tiếng Việt | vie-000 | thịt ninh |
tiếng Việt | vie-000 | thịt nướng |
Kĩkamba | kam-000 | thito |
Kamba Kitui | kam-001 | thito |
Tâi-gí | nan-003 | thí-toa̍t |
Tâi-gí | nan-003 | thí-toa̍t kong-kŏan |
Tâi-gí | nan-003 | thí-toa̍t-kong-koăn |
tiếng Việt | vie-000 | thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | Thị tộc Nogai |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ôi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt om |
Mashi | mho-000 | th~itondo |
Mwenyi | sie-000 | th~itondo |
tiếng Việt | vie-000 | thị tòng |
Thong Boi | hak-003 | Thì-tô-sû |
tiếng Việt | vie-000 | thịt phi lê |
tiếng Việt | vie-000 | thịt quay |
tiếng Việt | vie-000 | thị trấn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt rán |
tiếng Việt | vie-000 | thị trấn ác-lơ |
tiếng Việt | vie-000 | thị trấn An-bi |
tiếng Việt | vie-000 | thị trấn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt rùa |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ru-lét |
tiếng Việt | vie-000 | thịt rừng |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | thị trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường cạnh tranh |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường chiết khấu |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường chung |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường chứng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường chứng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường chửng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường giao ngay |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường hiện hành |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường hóa |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường kế |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường kỳ hạn |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường lao động |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường Ngoại hối |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường niên kim |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường sơ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường thứ cấp |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường tiêu thụ |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường trái phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường tự do |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường tự do |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường vàng |
tiếng Việt | vie-000 | thị trường việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường vốn |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường Windows |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường định trước |
tiếng Việt | vie-000 | Thị trường đơn nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thi trượt |
tiếng Việt | vie-000 | thi trựơt |
tiếng Việt | vie-000 | thịt sấy khô |
tshiVenḓa | ven-000 | thitshara |
Setswana | tsn-000 | thitšhara |
Proto-Ao | njo-003 | *thi ⪤ *tshət |
Hñähñu | ote-000 | thitsʼi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt sống |
tiếng Việt | vie-000 | thịt sườn |
Chintāṅ | ctn-000 | th~itta |
English | eng-000 | Thittacheri |
português | por-000 | Thittacheri |
yn Ghaelg | glv-000 | thittagh |
tiếng Việt | vie-000 | thịt tái |
yn Ghaelg | glv-000 | thittal |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thái nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thăn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thăn bò |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thăn lợn |
Tâi-gí | nan-003 | thit-thŏ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thỏ |
Tâi-gí | nan-003 | thit-thŏ-gín-ná |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thối rữa |
Tâi-gí | nan-003 | thit-thŏ-lăng |
Tâi-gí | nan-003 | thit-thŏ-mi̍h-á |
Taioaan-oe | nan-002 | thittho̱o |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thú rừng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt thú săn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt trắng |
tiếng Việt | vie-000 | thịt trừu |
tiếng Việt | vie-000 | thịt tươi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt tươi còn máu |
yn Ghaelg | glv-000 | thittys |
tiếng Việt | vie-000 | thi tứ |
