Duhlian ṭawng | lus-000 | thang dai |
tiếng Việt | vie-000 | thằng da vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thang dây |
tiếng Việt | vie-000 | thằng dễ bị bịp |
tiếng Việt | vie-000 | thang dóng |
tiếng Việt | vie-000 | thặng dư |
tiếng Việt | vie-000 | thằng du côn |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang duh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang duh |
tiếng Việt | vie-000 | Thặng dư kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Thặng dư ngân sách |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-fen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-fên |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangfen-pa-bawp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangfên-pa-bawp |
bod skad | bod-001 | thang ga |
Bayungu | bxj-000 | thangga~ |
tiếng Việt | vie-000 | thang gác |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thanggal |
Bayungu | bxj-000 | thanggalyi |
Sharpa | xsr-002 | thanggare |
tiếng Việt | vie-000 | tháng gặt hái |
tiếng Việt | vie-000 | tháng // ghi ngày |
Sharpa | xsr-002 | thanggi |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng giấc |
tiếng Việt | vie-000 | thăng giáng |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Giêng |
tiếng Việt | vie-000 | tháng giêng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng góc |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng góc || dựng |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng góc với |
Hangungmal | kor-001 | Thang Gorugi |
bod skad | bod-001 | thang gshong |
Bayungu | bxj-000 | thanggurlu |
tiếng Việt | vie-000 | thăng hà |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng hai |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Hai |
tiếng Việt | vie-000 | tháng hai |
Tâi-gí | nan-003 | thăng-hāi |
tiếng Việt | vie-000 | thắng hai ván liền |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng hàng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang harh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang harh |
tiếng Việt | vie-000 | thằng hề |
Tâi-gí | nan-003 | thang-hó |
tiếng Việt | vie-000 | tháng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thăng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thăng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thảng hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | thắng hơn |
Tâi-gí | nan-003 | thang-hong |
tiếng Việt | vie-000 | thăng hống |
Gweno | gwe-000 | thanghua |
Paakantyi | drl-000 | than.gi- |
tiếng Việt | vie-000 | thân gia |
tiếng Việt | vie-000 | thân già |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tha ngial |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭha ngial |
tiếng Việt | vie-000 | thần giao |
tiếng Việt | vie-000 | thần giao cách cảm |
tiếng Việt | vie-000 | thân giáp |
Gamilaraay | kld-000 | thangi-li |
tiếng Việt | vie-000 | thần gió bấc |
Konzo | koo-000 | thangirirania |
Konzo | koo-000 | thangiririrania |
Konzo | koo-000 | thangirirya |
Mari | mbx-000 | tʰangis |
Konzo | koo-000 | thangisania |
Tâi-gí | nan-003 | thăng-iŭ |
tiếng Việt | vie-000 | thần Giu-bi-tê |
tiếng Việt | vie-000 | thần giữ của |
tiếng Việt | vie-000 | thần Giu-pi-te |
bod skad | bod-001 | thang ka |
Paakantyi | drl-000 | thangka |
Kurnu | drl-003 | thangka |
Malyangaba | yga-000 | th~angka |
Tâi-gí | nan-003 | thăng-ka |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangkaali |
Paakantyi | drl-000 | Thangkaali |
Kurnu | drl-003 | Thangkaali |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thangkachep |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangkachep |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-kah |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-kah-peng |
Paakantyi | drl-000 | Thangkakali |
Kurnu | drl-003 | Thangkakali |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-kam |
Paakantyi | drl-000 | thangkana |
Kurnu | drl-003 | thangkana |
Gayardilt | gyd-000 | thangkanki |
Gayardilt | gyd-000 | thangkarayalatha |
Ayapathu | ayd-000 | thangkarr |
Jiwarli | dze-000 | thangkaru |
Gayardilt | gyd-000 | thangkarurra |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-khawk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-khâwk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang khawp |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang khawp |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-kho· |
tiếng Việt | vie-000 | thằng khờ |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangkhulm |
Paakantyi | drl-000 | thangki- |
Kurnu | drl-003 | thangki- |
Tâi-gí | nan-003 | thăng kíaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-kĭⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thăng kinh |
Tâi-gí | nan-003 | thang-kng |
Tâi-gí | nan-003 | thang-kng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thàng-kòe |
Paakantyi | drl-000 | thangkunya |
Kurnu | drl-003 | thangkunya |
Tâi-gí | nan-003 | thang lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thang-lăi |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng lại |
tiếng Việt | vie-000 | thằng láu cá |
tiếng Việt | vie-000 | thăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | thang lên máy bay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang lian |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang lian |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thangliana len lai |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi |
tiếng Việt | vie-000 | thằng lỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thằng lỏi con |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi huy hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lợi lớn |
tiếng Việt | vie-000 | Thang Long |
tiếng Việt | vie-000 | thăng long |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Thang-luah |
Tâi-gí | nan-003 | thăng-lūi |
tiếng Việt | vie-000 | thằng lười |
tiếng Việt | vie-000 | thang lương |
tiếng Việt | vie-000 | thằng lưu manh |
tiếng Việt | vie-000 | thắng lý |
tiếng Việt | vie-000 | thằng mặc |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ma cà bông |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ma mãnh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-mawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang-mawh |
tiếng Việt | vie-000 | thang máy |
tiếng Việt | vie-000 | thang mây |
tiếng Việt | vie-000 | thang máy chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thang máy chuyển hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thang máy khí động |
tiếng Việt | vie-000 | thang máy liên tục |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Thangmi |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Thangmi |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Thangmi |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Thangmi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thangmi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangmi |
English | eng-000 | Thangmi |
français | fra-000 | thangmi |
español | spa-000 | thangmi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thangmi-Baram |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangmi Kham |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangmi Wakhe |
tiếng Việt | vie-000 | thang móc tàu |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng một |
tiếng Việt | vie-000 | tháng một |
tiếng Việt | vie-000 | thang một mã |
tiếng Việt | vie-000 | thang một mạ |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng một mạch |
tiếng Việt | vie-000 | tháng mưa |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng mười |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Mười |
tiếng Việt | vie-000 | tháng mười |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | tháng mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng mười một |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Mười một |
tiếng Việt | vie-000 | tháng mười một |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng năm |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Năm |
tiếng Việt | vie-000 | tháng năm |
𡨸儒 | vie-001 | tháng năm 月五 |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-nang |
tiếng Việt | vie-000 | tháng này |
tiếng Việt | vie-000 | tháng nảy mầm |
tiếng Việt | vie-000 | thang ngang chân ghế |
tiếng Việt | vie-000 | tháng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | thắng ngay nước đầu |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng ngay vào |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Thangngen |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thangngen |
tiếng Việt | vie-000 | thăng nghạch |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nghếch |
tiếng Việt | vie-000 | thàng ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ngớ ngẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ngu |
tiếng Việt | vie-000 | thắng ngựa |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang ngul |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng người ra |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhãi |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhãi nhép |
tiếng Việt | vie-000 | thang nhiệt Fa-ren-hét |
tiếng Việt | vie-000 | tháng nhịn ăn |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nh i ranh |
tiếng Việt | vie-000 | thang nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tháng nho |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhóc |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhóc con |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nhóc tinh nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | tháng nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng như mũi rên |
tiếng Việt | vie-000 | thảng nhược |
tiếng Việt | vie-000 | thằng nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | than gỗ |
Ikalanga | kck-000 | thango |
tshiVenḓa | ven-000 | thango |
tiếng Việt | vie-000 | thân gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ở |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhango |
tiếng Việt | vie-000 | thằng oắt |
tiếng Việt | vie-000 | thằng oắt con |
Deutsch | deu-000 | Thang Online |
English | eng-000 | Thang Online |
lietuvių | lit-000 | Thang Online |
čeština | ces-000 | Thangorodrim |
English | eng-000 | Thangorodrim |
français | fra-000 | Thangorodrim |
italiano | ita-000 | Thangorodrim |
bokmål | nob-000 | Thangorodrim |
polski | pol-000 | Thangorodrim |
português | por-000 | Thangorodrim |
español | spa-000 | Thangorodrim |
Tâi-gí | nan-003 | thăng-pau |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng phải |
tiếng Việt | vie-000 | thắng phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thắng phiếu lớn |
tiếng Việt | vie-000 | thang phòng cháy |
tiếng Việt | vie-000 | thắng phụ |
bod skad | bod-001 | thang po |
Tâi-gí | nan-003 | tháng-pŏaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | tháng quả |
tiếng Việt | vie-000 | thăng quan |
tiếng Việt | vie-000 | thằng quỷ con |
tiếng Việt | vie-000 | thằng quỷ sứ con |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng ra |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ranh |
tiếng Việt | vie-000 | thằng ranh con |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng ruột ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng sáu |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Sáu |
tiếng Việt | vie-000 | tháng sau |
tiếng Việt | vie-000 | tháng sáu |
tiếng Việt | vie-000 | tháng sinh |
tiếng Việt | vie-000 | thặng số |
tiếng Việt | vie-000 | tháng sương |
English | eng-000 | Thang-Ta |
polski | pol-000 | Thang-ta |
tiếng Việt | vie-000 | Tháng tám |
tiếng Việt | vie-000 | tháng Tám |
tiếng Việt | vie-000 | tháng tám |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tắp |
tiếng Việt | vie-000 | thang tàu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang tawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang ṭâwl |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tay |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-te |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang-tê |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangte dawh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhangtê " dawh |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
Amri Karbi | ajz-000 | thangthang |
tiếng Việt | vie-000 | tháng tháng |
Ruáingga | rhg-000 | tháng-tháng |
tiếng Việt | vie-000 | thằng thanh niên |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-thar |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhang-thar |
tiếng Việt | vie-000 | thắng thế |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thế |
Tâi-gí | nan-003 | thàng-thìaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thăng thiên |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-thleng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thang-thlêng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangthleng kam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangthlêng " kam |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangthleng ngul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thangthlêng ngul |
Tâi-gí | nan-003 | thăng-thōa |
tiếng Việt | vie-000 | thằng thộn |
tiếng Việt | vie-000 | thảng thốt |
tiếng Việt | vie-000 | thằng thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thừng |
tiếng Việt | vie-000 | thăng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng tích |
tiếng Việt | vie-000 | thăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng tính |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng trái |
tiếng Việt | vie-000 | thăng trầm |
tiếng Việt | vie-000 | thắng trận |