lingaz ladin | lld-000 | trunf |
svenska | swe-000 | trunf |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfa |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfador |
asturianu | ast-000 | trunfador |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfadorament |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfal |
asturianu | ast-000 | trunfal |
asturianu | ast-000 | trunfalismu |
asturianu | ast-000 | trunfalista |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfalment |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfán |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfant |
asturianu | ast-000 | trunfante |
asturianu | ast-000 | trunfar |
galego | glg-000 | trunfar |
português | por-000 | trunfar |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfas |
luenga aragonesa | arg-000 | trunfo |
galego | glg-000 | trunfo |
português | por-000 | trunfo |
asturianu | ast-000 | trunfu |
tiếng Việt | vie-000 | "trứng" |
Ethnologue Language Names | art-330 | Trung |
tiếng Việt | vie-000 | Trung |
Ethnologue Language Names | art-330 | T’rung |
toskërishte | als-000 | trung |
Yahadian | ner-000 | trung |
shqip | sqi-000 | trung |
tiếng Việt | vie-000 | trung |
tiếng Việt | vie-000 | trùng |
tiếng Việt | vie-000 | trúng |
tiếng Việt | vie-000 | trũng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng |
tiếng Việt | vie-000 | trụng |
tiếng Việt | vie-000 | trủng |
tiếng Việt | vie-000 | trứng |
tiếng Việt | vie-000 | trừng |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | -trunga |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Á |
tiếng Việt | vie-000 | Trung á |
Kaurna | zku-000 | trunga |
Kashamarka rimay | qvc-000 | trʼunga |
tiếng Việt | vie-000 | trụ ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | trung ái |
Yitha | aus-027 | trungain |
tiếng Việt | vie-000 | trùng âm |
tiếng Việt | vie-000 | trụ ngáng |
tiếng Việt | vie-000 | trụ ngấng |
Kaurna | zku-000 | trungatrunga |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Âu |
tiếng Việt | vie-000 | trừng ba |
tiếng Việt | vie-000 | trứng bác |
tiếng Việt | vie-000 | trùng bạch cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trứng bách thảo |
tiếng Việt | vie-000 | trùng bánh xe |
tiếng Việt | vie-000 | trùng bào tử |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | trưng bày ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | trung bì |
tiếng Việt | vie-000 | Trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | trưng binh |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình cộng |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình cường độ |
tiếng Việt | vie-000 | Trung bình gia quyền |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình hàng năm |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình hàng tháng |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình là |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình nhân |
tiếng Việt | vie-000 | Trung bình số học |
tiếng Việt | vie-000 | Trung bình động |
tiếng Việt | vie-000 | trung bộ |
tiếng Việt | vie-000 | trung bộ giáo đường |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá |
tiếng Việt | vie-000 | trúng cách |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá mồi câu |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá mực |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá muối |
tiếng Việt | vie-000 | trung can |
tiếng Việt | vie-000 | trung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá tẩm muối |
tiếng Việt | vie-000 | trung cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trùng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cầu |
tiếng Việt | vie-000 | Trưng cầu dân ý |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cầu dân ý |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cá ưóp |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cầu ý dân |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cầu ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | trùng chân giả |
tiếng Việt | vie-000 | trứng chần nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | trung châu |
tiếng Việt | vie-000 | trứng chấy |
tiếng Việt | vie-000 | trứng chiên |
tiếng Việt | vie-000 | trung chính |
tiếng Việt | vie-000 | trùng chùm cầu |
tiếng Việt | vie-000 | trùng chuông |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | trung cổ |
tiếng Việt | vie-000 | trùng cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trưng cờ |
tiếng Việt | vie-000 | trung cổ học |
tiếng Việt | vie-000 | Trung cộng |
tiếng Việt | vie-000 | trứng con trai |
tiếng Việt | vie-000 | trúng cử |
tiếng Việt | vie-000 | trứng cuốc |
tiếng Việt | vie-000 | trùng cửu |
tiếng Việt | vie-000 | trùng dạ quang |
tiếng Việt | vie-000 | trưng diện |
tiếng Việt | vie-000 | trung du |
English | eng-000 | Trung Dung |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Dung |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Dũng |
tiếng Việt | vie-000 | trung dung |
tiếng Việt | vie-000 | trung dũng |
tiếng Việt | vie-000 | trung dụng |
tiếng Việt | vie-000 | trúng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng dụng |
tiếng Việt | vie-000 | trùng dương |
tiếng Việt | vie-000 | trứng ếch |
Limburgs | lim-000 | trungel |
Mapudungun | arn-000 | trungen |
toskërishte | als-000 | trung familjar |
tiếng Việt | vie-000 | trứng gà |
tiếng Việt | vie-000 | trúng giải |
tiếng Việt | vie-000 | trứng giả lót ổ |
tiếng Việt | vie-000 | trung gian |
tiếng Việt | vie-000 | trung gian hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Trung gian tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | trung giao |
tiếng Việt | vie-000 | trừng giới |
Kaurna | zku-000 | trunggu |
tiếng Việt | vie-000 | trúng hàn |
tiếng Việt | vie-000 | trung hậu |
tiếng Việt | vie-000 | trung hiếu |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Trung hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Trung-hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trung hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trung hoà |
tiếng Việt | vie-000 | trung hòa |
tiếng Việt | vie-000 | trung hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Hoa Các ở Drottningholm |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Hoa Dân Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | trung hòa tử |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Hoa Đài Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Hoa đại lục |
