Glottolog Languoid Names | art-326 | Tringgus |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tringgus |
English | eng-000 | Tringgus |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Tringgus-Sembaan Bidayuh |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Tringgus-Sembaan Bidayuh |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Tringgus-Sembaan Bidayuh |
tiếng Việt | vie-000 | trì nghi |
suomi | fin-000 | Tri. N. Gin |
English | eng-000 | tringing |
latine | lat-000 | tringites |
latine | lat-000 | tringites subruficollis |
English | eng-000 | Tringkap |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Tringkap |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | tringla |
català | cat-000 | Tringle |
Esperanto | epo-000 | Tringle |
español | spa-000 | Tringle |
luenga aragonesa | arg-000 | tringle |
English | eng-000 | tringle |
français | fra-000 | tringle |
français | fra-000 | tringle à rideau |
français | fra-000 | tringle-barre |
français | fra-000 | tringle de connexion |
français | fra-000 | tringle de manoeuvre |
français | fra-000 | tringle de moustiquaire |
français | fra-000 | tringle de pneu |
français | fra-000 | tringle d’escalier |
français | fra-000 | tringle pour rideaux |
français | fra-000 | tringler |
français | fra-000 | tringlerie |
français | fra-000 | tringlette |
provençau, nòrma mistralenca | oci-002 | tringlo |
français | fra-000 | tringlot |
Esperanto | epo-000 | Tringo |
tiếng Việt | vie-000 | tri ngộ |
Esperanto | epo-000 | tringo |
tiếng Việt | vie-000 | trị ngoại pháp quyền |
Esperanto | epo-000 | tringo blankpuga |
Esperanto | epo-000 | tringo blankventra |
Esperanto | epo-000 | tringo flavkrura |
Esperanto | epo-000 | tringo flavkrura granda |
Esperanto | epo-000 | tringo galinaga |
Esperanto | epo-000 | tringo griza |
latine | lat-000 | tringoides |
latine | lat-000 | tringoides hypoleucos |
luenga aragonesa | arg-000 | tringola |
occitan | oci-000 | tringòla |
Esperanto | epo-000 | tringo longvosta |
Esperanto | epo-000 | tringo makula |
Esperanto | epo-000 | tringo malhela |
Esperanto | epo-000 | tringo mallongkrura |
Esperanto | epo-000 | tringo mallongpieda |
Esperanto | epo-000 | tringo migra |
Esperanto | epo-000 | tringo ruĝkrura |
Esperanto | epo-000 | tringo skolopa |
Esperanto | epo-000 | tringo skolopa azia |
Esperanto | epo-000 | tringo solema |
Deutsch | deu-000 | Tring Park |
English | eng-000 | Tring Park |
português | por-000 | Tring Park |
Mískitu | miq-000 | tringsar |
tiếng Việt | vie-000 | trì ngư chi ương |
langue picarde | pcd-000 | trîngue |
italiano | ita-000 | tringuello |
Ethnologue Language Names | art-330 | Tringus |
yn Ghaelg | glv-000 | tringyl |
latine | lat-000 | tringytes |
latine | lat-000 | tringytes subruficollis |
xpb-000 | tringɪna | |
Ethnologue Language Names | art-330 | Trinh |
català | cat-000 | Trinh |
Esperanto | epo-000 | Trinh |
español | spa-000 | Trinh |
tiếng Việt | vie-000 | trinh |
tiếng Việt | vie-000 | trình |
tiếng Việt | vie-000 | trính |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh |
tiếng Việt | vie-000 | trí nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | trinh bạch |
tiếng Việt | vie-000 | trình bài dài dòng |
tiếng Việt | vie-000 | trình bẩm |
tiếng Việt | vie-000 | trinh báo |
tiếng Việt | vie-000 | trình báo |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày dưới đây |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày không hay |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày lại |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày mặt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày nguyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày ở trên |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày phổ thông |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày qua loa |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày sai |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày sơ qua |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày tóm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày đẹp đẽ |
