English | eng-000 | cam surface |
Türkçe | tur-000 | çam süsleme |
hrvatski | hrv-000 | CAM sustavi |
udin muz | udi-000 | camsuz |
English | eng-000 | cam switch |
English | eng-000 | camsylate |
Cymraeg | cym-000 | camsyniad |
Cymraeg | cym-000 | camsynied |
Cymraeg | cym-000 | camsynio |
Cymraeg | cym-000 | camsyniol |
English | eng-000 | CAM system |
English | eng-000 | cam system |
English | eng-000 | CAM system intelligence |
English | eng-000 | CAM system programming |
English | eng-000 | CAM systems |
tamý•l- | nsq-000 | čamsɨ- |
Central Sierra | csm-000 | čˈam-šɨ- |
Glottocode | art-327 | camt1236 |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tạ |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tặc cầm vương |
Qırımtatar tili | crh-000 | çam tahtası |
Türkçe | tur-000 | çam tahtası |
Türkçe | tur-000 | cam takmak |
tiếng Việt | vie-000 | cam tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cam tẩm |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tâm kiếm đảm |
tiếng Việt | vie-000 | cam tâm nhận |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm tâm tú khẩu |
English | eng-000 | Camtasia MenuMaker Project |
English | eng-000 | Camtasia MenuMaker Template |
English | eng-000 | Camtasia Project File |
English | eng-000 | Camtasia Recording |
English | eng-000 | Camtasia Studio Menu Maker Project |
English | eng-000 | Camtasia Studio Menu Maker Template |
English | eng-000 | Camtasia Studio Project |
English | eng-000 | Camtasia Studio project file |
English | eng-000 | Camtasia Studio Project Header |
English | eng-000 | Camtasia Studio Recorder File |
English | eng-000 | Camtasia Studio Screen Recording |
English | eng-000 | Camtasia Studio Theater File |
English | eng-000 | Camtasia Video File |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tạ Thượng Đế |
tiếng Việt | vie-000 | cam tẩu mã |
Nivaclé | cag-000 | -c̷ˀamtax |
yn Ghaelg | glv-000 | camtayrn |
toskërishte | als-000 | çamtë |
English | eng-000 | CAM technology |
English | eng-000 | Camtel |
français | fra-000 | Camtel |
English | eng-000 | cam template |
manju gisun | mnc-000 | cam tere boo |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm thạch |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm thạch hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thán |
tiếng Việt | vie-000 | cắm thẳng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | cấm thành |
tiếng Việt | vie-000 | cam thảo |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy âm ấm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy buồn buồn |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tháy buồn nôn |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy buồn nôn |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy e sợ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy ghét |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy hình như |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy hơi lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy khó ở |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lành lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lo ngại |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lộn mửa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy ngưa ngứa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy ốm |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy ớn |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy rõ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy sợ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy sung sướng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy thấm thía |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy vinh dự |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy xa lạ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy xấu hổ |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy đau |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy đê mê |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy đói |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy được |
tiếng Việt | vie-000 | cắm thẻ |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Camtho |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Camtho |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Camtho |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Camtho |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Camtho |
Ethnologue Language Names | art-330 | Camtho |
English | eng-000 | Camtho |
tiếng Việt | vie-000 | cám thô |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thông |
English | eng-000 | cam throttle control |
English | eng-000 | cam throw |
filename extensions | art-335 | camthtr |
TechTarget file types | art-336 | CAMTHTR-Camtasia-Studio-Theater-File-TechSmith-Corporation |
tiếng Việt | vie-000 | căm thù |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thụ |
tiếng Việt | vie-000 | cấm thư |
tiếng Việt | vie-000 | cầm thú |
tiếng Việt | vie-000 | cầm thư |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thức |
tiếng Việt | vie-000 | cam thũng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thương |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm thượng thiêm hoa |
tiếng Việt | vie-000 | cam thụy |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thụ được |
Tsimshian | tsi-000 | c̷ˀamti |
tiếng Việt | vie-000 | cam tích |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm tiên |
English | eng-000 | cam timing diagram |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tính |
tiếng Việt | vie-000 | cấm tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tinh |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình tốt |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình viên |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tình với |
