tiếng Việt | vie-000 | để quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | đệ quy |
tiếng Việt | vie-000 | để quy cho |
tiếng Việt | vie-000 | để quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | đề quyết |
srpski | srp-001 | Đer |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề ra |
tiếng Việt | vie-000 | để ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề ra cho mình |
tiếng Việt | vie-000 | để ra hiệu |
hrvatski | hrv-000 | đeram |
tiếng Việt | vie-000 | để răn bảo |
tiếng Việt | vie-000 | để răn dạy |
tiếng Việt | vie-000 | để ráo nước |
tiếng Việt | vie-000 | đè rạp |
tiếng Việt | vie-000 | đề ra quy tắc |
tiếng Việt | vie-000 | để râu |
tiếng Việt | vie-000 | để râu mép |
Deutsch | deu-000 | Đeravica |
English | eng-000 | Đeravica |
français | fra-000 | Đeravica |
Gaeilge | gle-000 | Đeravica |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ ra đã là |
tiếng Việt | vie-000 | đề ra điều kiện |
bosanski | bos-000 | đerdan |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đerdan |
hrvatski | hrv-000 | đerdan |
srpski | srp-001 | đerdan |
English | eng-000 | Đerdap |
français | fra-000 | Đerdap |
italiano | ita-000 | Đerdap |
English | eng-000 | Đerić |
hrvatski | hrv-000 | Đerić |
slovenščina | slv-000 | Đerić |
tiếng Việt | vie-000 | đeric |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng cho |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | để riêng ra |
tiếng Việt | vie-000 | để rỉ qua |
tiếng Việt | vie-000 | để rịt |
English | eng-000 | Đerković |
hrvatski | hrv-000 | Đerković |
slovenščina | slv-000 | Đerković |
łéngua vèneta | vec-000 | đerman |
tiếng Việt | vie-000 | để rò |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | để rơi |
tiếng Việt | vie-000 | để rỗi |
tiếng Việt | vie-000 | để rơi phịch xuống |
tiếng Việt | vie-000 | để rửa tội |
tiếng Việt | vie-000 | để rút ra |
tiếng Việt | vie-000 | để rủ xuống |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đerđev |
srpski | srp-001 | đerđev |
tiếng Việt | vie-000 | đề sách ở bìa phụ |
tiếng Việt | vie-000 | để sám hối |
tiếng Việt | vie-000 | để sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | để ... sang |
tiếng Việt | vie-000 | để sáng chế |
tiếng Việt | vie-000 | để sàng lọc |
tiếng Việt | vie-000 | để sang một bên |
tiếng Việt | vie-000 | để sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | để sáp nhập |
tiếng Việt | vie-000 | để sát lại |
tiếng Việt | vie-000 | để ... sát vào |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ sau |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ sau khi bố chết |
tiếng Việt | vie-000 | để sẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ sinh đôi |
tiếng Việt | vie-000 | để sinh đôi |
tiếng Việt | vie-000 | để soi sáng |
tiếng Việt | vie-000 | để sổng |
tiếng Việt | vie-000 | để sơ suất |
tiếng Việt | vie-000 | để sót |
tiếng Việt | vie-000 | đestran |
tiếng Việt | vie-000 | để sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | để sửa lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | để sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | để sung công |
tiếng Việt | vie-000 | đét |
tiếng Việt | vie-000 | đẹt |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài sáo |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài tán gẫu |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài thích nhất |
tiếng Việt | vie-000 | để tai tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài tự ý chọn |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài viết báo |
tiếng Việt | vie-000 | đề tài để viết |
tiếng Việt | vie-000 | đê tạm |
tiếng Việt | vie-000 | để tâm |
tiếng Việt | vie-000 | Đệ tam Hạm đội Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | để tán dương |
tiếng Việt | vie-000 | đề tang |
tiếng Việt | vie-000 | đề tặng |
tiếng Việt | vie-000 | để tang |
tiếng Việt | vie-000 | để tặng |
tiếng Việt | vie-000 | để tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | để tập sự |
tiếng Việt | vie-000 | để tàu qua lại |
tiếng Việt | vie-000 | để tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | để tẩy len |
tiếng Việt | vie-000 | để tẩy nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | để tẩy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | để tẩy uế |
tiếng Việt | vie-000 | để tẩy vết |
tiếng Việt | vie-000 | để thải |
tiếng Việt | vie-000 | để thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | để thải đi |
tiếng Việt | vie-000 | để thăm dò |
tiếng Việt | vie-000 | để thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | để tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | để thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | để thấm ra |
tiếng Việt | vie-000 | để thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | để thắng |
tiếng Việt | vie-000 | để thanh minh |
tiếng Việt | vie-000 | để thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | để thắp |
tiếng Việt | vie-000 | Đệ thất Hạm đội Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | để thất lạc |
tiếng Việt | vie-000 | để thay |
tiếng Việt | vie-000 | để thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | để thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | để thay vào |
tiếng Việt | vie-000 | để thế |
tiếng Việt | vie-000 | để thế cho |
tiếng Việt | vie-000 | để thêm vào |
tiếng Việt | vie-000 | để thề nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | để thế nợ |
tiếng Việt | vie-000 | để thiến |
tiếng Việt | vie-000 | để thiếu sống |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ thiếu tháng |
tiếng Việt | vie-000 | để thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | để thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | để thoát |
tiếng Việt | vie-000 | để thỏi |
tiếng Việt | vie-000 | để thối |
tiếng Việt | vie-000 | để thở ra |
tiếng Việt | vie-000 | để thử |
tiếng Việt | vie-000 | để thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | để thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | để thụ giáo |