tiếng Việt | vie-000 | trình bày được |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Châu |
tiếng Việt | vie-000 | trình chu |
tiếng Việt | vie-000 | trình chủ |
English | eng-000 | Trinh Cong Son |
français | fra-000 | Trinh Cong Son |
suomi | fin-000 | Trịnh Công Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Công Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | trình diễn |
tiếng Việt | vie-000 | trình diện |
tiếng Việt | vie-000 | trình diễn nhạc nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | trình diễn ra được |
tiếng Việt | vie-000 | trình diện được |
tiếng Việt | vie-000 | trình duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | trình duyệt Web |
tiếng Việt | vie-000 | trình duyệt web |
tiếng Việt | vie-000 | trình EdgeSync |
tiếng Việt | vie-000 | trình giảm phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | trình gửi nhiều thư |
tiếng Việt | vie-000 | trình hạn |
Nederlands | nld-000 | Trinh-heren |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Hòa |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Hữu Châu |
tiếng Việt | vie-000 | trình kết nối nhóm định tuyến |
English | eng-000 | Trịnh Khả |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Khả |
tiếng Việt | vie-000 | trinh khiết |
English | eng-000 | Trịnh Kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | trình làm ngập email |
tiếng Việt | vie-000 | trinh liệt |
English | eng-000 | Trịnh Lords |
English | eng-000 | Trinh Minh The |
tiếng Việt | vie-000 | Trình Minh Thế |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh-Nguyễn phân tranh |
English | eng-000 | Trịnh-Nguyễn War |
tiếng Việt | vie-000 | Trinh Nữ |
tiếng Việt | vie-000 | trinh nữ |
tiếng Việt | vie-000 | trinh nữ<b> |
tiếng Việt | vie-000 | trinh nữ học |
tiếng Việt | vie-000 | trinh nữ hổ ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | trinh nữ đội lễ |
tiếng Việt | vie-000 | trí nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | trinh phá |
tiếng Việt | vie-000 | trinh phụ |
tiếng Việt | vie-000 | trình phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | trình quay số |
tiếng Việt | vie-000 | trình ra |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | - trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát quân báo |
tiếng Việt | vie-000 | trinh sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | trình soạn thảo |
tiếng Việt | vie-000 | trình tải có ngựa Tơ roa |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thám |
tiếng Việt | vie-000 | trình thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | Trình Thám hiểm Phần mềm của Microsoft Windows |
tiếng Việt | vie-000 | Trình thả ngựa Tơ roa |
Deutsch | deu-000 | Trinh Thi Ngo |
tiếng Việt | vie-000 | trình thỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thuận |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thục |
tiếng Việt | vie-000 | trình thức |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh thượng |
tiếng Việt | vie-000 | trinh thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | trinh tiết |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Tiêu Du |
Deutsch | deu-000 | Trinh T. Minh-ha |
English | eng-000 | Trinh T. Minh-ha |
tiếng Việt | vie-000 | trình tòa |
tiếng Việt | vie-000 | trinh trắng |
tiếng Việt | vie-000 | trính trao đổi được |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng kêu gọi |
tiếng Việt | vie-000 | trịnh trọng trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | trình trọt |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự các bậc |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự/chuỗi nhiệm ý |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự hành lễ |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự kiểm mành |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự lên |
English | eng-000 | Trịnh Tùng |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Tùng |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trinh tường |
