| tiếng Việt | vie-000 | tiềm thủy đĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm tiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệm tiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm tiệm đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệm tiến |
| Bongo | bpg-000 | tiem tnidpua |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêm truyền |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm tung |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mu |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiěmù |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr bù kā |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr hàn |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr hǎn |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr huò jiā |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr jū mài |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr kē zī |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr ní yà zī |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr pò lā dī |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù ěr tǎ shí |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù lǐ kè xiāng |
| Hànyǔ | cmn-003 | tiě mù shǔ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêm vi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếm vị |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếm việt |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm vọng kính |
| English | eng-000 | Tie My Rope |
| suomi | fin-000 | Tie My Rope |
| italiano | ita-000 | Tie My Rope |
| brezhoneg | bre-000 | ti-emzivaded |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm để |
| tiếng Việt | vie-000 | tiệm điệm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm đĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếm đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm đức |
| tiếng Việt | vie-000 | tiềm đút lót |
| Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mə |
| Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mə tsɑ |
| Qiāngyǔ Táopínghuà | qxs-004 | tie mə ʑi |
| Afrikaans | afr-000 | -tien |
| Nederlands | nld-000 | -tien |
| Deutsch | deu-000 | Tien |
| English | eng-000 | Tien |
| Limburgs | lim-000 | Tien |
| Nederlands | nld-000 | Tien |
| bokmål | nob-000 | Tien |
| davvisámegiella | sme-000 | Tien |
| julevsámegiella | smj-000 | Tien |
| Pataxó | pth-000 | tiEN |
| Chrau | crw-000 | tieN |
| Pear | pcb-000 | tieN |
| Arin | xrn-000 | tieN |
| Kott | zko-000 | tieN |
| Afrikaans | afr-000 | tien |
| Englisce sprǣc | ang-000 | tien |
| luenga aragonesa | arg-000 | tien |
| Sambahsa-mundialect | art-288 | tien |
| Sidtirolarisch | bar-002 | tien |
| kuSkonPxuaQ | cmn-041 | tien |
| Esperanto | epo-000 | tien |
| Fate | erk-000 | tien |
| français | fra-000 | tien |
| Frysk | fry-000 | tien |
| Kalenjin | kln-000 | tien |
| lengua lígure | lij-000 | tien |
| Limburgs | lim-000 | tien |
| Plattdüütsch-Neddersassisch | nds-002 | tien |
| Ngaju | nij-000 | tien |
| Nederlands | nld-000 | tien |
| provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | tien |
| Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | tien |
| slovenčina | slk-000 | tien |
| Fräiske Sproake | stq-000 | tien |
| tatar tele | tat-000 | tien |
| Vlaams | vls-000 | tien |
| karaj tili | kdr-001 | tień |
| slovenčina | slk-000 | tieň |
| Hak-kâ-ngî | hak-005 | tièn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | tiển |
| tiếng Việt | vie-000 | tiễn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện |
| Englisce sprǣc | ang-000 | tíen |
| Englisce sprǣc | ang-000 | tīen |
| Ngaju | nij-000 | ʼtien |
| Hagfa Pinyim | hak-002 | tien1 |
| Glottocode | art-327 | tien1242 |
| Glottocode | art-327 | tien1243 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | T’ien1-hsieh1 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | T’ien1-hsieh1-wang2 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | T’ien1-jan2-ch’üeh4 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | T’ien1-jan2-niao3 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | T’ien1-p’ing2-ou3 |
| Hagfa Pinyim | hak-002 | tien2 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | T’ien2-t’ien2-ying2 |
| Hagfa Pinyim | hak-002 | tien3 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-chi2-kuai4 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-chi2-mo2-shou4 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-chi2-shou4 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-chih1-chu1 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-lung2 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-san3-ch’a2-t’e4 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-teng1-kuai4 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-tien4-ch’ung2 |
| Wei²-Shi⁴ P’in¹-yin¹ | cmn-011 | Tien4-ying2-ch’ung2 |
| Hagfa Pinyim | hak-002 | tien5 |
| Hagfa Pinyim | hak-002 | tien6 |
| Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | tiena |
| Tairora | tbg-000 | tiena |
| xpb-000 | tiena | |
| ME Tasman | aus-038 | tiéna |
| W Tasman | aus-042 | tiéna |
| xpb-000 | tiéna | |
| xpf-000 | tiéna | |
| Istriot | ist-000 | tienabre |
| suomi | fin-000 | tien äkkikäänne |
| suomi | fin-000 | tien äkkimutka |
| suomi | fin-000 | tien äkkinousu |
| suomi | fin-000 | tien alku |
| suomi | fin-000 | tien aluskerros |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền âm phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền án |
| līvõ kēļ | liv-000 | tienāndõks |
| bokmål | nob-000 | Tienanmen |
| davvisámegiella | sme-000 | Tienanmen |
| julevsámegiella | smj-000 | Tienanmen |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền ăn ở |
| dansk | dan-000 | Tienari |
| nynorsk | nno-000 | Tienari |
| bokmål | nob-000 | Tienari |
| davvisámegiella | sme-000 | Tienari |
| julevsámegiella | smj-000 | Tienari |
| davvisámegiella | sme-000 | tienas |
| julevsámegiella | smj-000 | tienas |
| kväänin kieli | fkv-000 | tienasti |
| suomi | fin-000 | tienata |
| kväänin kieli | fkv-000 | tienata |
| suomi | fin-000 | tienaten |
| Wichí Lhamtés Güisnay | mzh-000 | tienawu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên bà |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bạc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên ban |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảng |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền bằng hàng hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bằng kim loại |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bán mở hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên báo |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo lãnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bào tử |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bảo đảm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện bề |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền bên ngoài |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền bên trong |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến bi bô |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền biển thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiễn biệt |
