Ndamba | ndj-000 | vanzige |
Nederlands | nld-000 | van zijn geld beroven |
Nederlands | nld-000 | van zijn geloof vallen |
Nederlands | nld-000 | van zijn/haar geld beroven |
Nederlands | nld-000 | van zijn stuk brengen |
Nederlands | nld-000 | van zijn stuk brengen |
Nederlands | nld-000 | van zijn stuk gebracht |
Nederlands | nld-000 | van zijn stuk raken |
Limburgs | lim-000 | vanzins |
Esperanto | epo-000 | vanzolinia sajmirio |
English | eng-000 | Vanzolini’s bald faced saki |
English | eng-000 | Vanzolinius |
français | fra-000 | Vanzolinius |
Nederlands | nld-000 | van zonden ontslaan |
Deutsch | deu-000 | Vanzone con San Carlo |
English | eng-000 | Vanzone con San Carlo |
Esperanto | epo-000 | Vanzone con San Carlo |
français | fra-000 | Vanzone con San Carlo |
italiano | ita-000 | Vanzone con San Carlo |
napulitano | nap-000 | Vanzone con San Carlo |
Nederlands | nld-000 | Vanzone con San Carlo |
polski | pol-000 | Vanzone con San Carlo |
português | por-000 | Vanzone con San Carlo |
Volapük | vol-000 | Vanzone con San Carlo |
lenga piemontèisa | pms-000 | Vanzon e San Carl |
Sardu logudoresu | src-000 | vànzu |
English | eng-000 | Van Zyl’s Golden Mole |
English | eng-000 | van zyl’s golden mole |
dansk | dan-000 | vanære |
nynorsk | nno-000 | vanære |
bokmål | nob-000 | vanære |
dansk | dan-000 | vanærende |
bokmål | nob-000 | vanærende |
íslenska | isl-000 | vanþakka |
íslenska | isl-000 | vanþakklátur |
íslenska | isl-000 | vanþakklátur adj |
íslenska | isl-000 | vanþakklæti |
íslenska | isl-000 | vanþakklæti n |
íslenska | isl-000 | vanþekja |
íslenska | isl-000 | vanþekking |
íslenska | isl-000 | vanþökk |
íslenska | isl-000 | vanþóknun |
íslenska | isl-000 | vanþóknunarsvipur |
íslenska | isl-000 | vanþóknun f |
íslenska | isl-000 | vanþörf |
íslenska | isl-000 | vanþróað |
íslenska | isl-000 | vanþróaður |
íslenska | isl-000 | vanþroska |
íslenska | isl-000 | vanþroskaður |
íslenska | isl-000 | vanþroski líffæra |
íslenska | isl-000 | vanþroski vefja |
íslenska | isl-000 | vanþróuð |
tiếng Việt | vie-000 | vân đá |
tiếng Việt | vie-000 | vân đài |
tiếng Việt | vie-000 | vạn đại |
tiếng Việt | vie-000 | văn đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | vân đan |
tiếng Việt | vie-000 | văn đàn |
tiếng Việt | vie-000 | Văn Đăng |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đạo |
tiếng Việt | vie-000 | vân đạo điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đáp |
tiếng Việt | vie-000 | ván đạp chân |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đáp tự động |
tiếng Việt | vie-000 | vãn đạt |
tiếng Việt | vie-000 | Vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề băn khoăn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề chính |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | Vấn đề chỉ số |
tiếng Việt | vie-000 | Vấn đề chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | Vấn đề cộng tổng |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề dục tính |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề khó giải |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | Vấn đề lòng tin |
tiếng Việt | vie-000 | vận đen |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề nan giải |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề nghi vấn |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề sinh lý |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề sở thích |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề thực tế |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề trước |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề vị giác |
tiếng Việt | vie-000 | vần ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | vặn đi |
tiếng Việt | vie-000 | van đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | ván địa |
tiếng Việt | vie-000 | van điện |
tiếng Việt | vie-000 | văn "điện báo" |