tiếng Việt | vie-000 | Trình tự sắp xếp theo bộ-nét |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự tiệm giảm |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự tố tụng |
tiếng Việt | vie-000 | trình tự đối hợp |
Deutsch | deu-000 | Trinh Xuan Thuan |
English | eng-000 | Trinh Xuan Thuan |
français | fra-000 | Trinh Xuan Thuan |
tiếng Việt | vie-000 | Trịnh Xuân Thuận |
tiếng Việt | vie-000 | trình xử lý văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | trình điều khiển máy in |
tiếng Việt | vie-000 | trình điều khiển thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ học vấn |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ lành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ nghiệp vụ |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ sinh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ tối thiểu |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | trình độ đào tạo |
català | cat-000 | Trini |
English | eng-000 | Trini |
galego | glg-000 | Trini |
español | spa-000 | Trini |
toskërishte | als-000 | trini |
latine | lat-000 | trini |
Shimaore | swb-000 | trini |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | -trinia |
toskërishte | als-000 | Trinia |
latine | lat-000 | Trinia |
Latina Nova | lat-003 | Trinia |
Lingua Franca Nova | lfn-000 | trinia |
shqip | sqi-000 | trinia |
Cymraeg | cym-000 | triniaeth |
Cymraeg | cym-000 | triniaethau |
latine | lat-000 | trinia glaberima |
latine | lat-000 | Trinia glauca |
Latina Nova | lat-003 | Trinia glauca |
latine | lat-000 | trinia glauca glauca |
latine | lat-000 | trinia kitaibelii |
Deutsch | deu-000 | Trini Alvarado |
English | eng-000 | Trini Alvarado |
français | fra-000 | Trini Alvarado |
italiano | ita-000 | Trini Alvarado |
latine | lat-000 | trinia ramosissima |
langue picarde | pcd-000 | trîniaû |
latine | lat-000 | trinia ucrainica |
latine | lat-000 | trinia vulgaris |
slovenščina | slv-000 | trinica |
lingua corsa | cos-000 | trinicà |
English | eng-000 | trinicon |
asturianu | ast-000 | trinidá |
català | cat-000 | Trinidad |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Trinidad |
čeština | ces-000 | Trinidad |
dansk | dan-000 | Trinidad |
Deutsch | deu-000 | Trinidad |
eesti | ekk-000 | Trinidad |
English | eng-000 | Trinidad |
Esperanto | epo-000 | Trinidad |
euskara | eus-000 | Trinidad |
suomi | fin-000 | Trinidad |
français | fra-000 | Trinidad |
kréyol | gcf-000 | Trinidad |
galego | glg-000 | Trinidad |
magyar | hun-000 | Trinidad |
Ido | ido-000 | Trinidad |
bahasa Indonesia | ind-000 | Trinidad |
italiano | ita-000 | Trinidad |
Kurmancî | kmr-000 | Trinidad |
Lëtzebuergesch | ltz-000 | Trinidad |
Malti | mlt-000 | Trinidad |
Nederlands | nld-000 | Trinidad |
nynorsk | nno-000 | Trinidad |
bokmål | nob-000 | Trinidad |
Amanung Sisuan | pam-000 | Trinidad |
polski | pol-000 | Trinidad |
português | por-000 | Trinidad |
português brasileiro | por-001 | Trinidad |
português europeu | por-002 | Trinidad |
lingua siciliana | scn-000 | Trinidad |
slovenčina | slk-000 | Trinidad |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Trinidad |
davvisámegiella | sme-000 | Trinidad |
julevsámegiella | smj-000 | Trinidad |
español | spa-000 | Trinidad |
svenska | swe-000 | Trinidad |
Tagalog | tgl-000 | Trinidad |
Türkçe | tur-000 | Trinidad |
Volapük | vol-000 | Trinidad |
Winaray | war-000 | Trinidad |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Trinidad |
Brithenig | bzt-000 | trinidad |
English | eng-000 | trinidad |
español | spa-000 | trinidad |
Uyghurche | uig-001 | trinidad |
latviešu | lvs-000 | Trinidāda |
kalaallisut | kal-000 | Trinidad aamma Tobago |
Esperanto | epo-000 | trinidada ekomuso |
français | fra-000 | Trinidadais |
français | fra-000 | Trinidadaise |
kreyòl ayisyen | hat-000 | Trinidad ak Tobago |
English | eng-000 | Trinidad and Tobago |
Wikang Filipino | fil-000 | Trinidad and Tobago |
Nàmá | naq-000 | Trinidad and Tobago |
chiShona | sna-000 | Trinidad and Tobago |
Soomaaliga | som-000 | Trinidad and Tobago |