Chuka | cuh-000 | thitu |
Tharaka | thk-000 | thitu |
tiếng Việt | vie-000 | thị tứ |
English | eng-000 | thi tuan |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ức |
Gàidhlig | gla-000 | Thituis |
Mashi | mho-000 | th~itumba |
Gova | mhw-000 | th~itumba |
tiếng Việt | vie-000 | thì tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ướp |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ướp lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thịt ướp muối |
tiếng Việt | vie-000 | thi tửu |
tiếng Việt | vie-000 | thi tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thi tuyển lựa |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vai |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vằm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt và sữa |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vật săn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt viên |
tiếng Việt | vie-000 | thịt viên băm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt viên rán |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vịt |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vịt trời |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vú |
tiếng Việt | vie-000 | thịt vụn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt xay |
tiếng Việt | vie-000 | thịt xay vò viên |
tiếng Việt | vie-000 | thị tỳ |
Emakhua | vmw-000 | thityeera |
Emakhua | vmw-000 | thityeererya |
Emakhua | vmw-000 | thityeerya |
tiếng Việt | vie-000 | thịt đầu bắp |
tiếng Việt | vie-000 | thịt để nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | thịt đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thịt đông |
tiếng Việt | vie-000 | thịt đông bỏ khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | thịt đùi |
Setswana | tsn-000 | tʰìtɔ̀ |
Xuecheng | cng-012 | thi təu tsə |
Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | thi təu tsə |
Setswana | tsn-000 | tʰítʃʰàrá |
Kĩembu | ebu-000 | thiU |
Chuka | cuh-000 | thiu |
Gĩkũyũ | kik-000 | thiu |
Kapingamarangi | kpg-000 | thiu |
Tâi-gí | nan-003 | thiu |
Meruimenti | rwk-001 | thiu |
Merutig | rwk-002 | thiu |
Tharaka | thk-000 | thiu |
tiếng Việt | vie-000 | thiu |
Enqi Bai | bfc-002 | th~iu |
tiếng Việt | vie-000 | thìu |
Old Saxon | osx-000 | thīu |
tiếng Việt | vie-000 | thỉu |
e˧mŋ˨˦ue˧ | nan-033 | tʰiu˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰiu˥ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰiu˥˧˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | tʰiu˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰiu˧ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | tʰiu˨˩ |
Lubukusu | bxk-000 | tʰí.û |
Epena | sja-000 | tʰĩu- |
Hainan Cham | huq-000 | thiu 43 |
Nong | zyg-004 | tʰiu⁴⁵ |
Iu Mienh | ium-000 | thiu⁵ |
Bân-lâm-gú | nan-005 | Thiú-ah |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-cha |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chhiam |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chhiam pok-kòa |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chhiam siau-sĭu |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chhut |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chhut-bu̍t |
Tâi-gí | nan-003 | thiu chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chhut-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chióng |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chúi |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chúi bé-tháng |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-chúi-ki |
Deutsch | deu-000 | Thiudimir |
Nederlands | nld-000 | Thiudimir |
Chuka | cuh-000 | thiueuruka |
Gàidhlig | gla-000 | thiugh |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-hiòng |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-hoeh |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-hong-ki |
Tâi-gí | nan-003 | thiu iŭ |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-kiàm |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-kiám |
Taioaan-oe | nan-002 | thiukoaan |
Merutig | rwk-002 | thiulunka |
Merutig | rwk-002 | thiulunkia |
Merutig | rwk-002 | thiulunku |
français | fra-000 | Thiumidir |
Ayautla de San Bartolome | vmy-000 | th~iuna5a |