| Sambahsa-mundialect | art-288 | tienbing |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bo |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiến bộ công nghệ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bối |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bồi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiến bộ kỹ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ kỹ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến bộ một chút |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bỏ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bớt giá |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bỏ túi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến bước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên bút |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền bù vào |
| occitan | oci-000 | tiença |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền các |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cắc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cách mạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền các đổi tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cái |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên cầm |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền cận |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền căn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cá ngựa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cần thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cấp dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cấp phát |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cấp thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiễn chân |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chắt bóp |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền châu âu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chế |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chè lá |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chè thuốc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chi |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chia lãi |
| Deutsch | deu-000 | Tien Chien |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chiến |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chiết giá |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chiết giá thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chiết khấu |
| English | eng-000 | t’ien ch’ih |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên chim |
| English | eng-000 | T’ien-ching |
| suomi | fin-000 | T’ien-ching |
| English | eng-000 | t’ien ching |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chi tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiện cho |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cho hằng ngày |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cho kẻ khó |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cho mượn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chồng nhà |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cho thuê |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cho vay |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cho vay trước |
| Tien-chow | tai-003 | Tien-chow |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên chủ |
| English | eng-000 | t’ien chu |
| English | eng-000 | t’ien ch’uang |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên chức |
| Deutsch | deu-000 | Tienchung |
| English | eng-000 | t’ien chung |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền chuyên chở |
| Esperanto | epo-000 | tien ĉi |
| čeština | ces-000 | Tiencin |
| polski | pol-000 | Tiencin |
| slovenčina | slk-000 | Tiencin |
| Türkçe | tur-000 | Tiencin |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên cô |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền có |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cổ bằng vàng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cọc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền có cánh |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cơm tháng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền còn dư |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến công |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến cống |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền công công bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công dẫn tàu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền công hiệu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công khuân vác |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến công mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền công xay |
| tiếng Việt | vie-000 | Tiền công đủ sống |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền còn thiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền có sẵn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cổ điển |
| magyar | hun-000 | Tiencsin |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến cử |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền của |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền của sẵn có |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên của vụ châu-á |
| tiếng Việt | vie-000 | tiễn cực |
| tiếng Việt | vie-000 | tiên cung |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cúng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cước |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cược bao bì |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cước chuyên chở |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền cứu trợ |
| nynorsk | nno-000 | tiend |
| dižəʼəxon | zav-000 | tiend |
| dižaʼxon | zpq-000 | tiend |
| català | cat-000 | Tienda |
| Esperanto | epo-000 | Tienda |
| español | spa-000 | Tienda |
| asturianu | ast-000 | tienda |
| English | eng-000 | tienda |
| français | fra-000 | tienda |
| Iloko | ilo-000 | tienda |
| Papiamentu | pap-000 | tienda |
| español | spa-000 | tienda |
| castellano venezolano | spa-025 | tienda |
| español | spa-000 | tienda 24 horas |
| español latinoamericano | spa-036 | tienda 24 horas |
| español | spa-000 | tienda adicional |
| Nederlands | nld-000 | tiendaags |
| Nederlands | nld-000 | Tiendaagse Oorlog |
| Iloko | ilo-000 | tiendaan |
| español | spa-000 | tienda automóvil |
