tiếng Việt | vie-000 | có thể đòi được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đỏi được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đổi được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đồ lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đóng |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đồng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đồng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đông tụ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đổ tại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đột biến |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đừng được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ... được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đường hóa |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đút lót |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thị |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ thi |
tiếng Việt | vie-000 | cổ thi |
tiếng Việt | vie-000 | cò thìa |
tiếng Việt | vie-000 | có thìa |
tiếng Việt | vie-000 | cổ thìa |
English | eng-000 | Cothias |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thiền |
tiếng Việt | vie-000 | có thiện cảm |
tiếng Việt | vie-000 | có thiện chí |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên hướng |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên hướng về |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | có thiện tính |
tiếng Việt | vie-000 | có thiên tư là |
tiếng Việt | vie-000 | có thiện ý |
tiếng Việt | vie-000 | cổ thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | có thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | có thì giờ |
English | eng-000 | cothing |
English | eng-000 | co-thing with attribute |
tiếng Việt | vie-000 | cột hình người |
tiếng Việt | vie-000 | cột hình tháp nhọn |
English | eng-000 | Co-thion |
Gàidhlig | gla-000 | co-thìreach |
tiếng Việt | vie-000 | có thịt |
tiếng Việt | vie-000 | có thi vị |
occitan | oci-000 | cothivirar |
Kernowek | cor-000 | cothman |
tiếng Việt | vie-000 | có thớ |
tiếng Việt | vie-000 | cố thổ |
tiếng Việt | vie-000 | cốt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | cốt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | cớ thoái thác |
tiếng Việt | vie-000 | cố thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | cốt học |
tiếng Việt | vie-000 | cô thợ cấy |
tiếng Việt | vie-000 | có thớ chéo |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thoi |
tiếng Việt | vie-000 | cốt hôi |
tiếng Việt | vie-000 | có thời gian |
Gàidhlig | gla-000 | co-thoinnte |
tiếng Việt | vie-000 | có thói quen |
tiếng Việt | vie-000 | cô thợ khâu |
tiếng Việt | vie-000 | cô thợ may |
tiếng Việt | vie-000 | cột hòm thư |
tiếng Việt | vie-000 | cô thôn |
tiếng Việt | vie-000 | có thớ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | có thóp |
tiếng Việt | vie-000 | cơ thở ra |
tiếng Việt | vie-000 | có thớ vặn |
Gaeilge | gle-000 | cothroime |
Gàidhlig | gla-000 | cothrom |
Gaeilge | gle-000 | cothrom |
Gaeilge | gle-000 | cothromacan |
Gàidhlig | gla-000 | cothromach |
Gàidhlig | gla-000 | cothromachadh |
Gàidhlig | gla-000 | cothromaich |
Gaeilge | gle-000 | cothromaigh |
Gaeilge | gle-000 | cothromaíocht |
Gaeilge | gle-000 | cothrománach |
Gaeilge | gle-000 | cothrom an lae |
Gaeilge | gle-000 | cothromas |
Gaeilge | gle-000 | cothromasach |
English | eng-000 | cothromboplastin |
Gàidhlig | gla-000 | cothrom na Fèinne |
Gaeilge | gle-000 | cothrom na Féinne |
Gaeilge | gle-000 | cothrom na féinne |
Gaeilge | gle-000 | cothromóid |
Gaeilge | gle-000 | cothrom radhairc |
Gaeilge | gle-000 | cothromú |
Gaeilge | gle-000 | cothromúil |
Gaeilge | gle-000 | cothú |
tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
tiếng Việt | vie-000 | cố thử |
tiếng Việt | vie-000 | cổ thụ |
tiếng Việt | vie-000 | có thừa |
tiếng Việt | vie-000 | có thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | có thứ bậc |
tiếng Việt | vie-000 | có thực |
tiếng Việt | vie-000 | có thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | cổ thực vật học |
tiếng Việt | vie-000 | co thuê |
tiếng Việt | vie-000 | có thuê bao |
Gaeilge | gle-000 | cothúil |
Gaeilge | gle-000 | cothú intleachta |
Gàidhlig | gla-000 | co-thuiteamas |
tiếng Việt | vie-000 | có thuốc nổ bông |
tiếng Việt | vie-000 | có thuốc phiện |
français | fra-000 | cothurne |
latine | lat-000 | cothurnia |
latine | lat-000 | cothurnia annulata |
latine | lat-000 | cothurnia astaci |
latine | lat-000 | cothurnia floscularia |
English | eng-000 | cothurnus |
italiano | ita-000 | cothurnus |
latine | lat-000 | cothurnus |
Latina Nova | lat-003 | cothurnus |
español | spa-000 | cothurnus |
tiếng Việt | vie-000 | có thú tính |
tiếng Việt | vie-000 | có thứ tự |
tiếng Việt | vie-000 | có thuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | có thuỷ ngân |
tiếng Việt | vie-000 | có thùy nhọn |
tiếng Việt | vie-000 | cổ Thụy Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | có thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | cố thủ được |
Wichí | mtp-000 | -čoʼti |
Ethnologue Language Names | art-330 | Coti |
français | fra-000 | Coti |
Sadri | sck-000 | Coti |
español | spa-000 | Coti |
hiMxI | hin-004 | cotI |
français | fra-000 | coti |
onicoin | mcd-000 | coti |
Yao | yao-000 | coti! |
català | cat-000 | cotí |
tiếng Việt | vie-000 | có tì |
tiếng Việt | vie-000 | cô tỉ |
Chimané | cas-000 | čoʼti |
Konʼ-kau | mjd-001 | čʼˈoː-ti- |
English | eng-000 | Cotia |
français | fra-000 | Cotia |
italiano | ita-000 | Cotia |
bokmål | nob-000 | Cotia |
português | por-000 | Cotia |
română | ron-000 | Cotia |
svenska | swe-000 | Cotia |
Volapük | vol-000 | Cotia |
carapana | cbc-000 | cotia |
Talossan | tzl-000 | cotia |
galego | glg-000 | cotiá |
tiếng Việt | vie-000 | có tia |
galego | glg-000 | cotiamente |
galego | glg-000 | cotián |
English | eng-000 | cotiara |
English | eng-000 | cotiarinha |
galego | glg-000 | cotiás |
brezhoneg | bre-000 | cotiau mantell |
tiếng Việt | vie-000 | có tia vây khớp |
italiano | ita-000 | cotica |
napulitano | nap-000 | còtica |
italiano | ita-000 | cótica |
français | fra-000 | cotice |
français | fra-000 | coticé |
français | fra-000 | cotice-barre |
français | fra-000 | COTICE COUVRANTE |
français | fra-000 | COTICE DIMINUÉE COUVRANTE |
français | fra-000 | cotice en barre |
français | fra-000 | coticé en barre |
tiếng Việt | vie-000 | cô tích |
tiếng Việt | vie-000 | cô tịch |
tiếng Việt | vie-000 | cố tích |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tích |
italiano | ita-000 | cotiche |
italiano | ita-000 | Coti Chiavari |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | Coti-Chiavari |
English | eng-000 | Coti-Chiavari |
français | fra-000 | Coti-Chiavari |
polski | pol-000 | Coti-Chiavari |
español | spa-000 | Coti-Chiavari |
Volapük | vol-000 | Coti-Chiavari |
Universal Networking Language | art-253 | cot(icl>baby_bed>thing,equ>crib) |
Universal Networking Language | art-253 | cot(icl>bed>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | cot(icl>crib) |
Universal Networking Language | art-253 | cot(icl>sheath>thing,equ>fingerstall) |
italiano | ita-000 | cotico erboso |
tiếng Việt | vie-000 | có tì có tật |
italiano | ita-000 | cotics |
español | spa-000 | cotics |
English | eng-000 | co-tidal |
català | cat-000 | cotidal |
English | eng-000 | cotidal |
