tiếng Việt | vie-000 | đúp |
tiếng Việt | vie-000 | đụp |
tiếng Việt | vie-000 | đu quay ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | đủ quyền |
tiếng Việt | vie-000 | đủ quyền hạn |
tiếng Việt | vie-000 | đủ quyền hành |
hrvatski | hrv-000 | Đura |
tiếng Việt | vie-000 | Đura |
tiếng Việt | vie-000 | đura |
Deutsch | deu-000 | Đura Jakšić |
English | eng-000 | Đura Jakšić |
français | fra-000 | Đura Jakšić |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đura Jakšić |
hrvatski | hrv-000 | Đura Jakšić |
español | spa-000 | Đura Jakšić |
tiếng Việt | vie-000 | đuralumin |
tiếng Việt | vie-000 | đủ răng |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đurađ |
hrvatski | hrv-000 | Đurađ |
srpski | srp-001 | Đurađ |
Deutsch | deu-000 | Đurađ Branković |
English | eng-000 | Đurađ Branković |
Nederlands | nld-000 | Đurađ I |
English | eng-000 | Đurađ II |
Deutsch | deu-000 | Đurađ II. Balšić |
English | eng-000 | Đurađ I of Zeta |
English | eng-000 | Đurađ IV Crnojević |
English | eng-000 | Đurčevski |
hrvatski | hrv-000 | Đurčevski |
slovenščina | slv-000 | Đurčevski |
English | eng-000 | Đuretić |
hrvatski | hrv-000 | Đuretić |
slovenščina | slv-000 | Đuretić |
English | eng-000 | Đurić |
hrvatski | hrv-000 | Đurić |
slovenščina | slv-000 | Đurić |
English | eng-000 | Đurković |
hrvatski | hrv-000 | Đurković |
slovenščina | slv-000 | Đurković |
English | eng-000 | Đurmanec |
hrvatski | hrv-000 | Đurmanec |
Nederlands | nld-000 | Đurmanec |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đuro |
hrvatski | hrv-000 | Đuro |
Deutsch | deu-000 | Đuro Daničić |
English | eng-000 | Đuro Daničić |
hrvatski | hrv-000 | Đuro Daničić |
svenska | swe-000 | Đuro Daničić |
bosanski | bos-000 | Đuro Deželić |
English | eng-000 | Đuro Deželić |
hrvatski | hrv-000 | Đuro Deželić |
tiếng Việt | vie-000 | đủ rồi |
hrvatski | hrv-000 | Đuro VI. |
English | eng-000 | Đurović |
hrvatski | hrv-000 | Đurović |
slovenščina | slv-000 | Đurović |
English | eng-000 | Đurovski |
hrvatski | hrv-000 | Đurovski |
slovenščina | slv-000 | Đurovski |
English | eng-000 | Đuro Živković |
Deutsch | deu-000 | Đuro Đaković |
English | eng-000 | Đuro Đaković |
hrvatski | hrv-000 | Đuro Đaković |
English | eng-000 | Đurđa Adlešić |
català | cat-000 | Đurđa Adlešič |
hrvatski | hrv-000 | Đurđa Adlešič |
English | eng-000 | Đurđenovac |
hrvatski | hrv-000 | Đurđenovac |
Deutsch | deu-000 | Đurđevac |
English | eng-000 | Đurđevac |
Srpskohrvatski | hbs-001 | Đurđevac |
hrvatski | hrv-000 | Đurđevac |
română | ron-000 | Đurđevac |
bosanski | bos-000 | đurđevak |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đurđevak |
hrvatski | hrv-000 | đurđevak |
srpski | srp-001 | đurđevak |
English | eng-000 | Đurđevdan |
hrvatski | hrv-000 | Đurđevdan |
magyar | hun-000 | Đurđevdan |
română | ron-000 | Đurđevdan |
svenska | swe-000 | Đurđevdan |
tatar tele | tat-000 | Đurđevdan |
English | eng-000 | Đurđević |
hrvatski | hrv-000 | Đurđević |
slovenščina | slv-000 | Đurđević |
English | eng-000 | Đurđevića Tara Bridge |
čeština | ces-000 | Đurđevićův most |
English | eng-000 | Đurđevo |
français | fra-000 | Đurđevo |
English | eng-000 | Đurđić |
hrvatski | hrv-000 | Đurđić |
slovenščina | slv-000 | Đurđić |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đurđica |
hrvatski | hrv-000 | đurđica |
