diutisk | goh-000 | truobe |
Stieng | sti-000 | truôc |
tiếng Việt | vie-000 | trước |
tiếng Việt | vie-000 | trụ ốc |
tiếng Việt | vie-000 | trước áp chót |
tiếng Việt | vie-000 | trước A-đam |
tiếng Việt | vie-000 | trước bạ |
tiếng Việt | vie-000 | trước bên |
tiếng Việt | vie-000 | trước bữa ăn |
tiếng Việt | vie-000 | trước bữa ăn trưa |
tiếng Việt | vie-000 | trước cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | trước cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | trước cambi |
tiếng Việt | vie-000 | trước chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | trước chủ nghĩa Mác |
tiếng Việt | vie-000 | trước công chúng |
tiếng Việt | vie-000 | Trước công lịch |
tiếng Việt | vie-000 | trước công nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | trước Cri-xtốp Cô lông |
tiếng Việt | vie-000 | trước cửa |
tiếng Việt | vie-000 | trước gân trụ |
tiếng Việt | vie-000 | trước hạn |
tiếng Việt | vie-000 | trước hạn định |
tiếng Việt | vie-000 | trươc hết |
tiếng Việt | vie-000 | trước hết |
Esperanto | epo-000 | truocirklo |
tiếng Việt | vie-000 | trước ... ít lâu |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi chết |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi cưới |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi mổ |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi nhập ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi trời tối |
tiếng Việt | vie-000 | trước khi đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | trước ... không lâu |
tiếng Việt | vie-000 | trước khủyu |
tiếng Việt | vie-000 | trước kia |
tiếng Việt | vie-000 | trước kia hay |
tiếng Việt | vie-000 | trước kinh nguyệt |
tiếng Việt | vie-000 | trước kỳ hạn |
tiếng Việt | vie-000 | trước là |
tiếng Việt | vie-000 | trước La Mã |
tiếng Việt | vie-000 | trước La tinh |
tiếng Việt | vie-000 | trước lễ Phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | trước lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trước lúc chết |
tiếng Việt | vie-000 | trước lưng |
tiếng Việt | vie-000 | trước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | trước mặt |
tiếng Việt | vie-000 | trước mép |
tiếng Việt | vie-000 | trước miệng |
tiếng Việt | vie-000 | trước nay |
tiếng Việt | vie-000 | trước ngày hội |
tiếng Việt | vie-000 | trước ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | trước ngọ |
tiếng Việt | vie-000 | trước nhà |
tiếng Việt | vie-000 | trước nhất |
tiếng Việt | vie-000 | trước nội chiến |
tiếng Việt | vie-000 | trước núi An-pơ |
tiếng Việt | vie-000 | trước phẩu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | trước phiên tòa |
tiếng Việt | vie-000 | trước quân dịch |
tiếng Việt | vie-000 | trước rạng đông |
tiếng Việt | vie-000 | Trước R.O.C |
tiếng Việt | vie-000 | trước sao sau vậy |
tiếng Việt | vie-000 | trước sau |
tiếng Việt | vie-000 | trước sau mâu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | trước sau như một |
tiếng Việt | vie-000 | trước sông băng |
tiếng Việt | vie-000 | trước sườn |
tiếng Việt | vie-000 | trước tác |
tiếng Việt | vie-000 | trước thời hạn |
tiếng Việt | vie-000 | trước thời hồng thủy |
tiếng Việt | vie-000 | trước thuật |
tiếng Việt | vie-000 | trước tiên |
tiếng Việt | vie-000 | trước tim |
tiếng Việt | vie-000 | trước tòa |
tiếng Việt | vie-000 | trước trọng âm |
tiếng Việt | vie-000 | trước tuổi đến trường |
tiếng Việt | vie-000 | trước tuổi đi học |
tiếng Việt | vie-000 | trước vị lãnh chúa |
tiếng Việt | vie-000 | trước ý |
tiếng Việt | vie-000 | trước đã |
tiếng Việt | vie-000 | trước ... đã lâu |
tiếng Việt | vie-000 | trước đây |
tiếng Việt | vie-000 | trước đó |
Esperanto | epo-000 | truo en tero |
palermitano | scn-001 | trùoffa |
italiano | ita-000 | truogolo |
Pite Sami | sje-000 | truohke |
davvisámegiella | sme-000 | truolla |
julevsámegiella | smj-000 | truolla |
davvisámegiella | sme-000 | Truollahoallu |
davvisámegiella | sme-000 | Truollavuotna |
Nyahöñ | nev-000 | truoN |
Oi | oyb-000 | truoN |
Didra | tdr-000 | truoN |
tiếng Việt | vie-000 | trườn |
català | cat-000 | Truong |
dansk | dan-000 | Truong |
Esperanto | epo-000 | Truong |
nynorsk | nno-000 | Truong |
bokmål | nob-000 | Truong |
davvisámegiella | sme-000 | Truong |
julevsámegiella | smj-000 | Truong |
español | spa-000 | Truong |
tiếng Việt | vie-000 | Trương |
Halang | hal-000 | truong |
tiếng Việt | vie-000 | truông |
tiếng Việt | vie-000 | truồng |
tiếng Việt | vie-000 | trương |
tiếng Việt | vie-000 | trưỏng |
tiếng Việt | vie-000 | trướng |
tiếng Việt | vie-000 | trường |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trượng |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Albert Sarraut |
tiếng Việt | vie-000 | trường âm cách |
tiếng Việt | vie-000 | trường âm giai |
tiếng Việt | vie-000 | trường âm nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | trường an |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Athens |
tiếng Việt | vie-000 | trường bách khoa |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Bách khoa Paris |
tiếng Việt | vie-000 | trường bắn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ban |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Ba-na-ba |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ban quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ban tiếp tân |
tiếng Việt | vie-000 | trường bay |
tiếng Việt | vie-000 | trường bay lớn |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng bè |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng bến tàu |
tiếng Việt | vie-000 | trướng bụng |
tiếng Việt | vie-000 | trường ca |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng cảng |
tiếng Việt | vie-000 | trường cao trung |
tiếng Việt | vie-000 | trường cao đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Cáp |
tiếng Việt | vie-000 | trường cấp 3 |
tiếng Việt | vie-000 | trường chay |
tiếng Việt | vie-000 | trường chiến tranh |
English | eng-000 | Truong Chinh |
brezhoneg | bre-000 | Trường Chinh |
Deutsch | deu-000 | Trường Chinh |
français | fra-000 | Trường Chinh |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Chinh |
tiếng Việt | vie-000 | trường chinh |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Chúa Nhật |
tiếng Việt | vie-000 | trường chủng viện |
tiếng Việt | vie-000 | trường chuyên nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | trường con |
tiếng Việt | vie-000 | trường công |
tiếng Việt | vie-000 | trướng của tướng súy |
tiếng Việt | vie-000 | trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạ |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạ ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng dàn quân nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạy hát thờ |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạy lái xe |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạy nghề |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạy tiếng La-tinh |
