tiếng Việt | vie-000 | sự trông đợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn học |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trộn lẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròn môi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn nghĩa vụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơn nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn quân dịch |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn thoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự trộn tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròn trĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơn tru |
tiếng Việt | vie-000 | sự trọn vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròn xoay |
tiếng Việt | vie-000 | sự trớ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trợt da |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở thành |
Esperanto | epo-000 | ŝutrotiri |
Deutsch | deu-000 | Sutro Tower |
English | eng-000 | Sutro Tower |
português | por-000 | Sutro Tower |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ trẽn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ trơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ trọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trơ trụi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở về |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở về nhà |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở về nước |
English | eng-000 | Sutro weir |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở xanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở đắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở đen |
tiếng Việt | vie-000 | sự trở đục |
Runa Simi | que-000 | Sutru |
Shimaore | swb-000 | sutru |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | sutru |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | sự truất |
tiếng Việt | vie-000 | sự truất ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự truất phế |
tiếng Việt | vie-000 | sự truất quyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực ban |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực giao hoá |
English | eng-000 | sutruck |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục lúa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực phân |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực thăng vận |
tiếng Việt | vie-000 | sự trực tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trúc trắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục trặc |
asturianu | ast-000 | sutrucu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ dần |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ hao |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùi |
lietuvių | lit-000 | sutrūkčioti |
lietuvių | lit-000 | sutrukdymas |
lietuvių | lit-000 | sutrukdyti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ khử |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù liệu |
Shawsha Wanka | qxw-000 | sutrulpuy |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù mật |
asturianu | ast-000 | sutrumir |
lietuvių | lit-000 | sutrumpinimas |
lietuvių | lit-000 | sutrumpinta darbo savaitė |
lietuvių | lit-000 | sutrumpintasis pasitikėjimas |
lietuvių | lit-000 | sutrumpinti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự trúng cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung gian hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừng giới |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung hoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung hòa lưới |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng lặp |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung lập hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung lập hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự trúng nọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trụng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng tập |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung thành với |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng thu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưng thuế |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng tố |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừng trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng tu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trú ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trũng vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự trúng độc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trúng độc stricnin |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùng đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trữ nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự trườn |
tiếng Việt | vie-000 | sư trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trường |
tiếng Việt | vie-000 | sự trướng bụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưởng giả hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trướng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự trương nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự trương rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự trương tim |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt băng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt bánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt chân |
tiếng Việt | vie-000 | sừ trượt gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt lục địa |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự trượt đi |
lietuvių | lit-000 | sutrupinti |
tiếng Việt | vie-000 | sự trú quân |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự trữ sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trút |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ tà |
tiếng Việt | vie-000 | sự trút bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ tiệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trút tâm sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự trút xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừu tượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừu tượng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừu tượng hóa |
Shawsha Wanka | qxw-000 | sutruy |
tiếng Việt | vie-000 | sự trụy |
tiếng Việt | vie-000 | sư truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền cho |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền giống |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền lại |
tiếng Việt | vie-000 | sứ truyền lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền nghị lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền phép thần |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền sợi quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền thanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền thụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền tin |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền tin nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đạt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền động |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự truỵ lạc hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy lùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy nã |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy tầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy tìm |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy tố |
tiếng Việt | vie-000 | sự truy đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trú đông |
lietuvių | lit-000 | sutrypti |
Dutton Speedwords | dws-000 | sut-s |
Dutton Speedwords | dws-000 | suts |
eesti | ekk-000 | suts |
Gamo | gmv-000 | suts |
Zayse-Zergulla | zay-000 | suts |
Zergulla | zay-001 | suts |
Oyda | oyd-000 | suːts |
Glottocode | art-327 | suts1235 |
Basketo | bst-000 | sutsa |
Muisca | chb-000 | sutsa |
Dawro | dwr-000 | sutsa |
Melo | mfx-000 | sutsa |
Dorze | doz-000 | suːtsa |
Shinasha | bwo-000 | šuːtsa |
Shinasha | bwo-000 | šuːtsʼa |
Loglan | jbo-001 | sutsae |
Türkçe | tur-000 | süt sağan kadın |
Türkçe | tur-000 | süt sağarken kabın ağzına geçirilen süzgeç |
Dakeł | caf-000 | sutsagestsʼoh |
Dakeł | caf-000 | sutsagestsʼohgha |
Uyghurche | uig-001 | süt saghmaq |
Uyghurche | uig-001 | süt saghquch |
Türkçe | tur-000 | süt sağma aleti |
Türkçe | tur-000 | süt sağmadan önce danayı emzirt |
Türkçe | tur-000 | süt sağmak |
Türkçe | tur-000 | süt sağma makinesi |
Türkçe | tur-000 | süt sağmaya giden kadın |
Dakeł | caf-000 | sutsʼahainzut |
Türkçe | tur-000 | süt salgılama |
Türkçe | tur-000 | süt salgılamak |
Türkçe | tur-000 | süt salgılayan |
limba armãneascã | rup-000 | sutsãlji |
Esperanto | epo-000 | ŝutsalujo |
Kölsch | ksh-000 | Sutsälvesch |
Oluluyia | luy-000 | sutsa mare |
Dakeł | caf-000 | sutsʼantʼaz |
russkij | rus-001 | sutschok |
Koyra | kqy-000 | suːtse |
Uyghurche | uig-001 | süt séghish mashinisi |
Uyghurche | uig-001 | süt séghish supisi |
valdugèis | pms-002 | sutsegretàriu |
Türkçe | tur-000 | süt şekeri |
Türkçe | tur-000 | sütşekeri |
Dakeł | caf-000 | sutsʼekʼet |
Deutsch | deu-000 | Su Tseng-chang |
English | eng-000 | Su Tseng-chang |
français | fra-000 | Su Tseng-chang |
polski | pol-000 | Su Tseng-chang |
tiếng Việt | vie-000 | sứt sẹo |
eesti | ekk-000 | sutsetaja |
Mono | mnh-000 | sutshapashe |
tshiVenḓa | ven-000 | -sutshela |
Uyghurche | uig-001 | süt shokolat |
Uyghurche | uig-001 | süt shorighuch |
Tâi-gí | nan-003 | sut-sĭ |
Dakeł | caf-000 | sutsi |
Logooli | rag-000 | sutsi |
Dakeł | caf-000 | sutsigha |
Dakeł | caf-000 | sutsigwut |
Komi | kpv-001 | sutšiktɩnɩ |
Dakeł | caf-000 | sutsʼilchun |
asturianu | ast-000 | SUTSILV |
Cymraeg | cym-000 | SUTSILV |
bahasa Indonesia | ind-000 | SUTSILV |
tiếng Việt | vie-000 | SUTSILV |
magyar | hun-000 | Sutsilv |
dansk | dan-000 | sutsilv |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Sutsilvan |
Ethnologue Language Names | art-330 | Sutsilvan |
Frysk | fry-000 | Sutsilvan |
Nederlands | nld-000 | Sutsilvan |
Sutsilvan | roh-005 | Sutsilvan |
bokmål | nob-000 | sutsilvan |
svenska | swe-000 | sutsilvan-dialekt |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman chach méyi |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman dorilar |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman mayliq dorilar |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman melhem |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman nersiler |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman parashok |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman suspénziye |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman yélim |
Uyghurche | uig-001 | sütsiman yüz méyi |
Uyghurche | uig-001 | sütsiz emchek |
Uyghurche | uig-001 | süt siziqi |
Esperanto | epo-000 | ŝutskatolo |
Weigu | cng-011 | sutski |