tiếng Việt | vie-000 | van điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | vặn đi vặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | vân độ |
tiếng Việt | vie-000 | vận đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | văn đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | vãn đối |
tiếng Việt | vie-000 | van đổi hướng |
tiếng Việt | vie-000 | vân đóm |
tiếng Việt | vie-000 | vận đơn |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
tiếng Việt | vie-000 | vận động bạo dực |
tiếng Việt | vie-000 | vận động bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | vận động bỏ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | vận động chiến |
tiếng Việt | vie-000 | vận động chuyển hướng |
tiếng Việt | vie-000 | vận động chuyển ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | vận động gây quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | vận động khởi nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | vận động ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | vận động ngần |
tiếng Việt | vie-000 | vận động ngần làm |
tiếng Việt | vie-000 | vận động quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | vận động riêng |
tiếng Việt | vie-000 | vận động tâm thần |
tiếng Việt | vie-000 | vận động tạo núi |
tiếng Việt | vie-000 | ván đóng thùng |
tiếng Việt | vie-000 | vận động trường |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên bóng đá |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên crickê |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên crikê |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | vận động viên đua |
tiếng Việt | vie-000 | vận đơn đường biển |
tiếng Việt | vie-000 | ván đỡ vòm |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn đục |
tiếng Việt | vie-000 | vận được |
Tanka | ael-003 | vânɔ́m |
Mosimo | mqv-000 | vanɛ |
Mòkpè | bri-000 | vànɛ |
Sihan | snr-000 | vanɛa |
Yelogu | ylg-000 | vanɟanʌ |
Samosa | swm-000 | vanʌg- |
Wamas | wmc-000 | vanʌg- |
Tikopia | tkp-000 | -vao |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Vao |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Vao |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Vao |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Vao |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Vao |
Ethnologue Language Names | art-330 | Vao |
English | eng-000 | Vao |
Vao | vao-000 | Vao |
la lojban. | jbo-000 | va'o |
ISO 639-3 | art-001 | vao |
Anuta | aud-000 | vao |
Malagasy Bara—Betroka | bhr-001 | vao |
Bauzi | bvz-000 | vao |
Malagasy Betsimisaraka—Antambohoaka-Mananjary | bzc-000 | vao |
Malagasy Betsimisaraka-Antaimoro—Manakara | bzc-002 | vao |
Malagasy Betsimisaraka-Zafisiro—Farafangana | bzc-003 | vao |
Esperanto | epo-000 | vao |
Faka Futuna | fud-000 | vao |
galego | glg-000 | vao |
Siha | jmc-002 | vao |
teny malagasy | mlg-000 | vao |
Emae | mmw-000 | vao |
‘E‘o ‘Kenata | mrq-000 | vao |
Mangareva | mrv-000 | vao |
Malagasy Masikoro—Miary | msh-001 | vao |
Takuu | nho-000 | vao |
ko e vagahau Niuē | niu-000 | vao |
Nukuoro | nkr-000 | vao |
Luangiua | ojv-000 | vao |
Vaeakau-Taumako | piv-000 | vao |
Pukapuka | pkp-000 | vao |
fiteny Malagasy | plt-000 | vao |
Malagasy Betsileo—Fianarantsoa | plt-006 | vao |
Malagasy Merina—Antananarivo | plt-007 | vao |
Reo Pa‘umotu | pmt-000 | vao |
Māori Kūki ʻĀirani | rar-000 | vao |
Rotuman | rtm-000 | vao |
Malagasy Sakalava—Morondava | skg-002 | vao |
Malagasy Sakalava—Ambanja | skg-003 | vao |
Malagasy Sakalava—Maintirano | skg-004 | vao |
Sikaiana | sky-000 | vao |
gagana faʻa Samoa | smo-000 | vao |
Kiswahili | swh-000 | vao |
Malagasy Mahafaly—Ambovombe | tdx-001 | vao |
Malagasy Mahafaly—Ampanihy | tdx-002 | vao |
Malagasy Antaisaka—Vangaindrano | tkg-001 | vao |
Tokelau | tkl-000 | vao |
lea fakatonga | ton-000 | vao |
ʻgana Tuvalu | tvl-000 | vao |
Malagasy Tanosy—Tolagnaro | txy-001 | vao |
Fagauvea | uve-000 | vao |
Fakaʻuvea | wls-000 | vao |
Malagasy Anatankarana—Ambilobe | xmv-001 | vao |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | vao |
Tona | dru-003 | vaó |
Purari | iar-000 | vaó |
la lojban. | jbo-000 | vaʼo |
Iduna | viv-000 | vaʼo |
tiếng Việt | vie-000 | vào |
fiteny Malagasy | plt-000 | váo |
tiếng Việt | vie-000 | váo |
português | por-000 | vão |
português brasileiro | por-001 | vão |
português europeu | por-002 | vão |
Bunun | bnn-000 | vāo |
ISO 639-PanLex | art-274 | vao-000 |
slovenčina | slk-000 | vaòa |
tiếng Việt | vie-000 | vào bậc thầy |
tiếng Việt | vie-000 | vào bãi |
tiếng Việt | vie-000 | vào bản sạch |
tiếng Việt | vie-000 | vào bến |
tiếng Việt | vie-000 | vào bến tàu |
tiếng Việt | vie-000 | vào bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | vào bờ |
tiếng Việt | vie-000 | vào bừa |
tiếng Việt | vie-000 | vào buổi sáng |
Old Avestan | ave-001 | vaocâ |
tiếng Việt | vie-000 | vào các buổi chiều |
Old Avestan | ave-001 | vaoce |
tiếng Việt | vie-000 | vào chỗ quây |
tiếng Việt | vie-000 | vào chung kết |
português | por-000 | vão da escada |
português | por-000 | vão da janela |
lengua lígure | lij-000 | vao da nêutte |
português | por-000 | vão da porta |
lietuvių | lit-000 | vaoderlandsliefde |
tiếng Việt | vie-000 | vào dịp đặc biệt |
Nederlands | nld-000 | Vão do Paranã |
English | eng-000 | Vão do Paranã Microregion |
Mountain Koiari | kpx-000 | vaoe |
lea fakatonga | ton-000 | vao fihifihi |
Loglan | jbo-001 | vaofli |
Limburgs | lim-000 | vaogelzank |
português | por-000 | vão giratório |
tiếng Việt | vie-000 | vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | vào giữa năm |
tiếng Việt | vie-000 | vào giữa tháng |
tiếng Việt | vie-000 | vào giữa tuần |
tiếng Việt | vie-000 | vào hai cọc |
tiếng Việt | vie-000 | vào hàng |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váohe |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhéáse |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhéaseoʼo |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhéáso |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váohestôtse |
tiếng Việt | vie-000 | vào học |
tiếng Việt | vie-000 | vào hồi |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhtáma |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhtamooʼe |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhtoʼeétahe |
Tsétsêhéstaestse | chy-000 | váʼôhtoéstóne |
tiếng Việt | vie-000 | vào hùa |
tiếng Việt | vie-000 | vào khi |
tiếng Việt | vie-000 | vào khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | vào khỏang Tết |
tiếng Việt | vie-000 | vào kho ở bến |
Limburgs | lim-000 | vaol |
Limburgs | lim-000 | väöl |
lingaz ladin | lld-000 | vaòla |
tiếng Việt | vie-000 | vào làm |
tiếng Việt | vie-000 | vào làng |
Natügu | ntu-000 | vaoläpä |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | vao la swilaha |
Limburgs | lim-000 | väölbelaovend |
Limburgs | lim-000 | väölderleij |
Limburgs | lim-000 | väölhook |
Bugotu | bgt-000 | va-oli |
eesti | ekk-000 | vaoline |
português | por-000 | vão livre |
tiếng Việt | vie-000 | vào lỗ đánh gôn |
Limburgs | lim-000 | Vaols |
Birao | brr-000 | vaolu |
Ghari | gri-000 | vaolu |
Di | gri-001 | vaolu |
Nggae Ghari | gri-003 | vaolu |
Nggeri Ghari | gri-004 | vaolu |
Nginia Ghari | gri-005 | vaolu |
Tandai Ghari | gri-006 | vaolu |
Lengo | lgr-000 | vaolu |
Longgu | lgu-000 | vaolu |
Malango | mln-000 | vaolu |
Gela | nlg-000 | vaolu |
Tolo | tlr-000 | vaolu |
Koo Talise | tlr-001 | vaolu |
Malagheti Talise | tlr-002 | vaolu |
Moli Talise | tlr-003 | vaolu |
Poleo Talise | tlr-004 | vaolu |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc ban mai |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc cuối |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc mà |
tiếng Việt | vie-000 | vào lúc này |