français | fra-000 | cotidal |
italiano | ita-000 | cotidal |
português | por-000 | cotidal |
español | spa-000 | cotidal |
English | eng-000 | cotidal and co-ranged |
English | eng-000 | co-tidal chart |
English | eng-000 | cotidal chart |
English | eng-000 | cotidal current chart |
English | eng-000 | cotidal current line |
français | fra-000 | cotidale |
italiano | ita-000 | cotidale |
English | eng-000 | cotidal hour |
English | eng-000 | co tidal line |
English | eng-000 | co-tidal line |
English | eng-000 | cotidal line |
English | eng-000 | cotidal lines |
English | eng-000 | cotidal map |
română | ron-000 | cotideine |
română | ron-000 | cotidian |
español | spa-000 | cotidiana |
română | ron-000 | cotidiană |
galego | glg-000 | cotidianamente |
português | por-000 | cotidianamente |
português europeu | por-002 | cotidianamente |
español | spa-000 | cotidianamente |
English | eng-000 | cotidian fever |
asturianu | ast-000 | cotidianidá |
español | spa-000 | cotidianidad |
latine | lat-000 | cotidiano |
português | por-000 | cotidiano |
português brasileiro | por-001 | cotidiano |
português europeu | por-002 | cotidiano |
español | spa-000 | cotidiano |
asturianu | ast-000 | cotidianu |
English | eng-000 | Cotidianul |
latine | lat-000 | cotidianus |
latine | lat-000 | cotidianus a um |
latine | lat-000 | cotidie |
Romant | fro-000 | cotidienne |
Dalmatian | dlm-000 | cotidiun |
español | spa-000 | cótidos |
lingua corsa | cos-000 | Coti è Chjavari |
luenga aragonesa | arg-000 | cotiello |
tiếng Việt | vie-000 | có tiêm mao |
tiếng Việt | vie-000 | có tiền |
tiếng Việt | vie-000 | có tiện |
tiếng Việt | vie-000 | cô tiên |
tiếng Việt | vie-000 | cô tiện |
tiếng Việt | vie-000 | có tiền án |
tiếng Việt | vie-000 | có tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng dội |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng hơi |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng là |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng lóng |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng tăm |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng xấu |
tiếng Việt | vie-000 | cổ tiền học |
tiếng Việt | vie-000 | có tiền tố |
tiếng Việt | vie-000 | có tiền đề |
tiếng Việt | vie-000 | có tiền đồ |
lenga arpitana | frp-000 | cotiér |
Cymraeg | cym-000 | côtier |
français | fra-000 | côtier |
français | fra-000 | côtière |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết tấu |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết điệu |
tiếng Việt | vie-000 | có tiết độ |
occitan | oci-000 | cò tieu |
tiếng Việt | vie-000 | cô tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | cô tiễu |
tiếng Việt | vie-000 | Cô tiểu thư và tên du đãng |
tiếng Việt | vie-000 | có tiêu đề |
English | eng-000 | Cotiglet River |
français | fra-000 | cotignac |
English | eng-000 | Cotija |
español | spa-000 | Cotija |
slovenčina | slk-000 | čo ti jebe |
Kurmancî | kmr-000 | cotik |
Kurmancî | kmr-000 | cotikî |
Nourmaund | xno-000 | cotil |
català | cat-000 | còtila |
italiano | ita-000 | cotile |
Latina Nova | lat-003 | Cotile diluta |
català | cat-000 | cotiledó |
română | ron-000 | cotiledon |
asturianu | ast-000 | cotiledón |
galego | glg-000 | cotiledón |
español | spa-000 | cotiledón |
català | cat-000 | cotilèdon |
italiano | ita-000 | cotiledonare |
italiano | ita-000 | cotiledone |
italiano | ita-000 | cotilèdone |
português | por-000 | cotilédone |
asturianu | ast-000 | cotiledónea |
español | spa-000 | cotiledónea |
español | spa-000 | cotiledóneo |
español | spa-000 | cotiledones |
italiano | ita-000 | cotiledoni |
português | por-000 | cotilhão |
occitan | oci-000 | cotilhon |