tiếng Việt | vie-000 | trung học |
tiếng Việt | vie-000 | trùng hôn |
tiếng Việt | vie-000 | trùng hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trùng hợp được |
tiếng Việt | vie-000 | trung hưng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng hưng |
tiếng Việt | vie-000 | trúng kế |
tiếng Việt | vie-000 | trung kế vòng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | Trùng Khánh |
tiếng Việt | vie-000 | trùng khơi |
tiếng Việt | vie-000 | trứng không có trống |
tiếng Việt | vie-000 | trứng không trống |
tiếng Việt | vie-000 | trùng khớp |
tiếng Việt | vie-000 | trùng khớp ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trùng khớp với nhau |
tiếng Việt | vie-000 | trung khu |
tiếng Việt | vie-000 | trung khúc |
tiếng Việt | vie-000 | trung khu thần kinh |
tiếng Việt | vie-000 | trung khu tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Kì |
tiếng Việt | vie-000 | trung kì |
tiếng Việt | vie-000 | trung kiên |
tiếng Việt | vie-000 | trứng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | trùng ký sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trùng ký sinh máu |
tiếng Việt | vie-000 | trùng lai |
tiếng Việt | vie-000 | trung lập |
tiếng Việt | vie-000 | trùng lập |
tiếng Việt | vie-000 | trùng lắp |
tiếng Việt | vie-000 | trùng lặp |
tiếng Việt | vie-000 | trung lập chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trung lập hoá |
tiếng Việt | vie-000 | trung lập hóa |
tiếng Việt | vie-000 | trứng lập là |
tiếng Việt | vie-000 | trùng lê |
tiếng Việt | vie-000 | trung liên |
tiếng Việt | vie-000 | Trung liên RPD |
tiếng Việt | vie-000 | trung liệt |
tiếng Việt | vie-000 | trung lộ |
tiếng Việt | vie-000 | trùng loa kèn |
tiếng Việt | vie-000 | trứng lộn |
tiếng Việt | vie-000 | trùng lông |
tiếng Việt | vie-000 | trứng lót ổ |
tiếng Việt | vie-000 | Trung luận |
tiếng Việt | vie-000 | trứng luộc |
tiếng Việt | vie-000 | trung lương |
tiếng Việt | vie-000 | trung lưu |
tiếng Việt | vie-000 | trùng mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trừng mắt nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | trùng máu |
tiếng Việt | vie-000 | trừng minh |
tiếng Việt | vie-000 | trung mô |
tiếng Việt | vie-000 | trùng môi |
tiếng Việt | vie-000 | trúng mom |
tiếng Việt | vie-000 | trúng môm |
tiếng Việt | vie-000 | trưng mua |
tiếng Việt | vie-000 | trùng mũi khoan |
tiếng Việt | vie-000 | trùng muỗi cát |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Nam Hải |
tiếng Việt | vie-000 | trung nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trưng nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | trung ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Ngoại Châu Gia |
tiếng Việt | vie-000 | trung ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | trùng ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | trứng ngỗng |
tiếng Việt | vie-000 | trùng ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | trung nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | trung nguyên tiết |
tiếng Việt | vie-000 | trứng nhặng |
tiếng Việt | vie-000 | trùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | trứng nhện |
tiếng Việt | vie-000 | trung nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | trung niên |
tiếng Việt | vie-000 | trung nông |
tiếng Việt | vie-000 | trũng nông |
tiếng Việt | vie-000 | trứng nước |
tiếng Việt | vie-000 | trụng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | trung phái |
tiếng Việt | vie-000 | trung phân |
tiếng Việt | vie-000 | trung phần |
tiếng Việt | vie-000 | trủng phần |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt ai |
tiếng Việt | vie-000 | Trừng phạt lao động |
tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Phi |
tiếng Việt | vie-000 | trung phong |
tiếng Việt | vie-000 | trúng phong |
tiếng Việt | vie-000 | trùng phóng xạ |
tiếng Việt | vie-000 | trứng Phục Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trùng phùng |
tiếng Việt | vie-000 | trùng phương |
tiếng Việt | vie-000 | trúng quả |
tiếng Việt | vie-000 | trung quả bì |
tiếng Việt | vie-000 | trung quân |
tiếng Việt | vie-000 | Trung quán tông |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Trung quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Trung-quốc |
tiếng Việt | vie-000 | trung quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Quốc hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Quốc học |
tiếng Việt | vie-000 | Trung quốc học |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Quốc Quốc Dân Đảng |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Quốc đại lục |
Deutsch | deu-000 | Trun GR |
tiếng Việt | vie-000 | trùng rận |
tiếng Việt | vie-000 | trứng rận |
tiếng Việt | vie-000 | trùng roi |
tiếng Việt | vie-000 | trứng ruồi |
tiếng Việt | vie-000 | trung sách |
tiếng Việt | vie-000 | trứng sam |
tiếng Việt | vie-000 | trứng sáo |
tiếng Việt | vie-000 | trũng sâu |
tiếng Việt | vie-000 | trũng sâu hoắm |
tiếng Việt | vie-000 | trung sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | trung sĩ hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | trung sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trùng sinh |
Deutsch | deu-000 | Trung Sisters |
English | eng-000 | Trung Sisters |
tiếng Việt | vie-000 | trung sĩ trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trúng số |
tiếng Việt | vie-000 | Trung Sơn |
tiếng Việt | vie-000 | trùng sốt rét |
tiếng Việt | vie-000 | trung tá |
tiếng Việt | vie-000 | trung tá hải quân |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trứng tằm |
tiếng Việt | vie-000 | trừng tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm bão |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm báo chí |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm bơi lội |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm cảm giác |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm cấp nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | Trung tâm Carter |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm chính |
tiếng Việt | vie-000 | Trung tâm Dễ Truy nhập |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | Trung tâm Georges-Pompidou |
tiếng Việt | vie-000 | Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội |