Latina Nova | lat-003 | Thamnobryum alleghaniense |
Latina Nova | lat-003 | Thamnobryum alopecurum |
Latina Nova | lat-003 | Thamnobryum alopecurum var. alopecurum |
English | eng-000 | thamnobryum moss |
Latina Nova | lat-003 | Thamnobryum neckeroides |
català | cat-000 | Thamnocalamus |
English | eng-000 | Thamnocalamus |
português | por-000 | Thamnocalamus |
español | spa-000 | Thamnocalamus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnocalamus spathiflorus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnogalla crombiei |
tiếng Việt | vie-000 | thảm nói chung |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolaea cinnamomeiventris |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolaea cinnamomeiventris coronata |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolaea semirufa |
português | por-000 | Thamnolaea semirufa |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia subuliformis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia subvermicularis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia vermicularis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia vermicularis f. minor |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia vermicularis subsp. subuliformis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnolia vermicularis v. subuliformis |
tiếng Việt | vie-000 | thăm nom |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomanes |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomanes ardesiacus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomanes caesius |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomanes saturninus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomanes schistogynus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomys kempi |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomys major |
Latina Nova | lat-003 | Thamnomys venustus |
Nederlands | nld-000 | Thamnomys venustus |
português | por-000 | Thamnomys venustus |
français | fra-000 | Thamnophilidae |
português | por-000 | Thamnophilidae |
español | spa-000 | Thamnophilidae |
français | fra-000 | thamnophilidae |
español | spa-000 | thamnophilidae |
français | fra-000 | thamnophilidés |
English | eng-000 | Thamnophilus |
français | fra-000 | Thamnophilus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus |
català | cat-000 | thamnophilus |
français | fra-000 | thamnophilus |
slovenščina | slv-000 | thamnophilus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus aethiops |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus amazonicus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus aroyae |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus atrinucha |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus bridgesi |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus caerulescens |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus cryptoleucus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus divisorius |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus doliatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus insignis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus multistriatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus murinus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus nigriceps |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus nigrocinereus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus palliatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus praecox |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus punctatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus ruficapillus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus schistaceus |
suomi | fin-000 | Thamnophilus-suku |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus torquatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophilus unicolor |
English | eng-000 | Thamnophis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis |
español | spa-000 | Thamnophis |
català | cat-000 | thamnophis |
français | fra-000 | thamnophis |
latine | lat-000 | thamnophis |
slovenščina | slv-000 | thamnophis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis atratus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis butleri |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis couchii |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis cyrtopsis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis elegans |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis eques |
latine | lat-000 | Thamnophis gigas |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis gigas |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis hammondii |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis marcianus |
latine | lat-000 | thamnophis ordinatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis ordinoides |
English | eng-000 | Thamnophis proximus |
suomi | fin-000 | Thamnophis proximus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis proximus |
français | fra-000 | thamnophis proximus |
slovenščina | slv-000 | thamnophis proximus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis radix |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis rufipunctatus |
English | eng-000 | Thamnophis sauritus |
suomi | fin-000 | Thamnophis sauritus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis sauritus |
français | fra-000 | thamnophis sauritus |
slovenščina | slv-000 | thamnophis sauritus |
English | eng-000 | Thamnophis sirtalis |
suomi | fin-000 | Thamnophis sirtalis |
latine | lat-000 | Thamnophis sirtalis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis sirtalis |
français | fra-000 | thamnophis sirtalis |
slovenščina | slv-000 | thamnophis sirtalis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnophis sirtalis tetrataenia |
suomi | fin-000 | Thamnophis-suku |
português | por-000 | Thamnornis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnornis chloropetoides |
English | eng-000 | Thamnornis Warbler |
English | eng-000 | thamnornis warbler |
Ellinika | ell-003 | thámnos |
Latina Nova | lat-003 | Thamnosma |
Latina Nova | lat-003 | Thamnosma montana |
Latina Nova | lat-003 | Thamnosma texana |
Latina Nova | lat-003 | Thamnotettix |
Latina Nova | lat-003 | Thamnotettix confinis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnotrizon chabrieri |
Latina Nova | lat-003 | Thamnotrizon cinereus |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nước |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nước bọt |
latine | lat-000 | thamnurgus |
latine | lat-000 | thamnurgus varipes |
tiếng Việt | vie-000 | tham ô |
Ikalanga | kck-000 | thamo |
Setswana | tsn-000 | thamo |
Shekgalagari | xkv-000 | thamo |
Tâi-gí | nan-003 | thăm-ŏ· |
Baruga | bjz-000 | tʰamo |
Yangulam | ynl-000 | tʰamo |
Yaruro | yae-000 | tʰamõ |
Kipare | asa-000 | Thamoa |
Kipare | asa-000 | Thamoa ya Marekani |
tiếng Việt | vie-000 | thả mồi |
Ninggerum | nxr-000 | t̪ʰamoĩ |