Deutsch | deu-000 | Đurđica Bjedov |
English | eng-000 | Đurđica Bjedov |
suomi | fin-000 | Đurđica Bjedov |
français | fra-000 | Đurđica Bjedov |
hrvatski | hrv-000 | Đurđica Bjedov |
Deutsch | deu-000 | Đurđin |
English | eng-000 | Đurđin |
français | fra-000 | Đurđin |
hrvatski | hrv-000 | Đurđin |
bosanski | bos-000 | đus |
Srpskohrvatski | hbs-001 | đus |
srpski | srp-001 | đus |
tiếng Việt | vie-000 | đủ số |
tiếng Việt | vie-000 | đủ sức |
tiếng Việt | vie-000 | đủ sức khoẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đủ sức trả |
tiếng Việt | vie-000 | đủ sung túc |
tiếng Việt | vie-000 | đút |
tiếng Việt | vie-000 | đụt |
tiếng Việt | vie-000 | đứt |
Liujiang | zlj-000 | đut.8 |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | đứt chỉ khâu |
tiếng Việt | vie-000 | đút cho ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đứt gãy |
tiếng Việt | vie-000 | đút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | đứt hi |
tiếng Việt | vie-000 | đứt hơi |
tiếng Việt | vie-000 | đủ thứ |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tiền hậu tố |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tiện nghi |
tiếng Việt | vie-000 | đứt khúc |
tiếng Việt | vie-000 | đút lén |
tiếng Việt | vie-000 | đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | đụt mưa |
tiếng Việt | vie-000 | đút nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đút nút |
tiếng Việt | vie-000 | đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | đứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | đủ trò |
tiếng Việt | vie-000 | đủ trọng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đứt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | đứt tay |
tiếng Việt | vie-000 | đút thỏm vào |
tiếng Việt | vie-000 | đút tiền |
tiếng Việt | vie-000 | đút tỏm |
tiếng Việt | vie-000 | đút túi |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | đủ tư cách để |
hrvatski | hrv-000 | đuture |
tiếng Việt | vie-000 | đút ... vào |
tiếng Việt | vie-000 | đút vào |
tiếng Việt | vie-000 | đút ... vào dưới |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | đút đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đôi |
tiếng Việt | vie-000 | đứt đuôi |
hrvatski | hrv-000 | đuveć |
bosanski | bos-000 | đuvegija |
srpski | srp-001 | đuvegija |
tiếng Việt | vie-000 | đu xà treo |
tiếng Việt | vie-000 | đuya-ra |
tiếng Việt | vie-000 | đuyara |
Chrau | crw-000 | đuyh |
tiếng Việt | vie-000 | đủ để |
tiếng Việt | vie-000 | đủ để sống |
tiếng Việt | vie-000 | đủ để trả |
tiếng Việt | vie-000 | đủ điểm |
tiếng Việt | vie-000 | đủ điều |
tiếng Việt | vie-000 | đủ điều kiện |
tiếng Việt | vie-000 | đù đờ |
tiếng Việt | vie-000 | đú đởn |
tiếng Việt | vie-000 | đu đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đu-đủ |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa trong nôi |
tiếng Việt | vie-000 | đu đủ tía |
Qiubei | zqe-000 | đuŋ.1 |
Riff | rif-000 | đwəř |
tiếng Việt | vie-000 | đ xuống bến |
tiếng Việt | vie-000 | đyn |
tiếng Việt | vie-000 | đyprosi |
tiếng Việt | vie-000 | Đysprosi |
tiếng Việt | vie-000 | đysprosi |
Riff | rif-000 | đyəs ttiƀəŧ |
hrvatski | hrv-000 | đžep |
tiếng Việt | vie-000 | đ được cởi dây |
tiếng Việt | vie-000 | đ được cởi nút |
tiếng Việt | vie-000 | đ được cởi trói |
tiếng Việt | vie-000 | đ được tháo dây |
Riff | rif-000 | đħa |