Cowlitz | cow-000 | c"am"tn |
Qʼwayʼayiłqʼ | cjh-000 | c"am"tn" |
tiếng Việt | vie-000 | cam toan |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tôn |
Boontling | eng-012 | camtooly |
Türkçe | tur-000 | cam tozu |
English | eng-000 | cam track |
English | eng-000 | cam tracker |
tiếng Việt | vie-000 | cắm trại |
English | eng-000 | cam train |
tiếng Việt | vie-000 | cắm trại ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | cầm trịch |
tiếng Việt | vie-000 | cám trôn rau cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cấm trung |
latine | lat-000 | Camtschatca |
latine | lat-000 | camtschatchica |
latine | lat-000 | camtschatica |
latine | lat-000 | camtschatkensis |
Roman | rmc-000 | cam tschav |
Roman | rmc-000 | cam tschijav |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tử |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tù |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm tú |
tiếng Việt | vie-000 | cẩm tự |
tiếng Việt | vie-000 | cắm tua tủa |
tiếng Việt | vie-000 | Cam Túc |
tiếng Việt | vie-000 | căm tức |
tiếng Việt | vie-000 | Cẩm tú cầu |
Türkçe | tur-000 | camtülü |
tiếng Việt | vie-000 | cầm túng |
tiếng Việt | vie-000 | cảm tưởng |
Türkçe | tur-000 | cam tüp |
English | eng-000 | cam-turning |
English | eng-000 | cam turning lathe |
English | eng-000 | cam-turning lathe |
Páez | pbb-000 | c̷am tut-sa |
tiếng Việt | vie-000 | cảm từ xa |
tiếng Việt | vie-000 | cam tuyền |
English | eng-000 | cam-type axial piston motor |
English | eng-000 | cam type brake |
English | eng-000 | CAMU |
Meneca | hto-000 | Camu |
Nipode Witoto | hux-000 | Camu |
Aka-Jeru | akj-000 | camu |
Lubukusu | bxk-000 | camu |
Cymraeg | cym-000 | camu |
lenga arpitana | frp-000 | camu |
Kukatja | kux-000 | camu |
Wangkajunga | mpj-000 | camu |
Pintupi | piu-000 | camu |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | camu |
Warnman | wbt-000 | camu |
Wirangu | wgu-000 | camu |
tiếng Việt | vie-000 | cá mú |
Kyaimbarang-Miyak | kql-000 | çamu |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | čamu |
Wamdiu | mfm-001 | čamu |
East Chadic | cdc-001 | čàmu |
Glottocode | art-327 | camu1235 |
tiếng Việt | vie-000 | ca múa |
Tupí | tpw-000 | camuá |
tiếng Việt | vie-000 | ca múa nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | cá mực |
pãmié | cub-000 | cã́muca |
Deutsch | deu-000 | Camu-Camu |
español | spa-000 | camu-camu |
Tupí | tpw-000 | camu-camu |
italiano | ita-000 | camucamu |
español | spa-000 | camucamu |
langue picarde | pcd-000 | camuche |
langue picarde | pcd-000 | camucher |
Ndao | nfa-000 | camuci |
English | eng-000 | Camucia |
italiano | ita-000 | Camucia |
Ethnologue Language Names | art-330 | Camucones |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | camucusca |
asturianu | ast-000 | camudable |
asturianu | ast-000 | camudamientu |
asturianu | ast-000 | camudar |
pueyano rupaa | arl-000 | camue |
lengua lígure | lij-000 | càmue |
pueyano rupaa | arl-000 | camueenu |
español | spa-000 | camuesa |
español | spa-000 | camueso |
valdugèis | pms-002 | camüf |
italiano | ita-000 | Camuffamento |
italiano | ita-000 | camuffamento |
italiano | ita-000 | camuffare |
Sardu logudoresu | src-000 | camuffare |
italiano | ita-000 | camuffarsi |
italiano | ita-000 | camuffato |
italiano | ita-000 | camuffo |
română | ron-000 | camufla |
galego | glg-000 | camuflado |
español | spa-000 | camuflado |
English | eng-000 | Camuflage |
français | fra-000 | Camuflage |
English | eng-000 | camuflage |
español | spa-000 | camuflage |
português | por-000 | Camuflagem |
português | por-000 | camuflagem |
română | ron-000 | camuflaj |
español | spa-000 | Camuflaje |
español | spa-000 | camuflaje |
español hondureño | spa-015 | camuflajeado |
español | spa-000 | camuflajear |
español | spa-000 | camuflaje de radar |
català | cat-000 | camuflament |
luenga aragonesa | arg-000 | camuflar |
asturianu | ast-000 | camuflar |
català | cat-000 | camuflar |
galego | glg-000 | camuflar |
Interlingue | ile-000 | camuflar |
português | por-000 | camuflar |
español | spa-000 | camuflar |
italiano | ita-000 | camuflare |
português | por-000 | camuflar-se |
español | spa-000 | camuflarse |
română | ron-000 | camuflat |
català | cat-000 | camuflatge |
asturianu | ast-000 | camufláu |
română | ron-000 | camuflează |
svenska | swe-000 | camuflera |
Türkçe | tur-000 | cam üfleyicisi |
łéngua vèneta | vec-000 | camufo |
Waunana | noa-000 | Camug |
Talossan | tzl-000 | camugnha |
Ethnologue Language Names | art-330 | Camuhi |
Sivisa Titan | ttv-000 | camui |
tiếng Việt | vie-000 | cá mui |
tiếng Việt | vie-000 | cá mùi |
tiếng Việt | vie-000 | cá mũi kiếm |
bahasa Indonesia | ind-000 | camuk |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | camuk |
Runyoro | nyo-000 | camuka |
Tooro | ttj-000 | camuka |
Roman | rmc-000 | camukav |
Ethnologue Language Names | art-330 | Camuki |
Gĩkũyũ | kik-000 | camukia |
Sivisa Titan | ttv-000 | camul |
lingua siciliana | scn-000 | camula |
napulitano | nap-000 | camulà |
lingua corsa | cos-000 | càmula |
napulitano | nap-000 | càmula |
português | por-000 | camulaia |
tiếng Việt | vie-000 | cá mù làn |
tiếng Việt | vie-000 | cá mũ làn |
napulitano | nap-000 | camulea |
español hondureño | spa-015 | camulian |
español hondureño | spa-015 | camuliano |
italiano | ita-000 | Camulo |
français | fra-000 | Camulodunon |
Deutsch | deu-000 | Camulodunum |
English | eng-000 | Camulodunum |
latine | lat-000 | Camulodunum |
Nederlands | nld-000 | Camulodunum |
português | por-000 | Camulodunum |
latine | lat-000 | Camulodūnum |
Deutsch | deu-000 | Camulos |
Martuyhunira | vma-000 | camulu |
English | eng-000 | Camulus |
lingua siciliana | scn-000 | camulutu |