tiếng Việt | vie-000 | thiu người |
Tâi-gí | nan-003 | thíuⁿ-sĭ |
Deutsch | deu-000 | Thiuram |
čeština | ces-000 | thiuram |
English | eng-000 | thiuram |
English | eng-000 | thiuram type accelerator |
English | eng-000 | thiurea |
English | eng-000 | thiuret |
Meruimenti | rwk-001 | thiuruka |
Tharaka | thk-000 | thiuruka |
Meruimenti | rwk-001 | thiurukana |
Gĩkũyũ | kik-000 | thiUrUrI |
Chuka | cuh-000 | thiururi |
Chuka | cuh-000 | thiUrUrUka |
Kĩembu | ebu-000 | thiUrUrUka |
Gĩkũyũ | kik-000 | thiUrUrUka |
Chuka | cuh-000 | thiururuka |
Kĩembu | ebu-000 | thiUrUrUkia |
Kĩembu | ebu-000 | thiUrUrUkIria |
latine | lat-000 | thius |
Tâi-gí | nan-003 | thiu si |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-si |
Chiquihuitlan | maq-000 | th~iuSi |
Ayautla de San Bartolome | vmy-000 | th~iuSi |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-sĭaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-siōng bĕng-sŭ |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-siōng ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-siōng khài-liām |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-siōng-lūn |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-siōng-ōe |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-siōng-phài |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-thău |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-thè |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-thìaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | thiu thiu |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-thiu |
tiếng Việt | vie-000 | thiu thiu ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thiu thối |
Tâi-gí | nan-003 | thiu ti-bó-sòe |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-tn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | thiu-to |
tiếng Việt | vie-000 | thị uy |
tiếng Việt | vie-000 | thị uỷ |
tiếng Việt | vie-000 | thị ủy |
Mawo | cng-001 | tʰiuʁu̥əßʴ |
Hainan Cham | huq-000 | thiuʔ 43 |
Hmoob | hnj-000 | thiv |
Emakhua | vmw-000 | thiva |
Jawe | jaz-000 | th~ivae |
Jawe | jaz-000 | thivae-n |
English | eng-000 | Thiva F.C. |
tiếng Việt | vie-000 | thi văn |
tiếng Việt | vie-000 | thi vận |
tiếng Việt | vie-000 | thi vấn đáp |
Mohave | mov-000 | thivat |
Mohave | mov-000 | thivay |
tiếng Việt | vie-000 | thị vệ |
tshiVenḓa | ven-000 | -thivhula |
tshiVenḓa | ven-000 | -thivhulula |
tiếng Việt | vie-000 | thi vị |
català | cat-000 | Thivierge |
Esperanto | epo-000 | Thivierge |
español | spa-000 | Thivierge |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Thiviers |
English | eng-000 | Thiviers |
français | fra-000 | Thiviers |
italiano | ita-000 | Thiviers |
Nederlands | nld-000 | Thiviers |
polski | pol-000 | Thiviers |
português | por-000 | Thiviers |
Volapük | vol-000 | Thiviers |
English | eng-000 | Thiviers red |
tiếng Việt | vie-000 | thi việt giã |
tiếng Việt | vie-000 | thi vị hóa |
Mohave | mov-000 | thivoy |
chiCheŵa | nya-000 | thivula |
Ikalanga | kck-000 | thiwa |
Pitta-Pitta | pit-000 | thiwa |
Sharpa | xsr-002 | thiwa |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | th~iwa |
Dogon Toro Tegu—Nemguene | dtt-001 | tʰiʷa |
Wapishana | wap-000 | tʰiwaa-kʰidapʰa-n |
Wapishana | wap-000 | tʰiwaapʰa-n |
Tirio | bmz-000 | tʰiwadzu |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thiwáhe |
Wapishana | wap-000 | tʰiwaina-n |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thiwákiŋyela |
Wapishana | wap-000 | tʰiwa-n |
Ixcatlan de San Pedro | mzi-000 | th~iwanihu |
Alamblak | amp-000 | th~iwapith~ |
Alamblak | amp-000 | tʰiwapitʰ |
phasa thai | tha-001 | %Th~iwha |
Emakhua | vmw-000 | thiwula |
Emakhua | vmw-000 | thiwulyaa |
Emakhua | vmw-000 | thiwwa |
English | eng-000 | Thix |
Gàidhlig | gla-000 | Th~ix |
Hakkafa | hak-001 | thix |
Græcolatina | lat-004 | thix- |
tiếng Việt | vie-000 | thi xã |
tiếng Việt | vie-000 | thỉ xa |
tiếng Việt | vie-000 | thị xã |
Hakkafa | hak-001 | thix’ea |
aymar aru | ayr-000 | thixi |
aymar aru | ayr-000 | thixiña |
Oksapmin | opm-000 | tʰixixa |
aymar aru | ayr-000 | thixni |
English | eng-000 | thixo casting |
Deutsch | deu-000 | Thixoforming |
English | eng-000 | Thixolite |
English | eng-000 | Thixoment |