Riff | rif-000 | đʼħəš |
Lao | lao-001 | đǝǝ |
Langjia-Buyang | yln-000 | đɔ.11 |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đɔ.5 |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đɔ:k.1 |
Tien-pao | zyg-000 | đɔ:m.1 |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đɔ:ŋ.1 |
Buyang | yha-000 | đɔŋ.31 |
Riff | rif-000 | đʼəbbā |
Riff | rif-000 | đəř |
Riff | rif-000 | đəɣya |
Buyang | yha-000 | đɛŋ.322 |
Buyang | yha-000 | đɛŋ.322 ka.322 |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đɨ.1 |
Wangmo Bouyei | pcc-005 | đɨǝŋ.1 |
Riff | rif-000 | đʼʕəf |
brezhoneg | bre-000 | Ħ |
普通话 | cmn-000 | Ħ |
國語 | cmn-001 | Ħ |
Deutsch | deu-000 | Ħ |
English | eng-000 | Ħ |
suomi | fin-000 | Ħ |
français | fra-000 | Ħ |
Schwizerdütsch | gsw-000 | Ħ |
italiano | ita-000 | Ħ |
日本語 | jpn-000 | Ħ |
Malti | mlt-000 | Ħ |
Nederlands | nld-000 | Ħ |
polski | pol-000 | Ħ |
español | spa-000 | Ħ |
Proto-Nakh | cau-001 | *ħa |
apʰsua bızşʷa | abk-002 | ħa |
Bzyb | abk-011 | ħa |
Abaza | abq-001 | ħa |
batsba motjiti | bbl-000 | ħa |
Noxçiyn mott | che-002 | ħa |
X̲aat Kíl | hdn-000 | ħa |
гӀалгӀай мотт | inh-000 | ħa |
Ğalğaj mott | inh-001 | ħa |
Malti | mlt-000 | ħa |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | ħaamo |
Malti | mlt-000 | Ħabakkuk |
Malti | mlt-000 | ħabaq |
aršatten č’at | aqc-000 | ħabášːi |
Malti | mlt-000 | ħabat |
Malti | mlt-000 | ħabb |
Malti | mlt-000 | ħabba |
Malti | mlt-000 | ħabb ta’ l-Ethernet |
Malti | mlt-000 | ħabel |
Malti | mlt-000 | ħabib |
Malti | mlt-000 | ħabitat |
Malti | mlt-000 | ħabitat rurali |
Malti | mlt-000 | ħabitat urban |
Malti | mlt-000 | ħabrieki |
Malti | mlt-000 | ħabs |
Soomaaliga | som-000 | ħabsi |
Malti | mlt-000 | ħabta |
budad mez | bdk-000 | ħačʼ |
Kryts | kry-000 | ħäčʼ |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | ħačap- |
batsba motjiti | bbl-000 | ħacʼukʼ |
Malti | mlt-000 | Ħad |
Gequn | agx-003 | ħad |
Keren | agx-004 | ħad |
Malti | mlt-000 | ħada |
Qafár af | aar-000 | ħadʼa |
Saho | ssy-000 | ħadʼa |
Malti | mlt-000 | ħadd |
Malti | mlt-000 | ħaddan |
Malti | mlt-000 | ħaddied |
Malti | mlt-000 | ħaddiem |
Malti | mlt-000 | ħaddiema |
Malti | mlt-000 | ħaddiem id-deheb |
Malti | mlt-000 | ħaddiem il-kliem/it-test |
Malti | mlt-000 | ħaddiem mistieden |
Malti | mlt-000 | ħaddiem staġjonali |
Malti | mlt-000 | ħaddiem ta’ mal-fruntiera |
Malti | mlt-000 | ħaddiem trasferit minn post għal ieħor tal-istess kumpanija |
Malti | mlt-000 | ħaddiem (UE) |
Malti | mlt-000 | Ħadd il-Għid |
Malti | mlt-000 | Ħadd il-Palm |
Malti | mlt-000 | Ħad-Dingli |
Malti | mlt-000 | ħadem |
Malti | mlt-000 | Ħadid |
Malti | mlt-000 | ħadid |
Bilen | byn-002 | ħadiːs |
Bilen | byn-002 | ħadíːs |
Khinalug | kjj-000 | ħädmˈi |
Saho | ssy-000 | ħado |
Qafár af | aar-000 | ħadʼoː |
aršatten č’at | aqc-000 | ħadurtːu |
Gawwada—Gollango | gwd-003 | ħaːfa- |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | ħafačče |
Gawwada—Gollango | gwd-003 | ħaːfa-kkó |
Gawwada—Harso-Werize | gwd-005 | ħaːfa-kkó |
Gawwada—Dobase | gwd-006 | ħaːfa-kkó |
Malti | mlt-000 | ħafer |
Malti | mlt-000 | ħaffer |
Malti | mlt-000 | ħafif |
Soomaaliga | som-000 | ħafis |
Classical Arabic—ASJP | arb-001 | ħafla |
Malti | mlt-000 | ħafna |
Malti | mlt-000 | Ħafnju |
Malti | mlt-000 | ħafnju |
Malti | mlt-000 | ħafnjum |
tojikī | tgk-001 | ħaft |