Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayrah |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayrah killa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayrahruna |
Wanuku rimay | qub-000 | chayraj |
Impapura | qvi-000 | chayrak |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chayraku |
Impapura | qvi-000 | chayrak wacharishka |
tiếng Việt | vie-000 | chạy râm rầm |
tiếng Việt | vie-000 | chấy rận |
tiếng Việt | vie-000 | chạy ra nhanh |
Wanuku rimay | qub-000 | chayraq |
Chincha Buliwya | qul-000 | chayraq |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chayraq |
Chanka rimay | quy-000 | chayraq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayraq |
Kashamarka rimay | qvc-000 | chayraq |
Chanka rimay | quy-000 | chayraq killa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayraq killa |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chayraqmi |
Chanka rimay | quy-000 | chayraq runa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayraq runa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayraqruna |
Chanka rimay | quy-000 | chayraq wacharisqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayraq wacharisqa |
Urin Buliwya | quh-000 | chay ratitupi |
Chanka rimay | quy-000 | chay ratitupi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay ratitupi |
tiếng Việt | vie-000 | cháy rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy rất nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | cháy ra tro |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayrax |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayrax killa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayraxruna |
Inkawasi-Kañaris | quf-000 | chayrayku |
Urin Buliwya | quh-000 | chayrayku |
Chincha Buliwya | qul-000 | chayrayku |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chayrayku |
Chanka rimay | quy-000 | chayrayku |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayrayku |
Kashamarka rimay | qvc-000 | chayrayku |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chayrayku |
Uyghurche | uig-001 | chay reng |
Uyghurche | uig-001 | chay reng közeynek |
Uyghurche | uig-001 | chayreng közeynek |
Uyghurche | uig-001 | chay reng port hariqi |
Urin Buliwya | quh-000 | chayri |
Chanka rimay | quy-000 | chayri |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayri |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chayrí |
tiếng Việt | vie-000 | chảy rỉ |
Chanka rimay | quy-000 | chay rikchaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay rikchaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay rikchʼaq |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chayritaq |
Chanka rimay | quy-000 | chayritaq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayritaq |
tiếng Việt | vie-000 | chảy róc rách |
tiếng Việt | vie-000 | chảy rối |
tiếng Việt | vie-000 | chạy rối lên |
tiếng Việt | vie-000 | chạy rông |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ròng ròng |
English | eng-000 | chay-root |
English | eng-000 | chayroot |
English | eng-000 | chayroot diggers |
tiếng Việt | vie-000 | chạy rô-đa |
aymar aru | ayr-000 | chayru |
aymar aru — Yapita | ayr-001 | chayru |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chayru |
tiếng Việt | vie-000 | chảy rửa |
tiếng Việt | vie-000 | chảy rữa |
tiếng Việt | vie-000 | cháy rực |
tiếng Việt | vie-000 | cháy rực hơn |
tiếng Việt | vie-000 | cháy rừng |
tiếng Việt | vie-000 | cháy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | chạy sai |
Uyghurche | uig-001 | chay sanduqi |
tiếng Việt | vie-000 | cháy sáng |
tiếng Việt | vie-000 | chạy sang |
tiếng Việt | vie-000 | chảy sát gần |
tiếng Việt | vie-000 | cháy sém |
Uyghurche | uig-001 | chay séwiti |
Uyghurche | uig-001 | chayshap |
Uyghurche | uig-001 | chay shax perwanisi |
Impapura | qvi-000 | chayshi |
Impapura | qvi-000 | chay shina |
Kashamarka rimay | qvc-000 | chayshina |
Impapura | qvi-000 | chayshina |
Impapura | qvi-000 | chayshina chasnalla |
Impapura | qvi-000 | chayshinaya |
Uyghurche | uig-001 | chay shiresi |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chayshuc |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chayshuccausay |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chayshugcuna |
Impapura | qvi-000 | chayshuk |
Impapura | qvi-000 | chayshukkawsay |
Impapura | qvi-000 | chayshukkuna |
Urin Buliwya | quh-000 | chaysi |
Arhintinap runasimin | qus-000 | chaysi |
Chanka rimay | quy-000 | chaysi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaysi |
tiếng Việt | vie-000 | chảy siết |
Urin Buliwya | quh-000 | chaysitullapi |
Chanka rimay | quy-000 | chaysitullapi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaysitullapi |
Uyghurche | uig-001 | chay söhbiti |
Uyghurche | uig-001 | chaysultan |
tiếng Việt | vie-000 | chạy suốt |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chayta |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tang |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tán loạn |
Uyghurche | uig-001 | chay tannini |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tản ra |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chaytapas |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ʰaytˀec̷ʰnel |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ʰaytˀel |
Uyghurche | uig-001 | chay termek |
Uyghurche | uig-001 | chay texsisi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thả cửa |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tha hồ |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành dây |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành dòng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành dòng suối |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành nước |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | chảy thành sợi |
tiếng Việt | vie-000 | cháy thành than |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thật nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thât thường |
tiếng Việt | vie-000 | chạy theo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy theo chiều gió |
tiếng Việt | vie-000 | chạy theo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chạy theo phần trăm |
tiếng Việt | vie-000 | chạy theo sau |
tiếng Việt | vie-000 | chay thi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thi với |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thoăn thoắt |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thoát |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thong dong |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thong thả |
tiếng Việt | vie-000 | chạy thử |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tiền |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tiếp sức |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tìm |
tiếng Việt | vie-000 | chay tịnh |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tớ chạy lui |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tới |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tới chạy lui |
