutimanta |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼimanta |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼimanta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼimanta |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | suti masi |
Urin Buliwya | quh-000 | sutimasi |
Chanka rimay | quy-000 | sutimasi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutimasi |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim bel |
Bantik | bnq-000 | su timbow |
Achaemenid Elamite | elx-000 | Sutime |
română | ron-000 | sutime |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim em |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỉ mỉ |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutim -ij |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim kaikai |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm kiếm |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim kokonas |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm lại được |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim long stik |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim long tok |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim meri |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim na save |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm nguồn gốc |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim nus |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim pas |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim planti spia |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim plenti spia |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm ra được |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim stret |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm tòi |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim tok nating |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim tok nating long narapela |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm tường tận |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm và mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm việc cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm vị trí |
Tok Pisin | tpi-000 | sutim wantaim stik |
Urin Buliwya | quh-000 | sutin |
Chanka rimay | quy-000 | sutin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutin |
Waylla Wanka | qvw-000 | sutin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼin |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutʼin |
Runa Simi | que-000 | sut’in |
Kurmancî | kmr-000 | sûtin |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin |
Achaemenid Elamite | elx-000 | šu-tin |
English | eng-000 | Sutina |
čeština | ces-000 | sutina |
slovenčina | slk-000 | sutina |
latviešu | lvs-000 | sutināmais |
latviešu | lvs-000 | sutināšana |
latviešu | lvs-000 | sutināt |
latviešu | lvs-000 | sutinātājs |
latviešu | lvs-000 | sutināti burkāni |
latviešu | lvs-000 | sutināties |
latviešu | lvs-000 | sutināts |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin chắc |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchah |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼinchaj |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼinchaj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchaj |
Chanka rimay | quy-000 | sutinchaku |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼinchaku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchaku |
aymar aru | ayr-000 | sutinchaña |
Chanka rimay | quy-000 | sutinchapuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼinchapuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchapuy |
Chanka rimay | quy-000 | sutinchaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchaq |
Chanka rimay | quy-000 | sutinchasqata |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼinchasqata |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchasqata |
aymar aru | ayr-000 | sutinchawi |
Chanka rimay | quy-000 | sutinchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutinchay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutinchay |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼinchay |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼinchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼinchay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutʼinchay |
Uyghurche | uig-001 | su tindurush sanduqi |
Türkçe | tur-000 | süt ineği |