tiếng Việt | vie-000 | thân sinh |
Tâi-gí | nan-003 | thàn-sio |
Tâi-gí | nan-003 | thàn-sng-kah |
tiếng Việt | vie-000 | thân sơ |
tiếng Việt | vie-000 | thần số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | Thần sơn |
Tâi-gí | nan-003 | thàn-súi hòa-ha̍p-bu̍t |
tiếng Việt | vie-000 | thần suối |
tiếng Việt | vie-000 | thăn sườn |
Murik | mtf-001 | th~ant |
Murik-Kupar | mtf-000 | tʰant |
phasa thai | tha-001 | %th~anta |
Jiwarli | dze-000 | thanta |
Urin Buliwya | quh-000 | thanta |
Chincha Buliwya | qul-000 | thanta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanta |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thanta |
phasa thai | tha-001 | thantà |
Kuku Uwanh | uwa-000 | th~anta |
Urin Buliwya | quh-000 | thantachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantachiy |
Kipare | asa-000 | Thantahelena |
tiếng Việt | vie-000 | thần tài |
Urin Buliwya | quh-000 | thanta imilla |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanta imilla |
Paakantyi | drl-000 | thantaka* |
Paaʀuntyi | drl-004 | thantaka* |
Kipare | asa-000 | Thantakitdhi na Nevith |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantakuy |
Kipare | asa-000 | Thantaluthia |
Paakantyi | drl-000 | thantana* |
Hñähñu | ote-000 | thäntʼañi |
tiếng Việt | vie-000 | thân tàn ma dại |
tiếng Việt | vie-000 | than tạp |
Kipare | asa-000 | Thantapieri na Mikeloni |
Urin Buliwya | quh-000 | thanta qhatu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanta qhatu |
Urin Buliwya | quh-000 | thantaqhatu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantaqhatu |
Urin Buliwya | quh-000 | thanta runa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thanta runa |
Urin Buliwya | quh-000 | thantasqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantasqa |
Thong Boi | hak-003 | th~aNtau |
tiếng Việt | vie-000 | thân tàu bè |
tiếng Việt | vie-000 | thân tàu thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thân tàu thủy |
Kipare | asa-000 | Thantavithenti na Grenadini |
Urin Buliwya | quh-000 | thantay |
Chincha Buliwya | qul-000 | thantay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantay |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thantay |
Urin Buliwya | quh-000 | thantayachiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantayachiy |
Urin Buliwya | quh-000 | thantayay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantayay |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.ntayii |
Manang | nmm-000 | tʰan te |
Murik | mtf-001 | th~anth~ |
Murik | mtf-001 | tʰantʰ |
aymar aru | ayr-000 | thantha |
Bayungu | bxj-000 | thantha |
Jiwarli | dze-000 | thantha |
aymar aru | ayr-000 | thanthalli |
tiếng Việt | vie-000 | than thân |
aymar aru | ayr-000 | thanthaña |
tiếng Việt | vie-000 | thân thang gác |
tiếng Việt | vie-000 | Thần Thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thân thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thần thanh |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thần thánh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thần thành hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | thần thanh niên |
aymar aru | ayr-000 | thanthantaña |
Ikalanga | kck-000 | thanthanula |
tiếng Việt | vie-000 | thân thảo |
Jiwarli | dze-000 | thantharrangu |
English | eng-000 | than that |
aymar aru | ayr-000 | thanthata |
Chuka | cuh-000 | thanthatu |
Meruimenti | rwk-001 | thanthatu |
Merutig | rwk-002 | thanthatu |
Kĩkamba | kam-000 | thanthatũ |
Setswana | tsn-000 | tʰáńtʰáɲɛ̀χà |
tiếng Việt | vie-000 | thân thế |
tiếng Việt | vie-000 | thân thể |
tiếng Việt | vie-000 | thần thế |
tiếng Việt | vie-000 | thân thể gái già |
tiếng Việt | vie-000 | thân thế quý tộc |
tiếng Việt | vie-000 | thân thể tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | thân thế tăng lữ |
tiếng Việt | vie-000 | thân thế tự do |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than thi |
chiCheŵa | nya-000 | thanthi |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhan thi |