English | eng-000 | Chayton |
Uyghurche | uig-001 | chay toni |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tốt |
tiếng Việt | vie-000 | chảy tốt |
tiếng Việt | vie-000 | chảy tràn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tránh |
tiếng Việt | vie-000 | chảy tràn ra |
Waylla Wanka | qvw-000 | chaytraw |
Shawsha Wanka | qxw-000 | chaytraw |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trên |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trên mặt đất |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trên tuyến đường |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trên đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trên đất |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn lại |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn tán loạn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trục trặc |
tiếng Việt | vie-000 | cháy trụi |
tiếng Việt | vie-000 | cháy túi |
Chanka rimay | quy-000 | chaytukuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaytukuy |
tiếng Việt | vie-000 | chảy tụ lại |
Mapudungun | arn-000 | chaytun |
tiếng Việt | vie-000 | chảy từng giọt |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tung tăng |
tiếng Việt | vie-000 | chạy tứ tung |
tiếng Việt | vie-000 | chảy tứ tung |
Batsꞌi kꞌop | tzo-000 | chʼaytzail |
Deutsch | deu-000 | Chayu |
Hànyǔ | cmn-003 | cháyú |
Hànyǔ | cmn-003 | chā yú |
Hànyǔ | cmn-003 | chāyú |
Hànyǔ | cmn-003 | chāyǔ |
tiếng Việt | vie-000 | chạy ùa |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ùa |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yuán |
Hànyǔ | cmn-003 | cháyuàn |
Hànyǔ | cmn-003 | cháyuán |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chayuc |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chayuc mamallactacuna |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Chayuco Mixtec |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Chayuco Mixtec |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Chayuco Mixtec |
English | eng-000 | Chayuco Mixtec |
Shukllachishka Kichwa | que-001 | chayucyana |
Hànyǔ | cmn-003 | chàyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yue |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yuè |
Hànyǔ | cmn-003 | cháyuè |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yuè àn juàn |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yuè àn juàn fǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yuè yè wù dàng àn guī dìng |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yuè yè wù dàng àn zhèng míng chuō jì |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yú fàn hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | cháyúfànhòu |
Hànyǔ | cmn-003 | chá yú jiǔ hòu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayuk |
Impapura | qvi-000 | chayuk |
Impapura | qvi-000 | chayuk mamallaktakuna |
Impapura | qvi-000 | chayukyana |
tiếng Việt | vie-000 | chảy ùng ục |
Chanka rimay | quy-000 | chayuq |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayuq |
Chanka rimay | quy-000 | chayuq mamallaqtakuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayuq mamallaqtakuna |
Chanka rimay | quy-000 | chayuqyay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chayuqyay |
Chanka rimay | quy-000 | chay ura |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay ura |
Yawyu runasimi | qux-000 | chay uramanta |
Chanka rimay | quy-000 | chay uramanta |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay uramanta |
Uyghurche | uig-001 | chay uruqdishi |
Uyghurche | uig-001 | chay uruqi méyi |
Uyghurche | uig-001 | chay üstili |
Uyghurche | uig-001 | chay uwiqi |
Uyghurche | uig-001 | chay üzmek |
Uyghurche | uig-001 | chay üzüsh ussuli |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vào |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vào hang |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vào trong |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vát |
Lingwa de Planeta | art-287 | chayvati |
Lingwa de Planeta | art-287 | chayvati koywan |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vạy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vạy cho |
tiếng Việt | vie-000 | chạy ven bờ |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vèo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vèo vèo |
tiếng Việt | vie-000 | chạy về phía |
tiếng Việt | vie-000 | chạy về phía nam |
tiếng Việt | vie-000 | chảy về tim |
tiếng Việt | vie-000 | chạy việc |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vội |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vội tới |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vòng |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vòng quanh |
tiếng Việt | vie-000 | chảy vọt trở lại |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vượt |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vượt một vòng |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vượt quá |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vượt rào |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vượt xa |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vụt |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vút qua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vụt qua |
tiếng Việt | vie-000 | chạy vụt xuống lao |
Urin Buliwya | quh-000 | chaywampis |
Chincha Buliwya | qul-000 | chaywampis |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaywampis |
Chanka rimay | quy-000 | chaywan |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaywan |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chaywan |
Urin Buliwya | quh-000 | chaywani |
Chanka rimay | quy-000 | chaywani |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaywani |
Chincha Buliwya | qul-000 | chaywanpas |
Chanka rimay | quy-000 | chaywanpas |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaywanpas |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | chaywanpas |
Urin Buliwya | quh-000 | chaywanpis |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chaywanpis |
Uyghurche | uig-001 | chay waqti |
Chanka rimay | quy-000 | chay wasa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay wasa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | chay washa |
Impapura | qvi-000 | chay washa |
Mapudungun | arn-000 | chaywe |
Uyghurche | uig-001 | chay we kafi qachiliri |
Uyghurche | uig-001 | chay we nashtiliq |
Uyghurche | uig-001 | chay we péchine-pirenik |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xa |
Uyghurche | uig-001 | chay xaltisi |
Uyghurche | uig-001 | chayxana |
Uyghurche | uig-001 | chayxanichi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xiên gió |
tiếng Việt | vie-000 | chảy xiết |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xóc nảy lên |
tiếng Việt | vie-000 | chạy xộc vào |
tiếng Việt | vie-000 | chảy xói |