dižəʼəxon | zav-000 | chozašə' |
dižaʼxon | zpq-000 | chozaža' |
dižəʼəxon | zav-000 | chož bin |
dižaʼxon | zpq-000 | -choze |
lingaedje walon | wln-000 | Chôze |
Südbadisch | gsw-003 | Chozede |
čeština | ces-000 | chození |
čeština | ces-000 | chození do kostela |
čeština | ces-000 | chození na rande |
čeština | ces-000 | chození po obchodech |
čeština | ces-000 | chození semtam |
dižəʼəxon | zav-000 | chozex̱jw |
dižaʼxon | zpq-000 | chozex̱jw |
dižaʼxon | zpq-000 | chozex̱jw cheyex̱jw |
Noxçiyn mott | che-002 | chozh |
Budinos | fiu-001 | chozhi |
English | eng-000 | Chozhou |
Kiswahili | swh-000 | chozi |
dižəʼəxon | zav-000 | choži' |
dižaʼxon | zpq-000 | chožia |
Kiswahili | swh-000 | chozi baka |
Kiswahili | swh-000 | chozi bawa-jekundu |
dižəʼəxon | zav-000 | choži' choleb |
dižəʼəxon | zav-000 | choži' dižə' |
Kiswahili | swh-000 | chozi Habeshi |
dižəʼəxon | zav-000 | choži'i |
dižaʼxon | zpq-000 | choži'i |
dižaʼxon | zpq-000 | choži'i diža' |
dižaʼxon | zpq-000 | choži'i xtiža' |
dižaʼxon | zpq-000 | choži'ixtiža' |
Kiswahili | swh-000 | chozi kichwa-kijivu |
Kiswahili | swh-000 | chozi kidari-chekundu |
Kiswahili | swh-000 | chozi kidari-zambarau |
Kiswahili | swh-000 | chozi kijani |
Kiswahili | swh-000 | chozi kijanikijivu magharibi |
Kiswahili | swh-000 | chozi kijanikijivu mashariki |
Kiswahili | swh-000 | chozi kijani mdogo |
Kiswahili | swh-000 | chozi kijivu |
Kiswahili | swh-000 | chozi kiuno-buluu |
Kiswahili | swh-000 | chozi koo-buluu |
Kiswahili | swh-000 | chozi kubwa |
oʻzbek | uzn-000 | choʻzilgan |
oʻzbek | uzn-000 | choʻzilish |
oʻzbek | uzn-000 | choʻzilmoq |
Kiswahili | swh-000 | chozi mabaka-machungwa |
Kiswahili | swh-000 | chozi maridadi |
Kiswahili | swh-000 | chozi mariko |
Kiswahili | swh-000 | chozi mfalme |
Kiswahili | swh-000 | chozi mgongo-zambarau |
Kiswahili | swh-000 | chozi mikufu-miwili kaskazi |
Kiswahili | swh-000 | chozi mikufu-miwili mashariki |
Kiswahili | swh-000 | chozi-miombo |
Kiswahili | swh-000 | chozi mkufu |
Kiswahili | swh-000 | chozi mkufu-zambarau |
Kiswahili | swh-000 | chozi mzuri |
oʻzbek | uzn-000 | cho`zinchoq |
Kiswahili | swh-000 | chozi-pwani |
Kiswahili | swh-000 | chozi shaba |
Kiswahili | swh-000 | chozi tumbo-jeupe |
Kiswahili | swh-000 | chozi tumbo-jeusi |
Kiswahili | swh-000 | chozi tumbo-kijani |
Kiswahili | swh-000 | chozi tumbo-njano |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Anchieta |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa anchieta |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Angola |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa angola |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa FÃ1⁄4lleborn |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Fülleborn |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Loveridge |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa loveridge |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Moreau |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa moreau |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Pemba |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa pemba |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Rubeho |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Shelley |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa shelley |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Tsavo |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa tsavo |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa Uluguru |
Kiswahili | swh-000 | chozi wa uluguru |
Kiswahili | swh-000 | chozi yakuti |
chiCheŵa | nya-000 | chozizwa |
russkij | rus-001 | chozjaïn |
Mapudungun | arn-000 | choz kuram |
oʻzbek | uzn-000 | choʻzmoq |
Duhlian ṭawng | lus-000 | cho zo |
español | spa-000 | chozo |
dižəʼəxon | zav-000 | chozo |
dižaʼxon | zpq-000 | chožo' |
dižaʼxon | zpq-000 | chozoa |
dižaʼxon | zpq-000 | chozoa binḻo |
dižaʼxon | zpq-000 | chozoa ca'ale |
dižaʼxon | zpq-000 | chozoa güen |
dižaʼxon | zpq-000 | chozoa laz |
dižəʼəxon | zav-000 | chozo binḻo |
dižaʼxon | zpq-000 | chozoe |
Nihongo | jpn-001 | chozou |
Nihongo | jpn-001 | chozou ba |
Nihongo | jpn-001 | chozousho |
čeština | ces-000 | chozrasčot |
español ecuatoriano | spa-012 | chozudo |
English | eng-000 | Chōzuya |
dolnoserbska reč | dsb-000 | chóžyšćo |
dižəʼəxon | zav-000 | chožə' |
dižəʼəxon | zav-000 | chožə' chḻa' |
dižəʼəxon | zav-000 | chožən gožə' |
tiếng Việt | vie-000 | cho đã |
tiếng Việt | vie-000 | cho đặc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | chó đái |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đâm nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | cho đang |
tiếng Việt | vie-000 | cho đành |
tiếng Việt | vie-000 | chó đánh hơi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đan lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chó Đan-mạch |
tiếng Việt | vie-000 | cho đáo |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đắp |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất cao |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đặt chân |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất lún |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất sụt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất trũng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đặt yên |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất đắp cao |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đất đùn lên |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đau |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đậu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đầu gối quần |
tiếng Việt | vie-000 | chổ đầu mối |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đậu tàu |
tiếng Việt | vie-000 | cho đầu thai |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đậu xe |
tiếng Việt | vie-000 | cho đầu đề |
tiếng Việt | vie-000 | cho đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đấy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đầy |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đáy biển cạn |
tiếng Việt | vie-000 | cho đầy ngập |