tiếng Việt | vie-000 | thân thích |
tiếng Việt | vie-000 | thân thích bàng hệ |
tiếng Việt | vie-000 | thân thích dòng bên |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thần thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiện lại |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiện người dùng |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết với |
phasa thai | tha-001 | thanthii |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than thi nei |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhan thi " nei |
Tâi-gí | nan-003 | thàn-thiòng |
English | eng-000 | than this |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-thling |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-thlîng |
tiếng Việt | vie-000 | than thở |
tiếng Việt | vie-000 | thẩn thơ |
tiếng Việt | vie-000 | thẩn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thẫn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thần thoại |
tiếng Việt | vie-000 | thần thoại hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thần thoại học |
tiếng Việt | vie-000 | Thần thoại La Mã |
tiếng Việt | vie-000 | thân thời |
tiếng Việt | vie-000 | thần thông |
English | eng-000 | Thanthoni |
português | por-000 | Thanthoni |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than thu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-thu |
tiếng Việt | vie-000 | thán thư |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhan ' ṭhu |
tiếng Việt | vie-000 | thần thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thân thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | thân thuộc của nó |
tiếng Việt | vie-000 | thân thuộc phía cha |
tiếng Việt | vie-000 | thân thuộc thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | thân thương |
chiCheŵa | nya-000 | thanthwe |
Hñähñu | ote-000 | thäntʼi |
tiếng Việt | vie-000 | thán tích |
tiếng Việt | vie-000 | thần tích |
tiếng Việt | vie-000 | thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | thân tín |
tiếng Việt | vie-000 | thân tình |
tiếng Việt | vie-000 | thân tính |
tiếng Việt | vie-000 | thần tình |
tiếng Việt | vie-000 | thần tính |
Paakantyi | drl-000 | thantinya |
Paaʀuntyi | drl-004 | thantinya |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-tir |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than-tîr |
Tâi-gí | nan-003 | thán-ti̍t |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than ti-thu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ṭhan " ti-ṭhu |
Tâi-gí | nan-003 | thán-tó |
Tâi-gí | nan-003 | thàn tōa- |
tiếng Việt | vie-000 | thần toán |
tiếng Việt | vie-000 | thân tộc |
tiếng Việt | vie-000 | thần tốc |
tiếng Việt | vie-000 | than tổ ong |
tiếng Việt | vie-000 | than trắng |
tiếng Việt | vie-000 | thân trâu ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | thân trên |
tiếng Việt | vie-000 | thần trên Thần sơn |
tiếng Việt | vie-000 | thần trí |
tiếng Việt | vie-000 | thần trí luận |
tiếng Việt | vie-000 | thận trông |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
Setswana | tsn-000 | tʰáńtsʰá |
Hñähñu | ote-000 | thänts'i |
Hñähñu | ote-000 | thäntsʼi |
Paakantyi | drl-000 | thantu- |
Kurnu | drl-003 | thantu- |
tiếng Việt | vie-000 | thán từ |
tiếng Việt | vie-000 | thân từ |
tiếng Việt | vie-000 | thần tử |
tiếng Việt | vie-000 | thán tức |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thantulli |
English | eng-000 | Than Tun |
tiếng Việt | vie-000 | thần tượng |
tiếng Việt | vie-000 | Thần tượng âm nhạc:Vietnam Idol |
tiếng Việt | vie-000 | thần tượng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | thần tượng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thần tượng nam |
Paakantyi | drl-000 | thantuwanpa |
Kurnu | drl-003 | thantuwanpa |
phasa thai | tha-001 | %Th~anu |
Tâi-gí | nan-003 | than-u |
Bom | boj-000 | th~anu |
Saurashtra | saz-001 | th~anu |
Bom | boj-000 | tʰanu |
Tâi-gí | nan-003 | thàn ū-ĕng |
Gutiska razda | got-002 | Thanuh |
Thavung | thm-000 | thanuk¹ |
