tiếng Việt | vie-000 | để bảo toàn |
tiếng Việt | vie-000 | để bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | để báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | để bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đề bạt |
tiếng Việt | vie-000 | để bắt khai |
tiếng Việt | vie-000 | để bật ra |
tiếng Việt | vie-000 | Đề-bà-đạt-đa |
tiếng Việt | vie-000 | để ... bên |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp bẹp nát |
tiếng Việt | vie-000 | đê biển |
tiếng Việt | vie-000 | để biện bạch |
tiếng Việt | vie-000 | để biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | để biếu |
tiếng Việt | vie-000 | để biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | đề binh |
tiếng Việt | vie-000 | để bít |
tiếng Việt | vie-000 | để bó |
tiếng Việt | vie-000 | đê bờ giữ nước |
tiếng Việt | vie-000 | đê bối |
tiếng Việt | vie-000 | để bôi |
tiếng Việt | vie-000 | để bơi |
tiếng Việt | vie-000 | để bới |
tiếng Việt | vie-000 | để bồi dưỡng lại |
tiếng Việt | vie-000 | để bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | để bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | để bổ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | để bóp nặn |
tiếng Việt | vie-000 | để bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | để bổ trợ |
tiếng Việt | vie-000 | để bừa |
tiếng Việt | vie-000 | để bừa bộn |
tiếng Việt | vie-000 | để bụng |
tiếng Việt | vie-000 | để bụng trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | để bụng trù |
tiếng Việt | vie-000 | để buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | Đêca |
tiếng Việt | vie-000 | Đề các |
tiếng Việt | vie-000 | để cách |
tiếng Việt | vie-000 | để cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | để cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | để cách nhau |
tiếng Việt | vie-000 | để cách quãng |
tiếng Việt | vie-000 | đecagam |
tiếng Việt | vie-000 | đêcagam |
tiếng Việt | vie-000 | để cải cách |
tiếng Việt | vie-000 | để cải tạo |
tiếng Việt | vie-000 | để cải thiện |
tiếng Việt | vie-000 | đecalit |
tiếng Việt | vie-000 | đêcalit |
tiếng Việt | vie-000 | đêcalít |
tiếng Việt | vie-000 | để cấm |
tiếng Việt | vie-000 | đecamet |
tiếng Việt | vie-000 | đê-ca-mét |
tiếng Việt | vie-000 | đêcamet |
tiếng Việt | vie-000 | đêcamét |
tiếng Việt | vie-000 | đề-ca-mét |
tiếng Việt | vie-000 | đế cắm nến |
tiếng Việt | vie-000 | đêcan |
tiếng Việt | vie-000 | để can gián |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ cành |
tiếng Việt | vie-000 | để cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | để cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | để can ngăn |
tiếng Việt | vie-000 | để cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | để cáo lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | đề cao quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập quá sớm |
tiếng Việt | vie-000 | đề cập đến |
tiếng Việt | vie-000 | để cất |
tiếng Việt | vie-000 | để cắt |
tiếng Việt | vie-000 | để cắt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | để ca tụng |
tiếng Việt | vie-000 | để cắt xén |
tiếng Việt | vie-000 | để cầu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | để cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | đế cày |
tiếng Việt | vie-000 | đếch |
tiếng Việt | vie-000 | để chậm |
tiếng Việt | vie-000 | để chấm câu |
tiếng Việt | vie-000 | để chậm lại |
tiếng Việt | vie-000 | để chậm trễ lại |
tiếng Việt | vie-000 | để chắn |
tiếng Việt | vie-000 | để chặn |
tiếng Việt | vie-000 | đế chân chìa |
tiếng Việt | vie-000 | đê chắn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | để chắn sóng |
tiếng Việt | vie-000 | để chân trần |
tiếng Việt | vie-000 | để chấp |
tiếng Việt | vie-000 | để chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | để chảy |
tiếng Việt | vie-000 | để chảy nhỏ giọt |
tiếng Việt | vie-000 | để chảy ra |
tiếng Việt | vie-000 | để chạy thoát |
tiếng Việt | vie-000 | đếch cần |
tiếng Việt | vie-000 | đế chế |
tiếng Việt | vie-000 | để chế |
tiếng Việt | vie-000 | để che chở |
tiếng Việt | vie-000 | Đế chế Inca |