tiếng Việt | vie-000 | chó đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để chân |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để hài cốt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để hành lý |
tiếng Việt | vie-000 | chợ đêm |
tiếng Việt | vie-000 | Chợ đen |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đến |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | chở đến |
tiếng Việt | vie-000 | chợ đen |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để nắm |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến bây giờ |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... đến gần |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để nhắm |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến khi |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến lúc |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến nay |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến ngấy |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đến nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cho đền nỗi |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... đến ở |
tiếng Việt | vie-000 | cho đến tận |
tiếng Việt | vie-000 | chở đến thêm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đẹp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để tách |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để trống |
tiếng Việt | vie-000 | chó đểu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để xe |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để xe điện |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chở đi |
tiếng Việt | vie-000 | cho đỉa hút máu |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đi chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cho ... đi cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cho điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cho điện giật |
tiếng Việt | vie-000 | cho điện giật chết |
tiếng Việt | vie-000 | cho điệu vanxơ |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi học |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | chở ... đi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi nước kiệu |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | cho "đi tàu bay" |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đi tiểu |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi tơ |
tiếng Việt | vie-000 | chở đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đi đái |
tiếng Việt | vie-000 | cho đi đời |
tiếng Việt | vie-000 | cho đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chó đô |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đó |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | chở đò |
tiếng Việt | vie-000 | cho đoàn gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | chó đobecman |
tiếng Việt | vie-000 | cho đổ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ độc |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đội ca đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi nhau |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | cho đỗ lại |
tiếng Việt | vie-000 | cho đơn |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đón |
tiếng Việt | vie-000 | cho đồng bọn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đông người |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đóng quân |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đóng tàu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đóng trại |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đổ rác |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đỗ xe |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đỗ xe buýt |
tiếng Việt | vie-000 | chó đua |
tiếng Việt | vie-000 | chó đực |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứng |
tiếng Việt | vie-000 | chớ đừng |
tiếng Việt | vie-000 | cho đúng hướng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứng nhìn tốt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | cho được |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đường hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cho đường vào |
tiếng Việt | vie-000 | chổ đường vòng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đường vòng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứt |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đưt gãy |
tiếng Việt | vie-000 | cho đủ tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | cho đủ tư cách |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đút đầu gối |
kaszëbsczi jãzëk | csb-000 | Chôłmice |
polski | pol-000 | Chołmogory |
polski | pol-000 | chołodeć |
dolnoserbska reč | dsb-000 | chołuj |
Pumā | pum-000 | choŋ |
Bafanji | bfj-000 | choŋʼ |
Bafanji | bfj-000 | choŋʼ niŋ |
Isáŋyáthi | dak-000 | čhóŋtaŋka |
Pumā | pum-000 | choɖ |
arevelahayeren | hye-002 | c̷ʰoɣ |
Pumā | pum-000 | choʈe |
Pumā | pum-000 | choʈkʌri |
ʔanhpün tzame | zoh-000 | choʔk |
Cofán | con-000 | čʰoβi-ye |
luenga aragonesa | arg-000 | CHP |
català | cat-000 | CHP |
English | eng-000 | CHP |
español | spa-000 | CHP |
ISO 639-3 | art-001 | chp |
ISO 639-2/T | art-002 | chp |
ISO 639-2/B | art-003 | chp |
ISO 639 | art-005 | chp |
filename extensions | art-335 | chp |
suomi | fin-000 | chp |
עברית | heb-000 | chp |
ISO 639-PanLex | art-274 | chp-000 |
ISO 639-PanLex | art-274 | chp-001 |
dižəʼəxon | zav-000 | chpa'a |
dižaʼxon | zpq-000 | chpa'a |
Puliklah | yur-000 | chpaa |
dižəʼəxon | zav-000 | chpa'a cho'alao |
dižaʼxon | zpq-000 | chpa'a cho'alao |
Puliklah | yur-000 | chpaak |
Puliklah | yur-000 | chpaanaʼr |
Puliklah | yur-000 | chpaanek |
Puliklah | yur-000 | chpaani |
Kʼolew ñajaʼ | klb-000 | chpáaw |
dižəʼəxon | zav-000 | chpa'a yag |
dižaʼxon | zpq-000 | chpa'a yic̱hj |
dižəʼəxon | zav-000 | chpa'a yic̱hjlao |
dižaʼxon | zpq-000 | chpa'a yic̱hjlao |
dižəʼəxon | zav-000 | chpapj |
dižaʼxon | zpq-000 | chpapj |
English | eng-000 | CHPD |
dižaʼxon | zpq-000 | chpe |
Puliklah | yur-000 | chpeesher'erhl |
Kʼolew ñajaʼ | klb-000 | chpeeyp |
Puliklah | yur-000 | chpegaa |
Puliklah | yur-000 | chpegaak |
Puliklah | yur-000 | chpegaʼr |
Puliklah | yur-000 | chpegoʼr |
Puliklah | yur-000 | chpegoʼronew |
dižəʼəxon | zav-000 | chpei |
Chamicuro | ccc-000 | chpelo |
Puliklah | yur-000 | chpeyuʼr |
Puliklah | yur-000 | chpi |
Didra | tdr-000 | chpi7 |