Paakantyi | drl-000 | thanuka |
Kurnu | drl-003 | thanuka |
Paakantyi | drl-000 | thanuka nhuungku |
Kurnu | drl-003 | thanuka nhuungku |
toskërishte | als-000 | thanukël |
wemba-wemba | xww-000 | *Thanultarwinang-pulʼabty |
tiếng Việt | vie-000 | thần ưng |
English | eng-000 | Thanu Padmanabhan |
français | fra-000 | Thanu Padmanabhan |
Emakhua | vmw-000 | thanuSa |
Roman | rmc-000 | thanutno |
phasa thai | tha-001 | thanuu |
Thavung | thm-000 | thanuu¹ |
Thavung | thm-000 | thanuu² |
Bayungu | bxj-000 | thanuwa |
Burduna | bxn-000 | thanuwa |
Dhalandji | dhl-000 | thanuwa |
Martuyhunira | vma-000 | thanuwa |
Emakhua | vmw-000 | thanuwa |
Bayungu | bxj-000 | thanuwarni~ |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvaanagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvaanaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvaanit |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvaanys |
tiếng Việt | vie-000 | than van |
tiếng Việt | vie-000 | than vãn |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvanagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvanaghey |
tiếng Việt | vie-000 | than van ai oán |
tiếng Việt | vie-000 | thân văn bản |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvaneagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvaneys |
tiếng Việt | vie-000 | than vàng |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvanit |
tiếng Việt | vie-000 | thần vận mệnh |
yn Ghaelg | glv-000 | thanvannit |
tiếng Việt | vie-000 | than vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | Thần Vệ-nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thần vệ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | thân với |
tiếng Việt | vie-000 | thần Vô đu |
tiếng Việt | vie-000 | than vụn |
tiếng Việt | vie-000 | thân vương |
tiếng Việt | vie-000 | thần vương |
Kĩembu | ebu-000 | thanwa |
Gĩkũyũ | kik-000 | thanwa |
Ikalanga | kck-000 | thanʼwa |
phasa thai | tha-001 | than waa khom |
English | eng-000 | THANX |
English | eng-000 | thanx |
tiếng Việt | vie-000 | thân xác |
tiếng Việt | vie-000 | thần xác |
tiếng Việt | vie-000 | than xanh |
tiếng Việt | vie-000 | thần Xa-tuya |
tiếng Việt | vie-000 | thần Xa-tuya Saturn |
tiếng Việt | vie-000 | thân xe |
tiếng Việt | vie-000 | than xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thân Xla-vơ |
tiếng Việt | vie-000 | than xương |
tiếng Việt | vie-000 | thân xương |
tiếng Việt | vie-000 | thân xương dài |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thany |
tiếng Việt | vie-000 | thần y |
tshiVenḓa | ven-000 | -thanya |
Paakantyi | drl-000 | thanya |
Kurnu | drl-003 | thanya |
Gweno | gwe-000 | thanya |
Ikalanga | kck-000 | thanya |
isiNdebele | nde-000 | thanya |
Deutsch | deu-000 | Thanyaburi |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhanyane |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thany Bur |
tshiVenḓa | ven-000 | -thanyela |
isiNdebele | nde-000 | thanyela |
tshiVenḓa | ven-000 | -thanyesa |
tiếng Việt | vie-000 | thân yêu |
Paakantyi | drl-000 | thanyi |
Marrawarra | drl-006 | thanyi |
GSB Mangalore | gom-001 | tha.nyii |
tshiVenḓa | ven-000 | -thanyisa |
Mohave | mov-000 | thanyoh |
Paakantyi | drl-000 | thanyparka |
Kurnu | drl-003 | thanyparka |
Paakantyi | drl-000 | thanyparka-mari |
Kurnu | drl-003 | thanyparka-marri |
Jiwarli | dze-000 | -thanyu |
Kĩkamba | kam-000 | thanyUka |
արևելահայերեն | hye-000 | thanz |
tshiVenḓa | ven-000 | thanzi |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhanzi |
Diné bizaad | nav-000 | than-zie |
Duhlian ṭawng | lus-000 | than zu |
Kĩkamba | kam-000 | thanzu |
Pende | pem-000 | thanzunya |
tshiVenḓa | ven-000 | ṱhanzwa |
tiếng Việt | vie-000 | than đá |
tiếng Việt | vie-000 | Thần đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thần đạo |
tiếng Việt | vie-000 | thần đất |
tiếng Việt | vie-000 | than đầu sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | thân đế quốc |
tiếng Việt | vie-000 | thần Đi-anh |