Yaruro | yae-000 | tʰamõ kʰɔ̃rɔ̃-mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | tham ô lãng phí |
Thavung | thm-000 | thamoo¹ |
Deutsch | deu-000 | Thamos |
English | eng-000 | Thamos |
français | fra-000 | Thamos |
polski | pol-000 | Thamos |
Ndom | nqm-000 | thamot |
Nekgini | nkg-000 | tʰam-oŋ |
Paakantyi | drl-000 | thampa- |
Kurnu | drl-003 | thampa- |
Pitta-Pitta | pit-000 | thampangarra |
Paakantyi | drl-000 | thampa-thampa- |
Kurnu | drl-003 | thampa-thampa- |
Ayapathu | ayd-000 | thampe |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-pēⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm phán |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thamphang |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm phán hương thôn |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm phán quan |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm phán thành phố |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm phán tối cao |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm phán địa phận |
Tâi-gí | nan-003 | thàm pì-bi̍t |
Paakantyi | drl-000 | thampili |
Kurnu | drl-003 | thampili |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thampisqa |
Chincha Buliwya | qul-000 | thampiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thampiy |
Mohave | mov-000 | thampo |
Mohave | mov-000 | thampo ʼaqwath |
Deutsch | deu-000 | Thampthis |
tiếng Việt | vie-000 | Thampthis |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thampuchi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thampullu |
Kurnu | drl-003 | thampuru |
Paakantyi | drl-000 | thampuru* |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua lọc |
tiếng Việt | vie-000 | tham quan |
tiếng Việt | vie-000 | thâm quầng |
tiếng Việt | vie-000 | tham quan tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua được |
tiếng Việt | vie-000 | Thâm Quyến |
tiếng Việt | vie-000 | tham quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tham quyền cố vị |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm quyền giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm quyền xác thực |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm quyền xét xử |
Sino-Caucasian | cau-002 | *ṭHamqV |
Western Panjabi Shahpur | pnb-003 | Th~amra |
Kiswahili | swh-000 | thamra |
tiếng Việt | vie-000 | thấm ra |
phasa thai | tha-001 | thamráay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tham ral |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thâm ral |
adyghabze | ady-003 | th~amS"3Xw~ |
tiếng Việt | vie-000 | tham sắc |
tiếng Việt | vie-000 | thảm sặc sỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thẫm sẫm |
tiếng Việt | vie-000 | thám sát |
tiếng Việt | vie-000 | thảm sát |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm sát |
tiếng Việt | vie-000 | Thảm sát Armenia |
tiếng Việt | vie-000 | Thảm sát Ba Chúc |
tiếng Việt | vie-000 | Thảm sát München |
tiếng Việt | vie-000 | Thảm sát Mỹ Lai |
tiếng Việt | vie-000 | Thảm sát Nam Kinh |
tiếng Việt | vie-000 | Thảm sát Trường Trung học Columbine |
tiếng Việt | vie-000 | thảm sầu |
tiếng Việt | vie-000 | thấm sâu vào |
Tâi-gí | nan-003 | tham-seng phàⁿ-sú |
Deutsch | deu-000 | Thamserku |
English | eng-000 | Thamserku |
bokmål | nob-000 | Thamshamn |
davvisámegiella | sme-000 | Thamshamn |
julevsámegiella | smj-000 | Thamshamn |
English | eng-000 | Thamshavn |
bokmål | nob-000 | Thamshavn |
English | eng-000 | Thamshavnbanen |
nynorsk | nno-000 | Thamshavnbanen |
bokmål | nob-000 | Thamshavnbanen |
tiếng Việt | vie-000 | thâm sì |
Tâi-gí | nan-003 | tham siáu-lī |
Tâi-gí | nan-003 | thàm siau-sit |
Tâi-gí | nan-003 | tham-siáu sit-tāi |
tiếng Việt | vie-000 | thấm silic đioxyt |
Tâi-gí | nan-003 | tham-sim |
Tâi-gí | nan-003 | tham-sim ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | tham sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thâm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | tham số |
tiếng Việt | vie-000 | tham số/lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thâm sơn cùng cốc |
tiếng Việt | vie-000 | tham số thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | tham sự |
tiếng Việt | vie-000 | thấm suốt |
tiếng Việt | vie-000 | tham tá |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tạ |
tiếng Việt | vie-000 | thấm tách |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm tách |
tiếng Việt | vie-000 | tham tài |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | tham tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tham tán |
tiếng Việt | vie-000 | thảm tao đồ lục |
tiếng Việt | vie-000 | thậm tệ |
tiếng Việt | vie-000 | thăm thẳm |
Tâi-gí | nan-003 | tham thău |
Tâi-gí | nan-003 | tham-thău |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-thău |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm thấu |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm thấu kế |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm thấu ngược |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thê |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thêu |
tiếng Việt | vie-000 | thầm thì |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thía |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-thiaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-thiaⁿ chĕng-hĕng |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-thiaⁿ hi-si̍t |
tiếng Việt | vie-000 | thậm thịch |
tiếng Việt | vie-000 | tham thiền |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thắm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thám thính |
Tâi-gí | nan-003 | tham-tho |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-thó |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thoắt |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thoát thoi đưa |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thoát trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | thấm thoắt đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thù |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thực vật liền |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thùng |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thủng |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thương |
tiếng Việt | vie-000 | thậm thụt |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thuý |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thâm thúy |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm tích |
tiếng Việt | vie-000 | tham tiền |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tím |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tím lại |
tiếng Việt | vie-000 | thâm tình |
tiếng Việt | vie-000 | thắm tình đồng chí |
Tâi-gí | nan-003 | tham-tio̍h khòai-lo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | tham-tio̍h kŏan-ūi |
Tâi-gí | nan-003 | tham-tŏ· |
Tâi-gí | nan-003 | thām-tó· |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | thâm trầm |
tiếng Việt | vie-000 | thảm trạng |
tiếng Việt | vie-000 | thảm treo tường |
tiếng Việt | vie-000 | tham tri |
tiếng Việt | vie-000 | thám tử |