tiếng Việt | vie-000 | để thu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | để thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | để thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | để thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | để thủ vai |
tiếng Việt | vie-000 | để thuyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | để tịch thu |
tiếng Việt | vie-000 | để tiêm |
tiếng Việt | vie-000 | để tiêm chủng |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | để tiến cử |
tiếng Việt | vie-000 | để tiếp hợp |
tiếng Việt | vie-000 | để tiếp tục |
tiếng Việt | vie-000 | để tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | để tiêu huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | để tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | để tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | đệ tín |
tiếng Việt | vie-000 | đề tỉnh |
English | eng-000 | Đetinja |
français | fra-000 | Đetinja |
tiếng Việt | vie-000 | đệt mẹ mày |
tiếng Việt | vie-000 | đê-tô |
tiếng Việt | vie-000 | đế tòa |
tiếng Việt | vie-000 | đề toán |
tiếng Việt | vie-000 | để tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | để tố giác |
tiếng Việt | vie-000 | để ... tới gần |
tiếng Việt | vie-000 | để tống ấn |
tiếng Việt | vie-000 | để tống ra |
tiếng Việt | vie-000 | để tống tiền |
tiếng Việt | vie-000 | để tỏ thái độ |
tiếng Việt | vie-000 | đệ trạch |
tiếng Việt | vie-000 | để trả công |
tiếng Việt | vie-000 | để trần |
tiếng Việt | vie-000 | để trắng |
tiếng Việt | vie-000 | để trang hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | để trang sức |
tiếng Việt | vie-000 | để trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | để tránh |
tiếng Việt | vie-000 | để tranh cãi |
tiếng Việt | vie-000 | để tránh khéo |
tiếng Việt | vie-000 | để tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | để tránh thụ thai |
tiếng Việt | vie-000 | để trả thù |
tiếng Việt | vie-000 | để trả đũa |
tiếng Việt | vie-000 | để trễ |
tiếng Việt | vie-000 | đề trên |
tiếng Việt | vie-000 | để trị bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | để trích dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | để triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | để triệt |
tiếng Việt | vie-000 | đệ trình |
tiếng Việt | vie-000 | để trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | đệ trình đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đè trĩu lên |
tiếng Việt | vie-000 | để trogn ngoặc đơn |
tiếng Việt | vie-000 | để trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đế trong |
tiếng Việt | vie-000 | để trống |
tiếng Việt | vie-000 | để trong ngoặc vuông |
tiếng Việt | vie-000 | để trừ |
tiếng Việt | vie-000 | để trù bị |
tiếng Việt | vie-000 | để trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | để trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ trứng |
tiếng Việt | vie-000 | để trưng bày |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ trứng ở |
tiếng Việt | vie-000 | để trừng phạt |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ trứng thai |
tiếng Việt | vie-000 | để trừng trị |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ trứng vào |
tiếng Việt | vie-000 | để trừ ra |
tiếng Việt | vie-000 | để truyền kiến thức |
tiếng Việt | vie-000 | để truyền sang |
tiếng Việt | vie-000 | để truyền đi |
tiếng Việt | vie-000 | đề từ |
tiếng Việt | vie-000 | đệ tử |
tiếng Việt | vie-000 | đề tựa |
tiếng Việt | vie-000 | để tựa |
tiếng Việt | vie-000 | để ... tựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đệ tức |
tiếng Việt | vie-000 | Đệ tứ Hạm đội Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | để tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | để tưới |
tiếng Việt | vie-000 | đế tượng |
tiếng Việt | vie-000 | để tưởng niệm |
tiếng Việt | vie-000 | để tường thuật |
tiếng Việt | vie-000 | để tự vệ |
tiếng Việt | vie-000 | để tuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | để tùy |
tiếng Việt | vie-000 | để tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | để tùy thuộc vào |
tiếng Việt | vie-000 | đét đít |
tiếng Việt | vie-000 | đẹt đít |
tiếng Việt | vie-000 | đều |
tiếng Việt | vie-000 | đểu |
tiếng Việt | vie-000 | đều bước |
tiếng Việt | vie-000 | đếu cáng |
tiếng Việt | vie-000 | đểu cáng |
tiếng Việt | vie-000 | đều cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đều có |
tiếng Việt | vie-000 | đểu giả |
tiếng Việt | vie-000 | đều góc |
tiếng Việt | vie-000 | đều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | đều kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | đều mạch |
tiếng Việt | vie-000 | đế ủng |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đều nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | đề ước |
tiếng Việt | vie-000 | để ước lượng |
tiếng Việt | vie-000 | để ươn |
tiếng Việt | vie-000 | để uống |
tiếng Việt | vie-000 | đeuteri |
tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều tẻ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | đều đều đặn |
tiếng Việt | vie-000 | để vạch mặt |
tiếng Việt | vie-000 | đè ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đề ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | để ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | để vào |
tiếng Việt | vie-000 | để vào chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | để vào giữa |
tiếng Việt | vie-000 | để vào góc |
tiếng Việt | vie-000 | để vào hạng |
tiếng Việt | vie-000 | để vào kho |
tiếng Việt | vie-000 | để vào lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | để vào ngăn kéo |
tiếng Việt | vie-000 | để vào tâm hồn |
tiếng Việt | vie-000 | để vào vị trí |
tiếng Việt | vie-000 | để vết lại |
tiếng Việt | vie-000 | đế vị |
tiếng Việt | vie-000 | đề vịnh |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đevojka |
tiếng Việt | vie-000 | để vỡ lòng |
tiếng Việt | vie-000 | để vốn |
tiếng Việt | vie-000 | để vốn lại cho |
tiếng Việt | vie-000 | để vợt |
tiếng Việt | vie-000 | để vừa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đế vương |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đevđelija |
tiếng Việt | vie-000 | để xách |
tiếng Việt | vie-000 | để xác minh |