tiếng Việt | vie-000 | trường dạy võ |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Dịch |
tiếng Việt | vie-000 | trường dịch |
English | eng-000 | Truong Dinh |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Di Ninh |
tiếng Việt | vie-000 | trường dòng |
tiếng Việt | vie-000 | trường dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | trường du hí |
tiếng Việt | vie-000 | trường dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | trường dương |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ga |
tiếng Việt | vie-000 | trướng gấm |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng ga xép |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng giả |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Giác |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Gia Giới |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng giả hóa |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Gia Khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | trượng giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Giang |
tiếng Việt | vie-000 | trường giang |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Gia Nhi |
tiếng Việt | vie-000 | trường giáo khu |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng giáo khu |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng giáo trường đạo |
tiếng Việt | vie-000 | trường gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | trường hàm thụ |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Hàm Vận |
tiếng Việt | vie-000 | trường hận |
tiếng Việt | vie-000 | trường hận ca |
tiếng Việt | vie-000 | trường hàng hải |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng hệ |
tiếng Việt | vie-000 | trường hiện hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | trượng hình |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng họ |
tiếng Việt | vie-000 | trướng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trương hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | trường học |
tiếng Việt | vie-000 | trường học ban đêm |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Học Hữu |
tiếng Việt | vie-000 | Trường học mới của hoàng đế |
tiếng Việt | vie-000 | trường học ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | trường Hồi Giáo |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp bất ng |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp bất ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp cá biệt |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp cấp cứu |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp khả nghi |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp kiểm thử |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp kỳ quặc |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp ngẫu nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp nghi ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | trường hợp đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | trường huấn nghệ |
tiếng Việt | vie-000 | trướng hùm |
tiếng Việt | vie-000 | trường hướng trục |
tiếng Việt | vie-000 | trướng huỳnh |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng huynh |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Kế |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng kho |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng khoa |
tiếng Việt | vie-000 | trường khu |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng khu |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng khu giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | trường kì |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | trường kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng kíp |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Lạc |
tiếng Việt | vie-000 | trường lái ô tô |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Lăng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng lão |
tiếng Việt | vie-000 | trượng lão |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Lệ Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trương lên |
tiếng Việt | vie-000 | trướng lên |
tiếng Việt | vie-000 | trường liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Liêu |
tiếng Việt | vie-000 | trường lixê |
tiếng Việt | vie-000 | trướng loan |
tiếng Việt | vie-000 | trường lớp |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng lớp |
tiếng Việt | vie-000 | trương lực |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Lương |
tiếng Việt | vie-000 | trướng lưu trú |
tiếng Việt | vie-000 | trường luyện ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Mạn Ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | trường mẫu giáo |
tiếng Việt | vie-000 | trường mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | trường mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Miễn |
tiếng Việt | vie-000 | trương mục |
tiếng Việt | vie-000 | trương mục chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | trương mục email |
tiếng Việt | vie-000 | trương mục ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng nam |
tiếng Việt | vie-000 | Trương Nghệ Mưu |
tiếng Việt | vie-000 | trượng nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | trượng nghĩa sơ tài |
tiếng Việt | vie-000 | trường ngoại trú |
tiếng Việt | vie-000 | trường nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | trượng nhân |
tiếng Việt | vie-000 | trường nhóm chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | Trường Ninh |
tiếng Việt | vie-000 | trường nội trú |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng nữ |
tiếng Việt | vie-000 | trương nước |
tiếng Việt | vie-000 | trường nữ tư thục |
tiếng Việt | vie-000 | trường ốc |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng phà |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái ấn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái ấn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái chia độ |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái cổ điển |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái dã thú |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái fôvit |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái lập thể |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái Lausanne |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái lịch sử |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái Pla-ton |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái tâm tình |
tiếng Việt | vie-000 | trường phái tả thực |
tiếng Việt | vie-000 | Trường phái tiền tệ |