tiếng Việt | vie-000 | để chêm |
tiếng Việt | vie-000 | đè chết |
tiếng Việt | vie-000 | đè chết ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | Đế chế Đức |
tiếng Việt | vie-000 | để chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | để chiết |
tiếng Việt | vie-000 | để chỉ hướng |
tiếng Việt | vie-000 | đế chính |
tiếng Việt | vie-000 | để chỉ rõ |
tiếng Việt | vie-000 | để chỉ tên |
tiếng Việt | vie-000 | để cho |
tiếng Việt | vie-000 | để cho ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | để cho chất đống |
tiếng Việt | vie-000 | để cho chọn |
tiếng Việt | vie-000 | để chở hành khách |
tiếng Việt | vie-000 | để cho hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | để chơi |
tiếng Việt | vie-000 | để cho ỉu |
tiếng Việt | vie-000 | để cho lấy hơi |
tiếng Việt | vie-000 | để chớm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | để chớm thối |
tiếng Việt | vie-000 | để cho thở |
tiếng Việt | vie-000 | để cho thuê |
tiếng Việt | vie-000 | để cho trẻ em |
tiếng Việt | vie-000 | để cho ... yên |
tiếng Việt | vie-000 | để cho ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | đề chủ |
tiếng Việt | vie-000 | để chữa bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | để chữa bệnh hen |
tiếng Việt | vie-000 | để chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | để chữa sốt |
tiếng Việt | vie-000 | để chữa vết thương |
tiếng Việt | vie-000 | để chúc mừng |
tiếng Việt | vie-000 | để chửi rủa |
tiếng Việt | vie-000 | để chung |
tiếng Việt | vie-000 | để chủng |
tiếng Việt | vie-000 | để chưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | để chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | để chứng thực |
tiếng Việt | vie-000 | để chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | để chuộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | để chưởng |
tiếng Việt | vie-000 | đecilit |
tiếng Việt | vie-000 | đềcimét |
tiếng Việt | vie-000 | đecni |
tiếng Việt | vie-000 | đế cốc |
tiếng Việt | vie-000 | để cỏ mọc |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | để cộng vào |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ con rạ |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ con so |
tiếng Việt | vie-000 | để cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | để cọ xơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đế cư |
tiếng Việt | vie-000 | đề cử |
tiếng Việt | vie-000 | để của |
tiếng Việt | vie-000 | để cưa ngang |
tiếng Việt | vie-000 | để cung cấp |
tiếng Việt | vie-000 | đề cương |
tiếng Việt | vie-000 | đề cương bài giảng |
tiếng Việt | vie-000 | đề cương chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đề cương khoá học |
tiếng Việt | vie-000 | để cứu thương |
bosanski | bos-000 | đed |
tiếng Việt | vie-000 | đế da |
tiếng Việt | vie-000 | để dạ |
tiếng Việt | vie-000 | đề dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | để dán |
tiếng Việt | vie-000 | để dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | để dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | đề danh |
tiếng Việt | vie-000 | để dành |
tiếng Việt | vie-000 | để dành được |
tiếng Việt | vie-000 | để dàn xếp; |
tiếng Việt | vie-000 | để dập tắt |
tiếng Việt | vie-000 | để dấu lại |
tiếng Việt | vie-000 | để dấu vết |
tiếng Việt | vie-000 | để dạy |
tiếng Việt | vie-000 | để dạy học |
tiếng Việt | vie-000 | để dệt bít tất |
tiếng Việt | vie-000 | để diện |
tiếng Việt | vie-000 | đe doạ |
tiếng Việt | vie-000 | đe dọa |
tiếng Việt | vie-000 | đe doạ bên sườn |
tiếng Việt | vie-000 | Đe doạ khả tin |
tiếng Việt | vie-000 | để dò ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề dụ |
tiếng Việt | vie-000 | để ... dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | để dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | để dự bị |
tiếng Việt | vie-000 | để dũi |
tiếng Việt | vie-000 | để dùng bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | để dùng ở bàn |
tiếng Việt | vie-000 | để dùng tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | để ... dưới |
tiếng Việt | vie-000 | để dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | để dự trữ cho |
