Hànyǔ | cmn-003 | sù xīn yóu |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxīnyóu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉn đen |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉn đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xin được |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxiōng |
Uyghurche | uig-001 | su xirajiti |
Hànyǔ | cmn-003 | súxiù |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxiù |
Hànyǔ | cmn-003 | sūxiū |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉu đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉ vả |
Hakkafa | hak-001 | sux’ixnkix |
Hakkafa | hak-001 | suxkhiaxn |
Taioaan-oe | nan-002 | suxkox |
Kurmancî | kmr-000 | şuxl |
Uyghurche | uig-001 | suxl éffékti |
Soranî | ckb-001 | sûxmey memik |
Kurmancî | kmr-000 | sûxmey memik |
Nuo su | iii-001 | sux mi |
Korowai | khe-000 | sux-mo |
Nuo su | iii-001 | sux mu |
Taioaan-oe | nan-002 | suxnsu |
Taioaan-oe | nan-002 | suxnthioxng ee |
Nuo su | iii-001 | sux nuo |
Nuo su | iii-001 | sux nzie |
Eryuan Bai | bca-002 | Suxo |
galego | glg-000 | suxo |
Yine | pib-000 | suxo |
łéngua vèneta | vec-000 | suxo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô |
tiếng Việt | vie-000 | sự xổ |
Birale | bxe-000 | šuxo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoá bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa bóp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoạc ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa da |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoa dịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn chặp đôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóa nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn ngược chiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoăn tít |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoắn vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoá sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | sư xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay chiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay mặt chính |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay quanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay quanh neo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay quanh trục |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay sở |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay tít |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoáy trôn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay vần |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay vặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay vòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoay xoắn ốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoá đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóa đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóc lộn lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xóc nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xơ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xốc xếch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xộc xệch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoè lửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xòe ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoè rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô giạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xới |
tiếng Việt | vie-000 | sự xói lở |
tiếng Việt | vie-000 | sự xới lòi gốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoi mói |
tiếng Việt | vie-000 | sự xói mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xói mòn bên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xối nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự xói quá xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xoi rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xói rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xới xáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xới đất |
Buriat Mongolia | bxm-000 | Suxon |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông anhiđrit sunfurơ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông hương |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông khói |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông lưu huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông mùi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xôn xao |
tiếng Việt | vie-000 | sự xơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xổ số |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô viết hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô viết hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xô đẩy |
hiMxI | hin-004 | suxqDa |
Old Avestan | ave-001 | suxra |
Old Avestan | ave-001 | suxrãm |
tojikī | tgk-001 | šuxrat |
Catawba | chc-000 | sux-re |
Kurmancî | kmr-000 | suxre |
Kurmancî | kmr-000 | suxrevan |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxsa tutamanta |
Taioaan-oe | nan-002 | suxsit |
Hakkafa | hak-001 | suxsoxng |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxsu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxsuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxsuy unquy |
Farsi | pes-002 | suxt |
Aymara | aym-000 | suxta |
aymar aru | ayr-000 | suxta |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | suxta |
Khanty | kca-017 | suxta |
Zazakî | kiu-000 | suxta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta |
tatar tele | tat-000 | suxta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxtachay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta chiru |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta chiruñirax |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta chunka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta killa unax |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta kʼuchu |
Atkan | ale-001 | sux̂tal |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta ñiqi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta pachaj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta pachax |
Khanty | kca-017 | suxtaput |
Aymara | aym-000 | suxta tunka |
aymar aru | ayr-000 | suxta tunka |
aymar aru | ayr-000 | suxta-tunka |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta uya |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suxta uyaxpa |
Zazakî | kiu-000 | suxte |
Kurmancî | kmr-000 | suxte |
Zazakî | kiu-000 | suxteyîye |
Farsi | pes-002 | suxtgiri kardan |
Arikara | ari-000 | suxtihna7u |
Aymara | aym-000 | suxtïri |
tojikī | tgk-001 | suxtor |
Farsi | pes-002 | suxtæn |
Huilong | cng-005 | su xu |
aymar aru | ayr-000 | suxu |
Kamwe—Higi-Baza | hig-000 | suxu |
Nias | nia-000 | suxu |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxù |
tiếng Việt | vie-000 | sự xưa hơn |
Hànyǔ | cmn-003 | súxuān |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử án |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuân hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuẩn ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất |
tiếng Việt | vie-000 | sự xua tà ma |
tiếng Việt | vie-000 | sự xua tan |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất bản |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất bản lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất cảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất hàng ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất hiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất khẩu lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất phát |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất thần |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất trình lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xua đuổi |
Soninkanxaane | snk-000 | suxuba |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử bắn |
Soninkanxaane | snk-000 | suxubanfo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xức |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xức dầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc hắt đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc tiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc động mạnh |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxué |
Hànyǔ | cmn-003 | sùxuě |
English | eng-000 | SUxU electroweak theory |
hrvatski | hrv-000 | SUxU elektroslaba teorija |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuềnh xoàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuề xoà |
tiếng Việt | vie-000 | sự xui |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúi bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúi bỏ việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | sự xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự xui làm bậy |
Soomaaliga | som-000 | suxul |
Soninkanxaane | snk-000 | suxula |
Pele-Ata | ata-000 | suxulaʼe |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử lại |
Kurmancî | kmr-000 | şuxulandin |
Bongu | bpu-000 | suxule |
tiếng Việt | vie-000 | sự xù lên |
Kurmancî | kmr-000 | şuxulê netê |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử lí |
Kurmancî | kmr-000 | şuxulîn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xù lông |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử lý dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử lý ozon |
Khanty | kca-017 | suxum |
azərbaycanca | azj-000 | Suxumi |
tiếng Việt | vie-000 | sự xum xoe |
tiếng Việt | vie-000 | sự xum xuê |
tiếng Việt | vie-000 | sự xứng dáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung huyết |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung huyết da |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung khắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự xứng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung đột |
tiếng Việt | vie-000 | sự xung đột lớn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xu nịnh |
Soninkanxaane | snk-000 | suxunjanbe |
Soninkanxaane | snk-000 | suxunjanme |
Soninkanxaane | snk-000 | suxunjanyille |
asturianu | ast-000 | suxuntivu |
tiếng Việt | vie-000 | sự xun xoe |
Soninkanxaane | snk-000 | suxunɲa |
Soninkanxaane | snk-000 | suxunɲanjaare |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự xướng âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xướng bài |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống dốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự xướng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xướng nguyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống thang |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống thẳng dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống thế |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống từ từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuống xe |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúp |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử phạt |
Khanty | kca-017 | suxuptatɨ |
aymar aru | ayr-000 | suxuqi |
hiMxI | hin-004 | suxUra |
Hona | hwo-000 | suxuri |
asturianu | ast-000 | suxurir |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử trảm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử trắng án |
tiếng Việt | vie-000 | sự xử trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên thủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên vào nhau |