tiếng Việt | vie-000 | để duy trì |
tiếng Việt | vie-000 | đè ép |
tiếng Việt | vie-000 | để ép |
tiếng Việt | vie-000 | để ép buộc |
tiếng Việt | vie-000 | để ... gần |
tiếng Việt | vie-000 | để gắn |
tiếng Việt | vie-000 | để ... gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | để gần lại |
tiếng Việt | vie-000 | để gặp |
tiếng Việt | vie-000 | để ghi ngày tháng |
tiếng Việt | vie-000 | để ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | đề giá cả |
tiếng Việt | vie-000 | để gia công |
tiếng Việt | vie-000 | để giải nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | để giải phóng |
tiếng Việt | vie-000 | để giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | để giải tội |
tiếng Việt | vie-000 | để giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | để giảng |
tiếng Việt | vie-000 | để giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | để gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đệ giao |
tiếng Việt | vie-000 | để giao cấu |
tiếng Việt | vie-000 | để giáo dục |
tiếng Việt | vie-000 | để giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | để ... giao nhau |
tiếng Việt | vie-000 | để giáo đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đế giày |
tiếng Việt | vie-000 | đề giày |
tiếng Việt | vie-000 | để gìn giữ |
tiếng Việt | vie-000 | để giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | để giống |
tiếng Việt | vie-000 | để giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | để giữ nước |
tiếng Việt | vie-000 | để giúp |
tiếng Việt | vie-000 | để gọi |
tiếng Việt | vie-000 | để gói bọc |
tiếng Việt | vie-000 | để gọi hồn |
tiếng Việt | vie-000 | để gọi lên |
tiếng Việt | vie-000 | để gợi lên |
tiếng Việt | vie-000 | để gọi nào! |
tiếng Việt | vie-000 | để gọi tên |
tiếng Việt | vie-000 | để gợi ý |
tiếng Việt | vie-000 | để gọn lỏn |
Kơho | kpm-000 | đêh |
Kơho Lach | kpm-002 | đêh |
tiếng Việt | vie-000 | đê hạ |
tiếng Việt | vie-000 | đe hai mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đe hai đầu nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | để hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | để hát |
Kơho Lach | kpm-002 | đê̆h čhờ |
tiếng Việt | vie-000 | đê hen |
tiếng Việt | vie-000 | đê hèn |
tiếng Việt | vie-000 | để hiện thân |
tiếng Việt | vie-000 | đế hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | để hiệu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | để hiểu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | đề hình |
tiếng Việt | vie-000 | để hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | đề hồ |
tiếng Việt | vie-000 | để hở |
tiếng Việt | vie-000 | đế hoa |
tiếng Việt | vie-000 | để hoà giải |
tiếng Việt | vie-000 | để hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ hoang |
tiếng Việt | vie-000 | để hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | để hô hào |
tiếng Việt | vie-000 | đê hồi |
tiếng Việt | vie-000 | để hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | để hơi ôi |
tiếng Việt | vie-000 | để hỏi ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | để hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | để hợp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | để hở vai |
tiếng Việt | vie-000 | đề huề |
tiếng Việt | vie-000 | để hun khói |
tiếng Việt | vie-000 | để huỷ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | để in sâu |
tiếng Việt | vie-000 | để kể |
tiếng Việt | vie-000 | để kề nhau |
tiếng Việt | vie-000 | để kéo |
tiếng Việt | vie-000 | để kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | để kết luận |
tiếng Việt | vie-000 | để kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | để kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | để kêu lên |
tiếng Việt | vie-000 | để khắc sâu |
tiếng Việt | vie-000 | để khai tâm |
tiếng Việt | vie-000 | để khai thác |
tiếng Việt | vie-000 | để khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | để khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề kháng |
tiếng Việt | vie-000 | để kháng |
tiếng Việt | vie-000 | để kháng lại |
tiếng Việt | vie-000 | để khen ngợi |